Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 708

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.6 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 990 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 708
Câu 1. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận
A.

.

B.

.

C.

làm tiệm cận đứng?

.

D.

.


Câu 2. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng

A.

.

B.

Câu 3. Cho hình
A.

.

.

C.

.

D.

.

C. .

D.

Câu 4. Cho hình chóp

có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
.

B.

.

C.

.

.

B.

Câu 6. Với giá trị nào của
A.

.

Câu 7. Với
A.

.
thì hàm số

.


Câu 8. Cho
A. Phần thực là
B. Phần thực là
C. Phần thực là

.

B.

.

, phần ảo là

.

D. .

bằng
C.

.

, phần ảo là

.

đạt giá trị lớn nhất?

, tìm phần thực phần ảo của số phức
, phần ảo là


.

D.

C. .

là số thực dương tùy ý,

. Cạnh bên


C.

B. .

.

D.

Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

. Tìm .
B.

A.


, khi đó

.
.
1/7 - Mã đề 708

.
:

D.

.


D. Phần thực là

, phần ảo là

.

Câu 9. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.

B.



.


Câu 10. Hàm số

C.

.

D.

.

có bao nhiêu điểm cực trị

A. .

B.

.

C. .

D. .

Câu 11. Tập nghiệm của phương trình



A.
.
B.

.
C.
.
D.
.
Câu 12. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

A.

.

B.

.

Câu 13. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:

C.

có đồ thị là

.

D.

. Tiếp tuyến của đồ thị

.
tại điểm với hoành độ


A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 14. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.

.

Câu 15. Với

B.

.

là số thực dương tùy ý,

A.
.
B.
.
Câu 16. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.

C.

C.


D.

.

bằng
C.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

.

B.

.

C.

Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

.

.
.


.

D.


B.

.

D.

.

2/7 - Mã đề 708

.

. Tính tỉ số


Câu 18. Trong không gian
A.

.

, cho

B.



.

Câu 19. Cho hai hàm số



C.

.

Câu 20. Cho số phức
A.

.

. Gọi

B.

.

D.

.

thoả mãn
B.

Câu 21.


D.

.

. Tính

là diện tích hình phẳng
, diện tích của

.

C.

.

D.

C.

.

D.

.

bằng

A.

.


B.

.

Câu 22. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số



A.
.
B.
.
Câu 23. Hình tứ diện có số cạnh là

D.

A. .

B.

C.

.

phương

.

C. .


Câu 24. Trong không gian tọa độ

.

.

D. .

, đường thẳng đi qua điểm

và có vectơ chỉ

có phương trình:

A.

.

B.

.

C.

.

Câu 25. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.


.

B.

.

D.

và chiều cao bằng

C.

.

.

Câu 27. Cấp số nhân

B.
với

.

C.
và cơng bội

.
thì


.
. Thể tích khối trụ đã

D.

Câu 26. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.


.

và hai đường thẳng

.

C.

.

liên tục trên đoạn

giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
A.

. Phương trình đường thẳng

D.


.
vng góc với đáy và

.

bằng

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 28. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

3/7 - Mã đề 708


A.

.

B.

.

Câu 29. Cho hàm số

C.

có đồ thị là


.

D.

.

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 30. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hồnh?
A.

.

C.

B.

.

.

.


C.

.

D.

là một ngun hàm của hàm số

A.

.

B.

.

Câu 33. Trong khơng gian
mặt cầu

.

thỏa mãn
C.

.

. Tìm

.


D.

, cho mặt cầu

.

10. Tâm

và bán kính

là:

A.

.

Câu 34. Tìm tọa độ
A.

.

B.

.

C.

A. .


B.

B.

.

C.

.

.

B.

D.

.

D.

.

bằng
D. .


.

Câu 37. Cho hàm số
.


.

C. .

Câu 36. Đạo hàm của hàm số
A.

.

là điểm biểu diễn số phức

Câu 35. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số

A.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

Câu 32. Cho

.

.

D.

Câu 31. Cho biểu thức

A.

D.

C.

.

D.

.

nghịch biến trên khoảng
B.

.

C.
4/7 - Mã đề 708

.

D.

.

của


Câu 38. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số

A. .

B.

.

C. .

Câu 39. Trong khơng gian tọa độ
có bán kính là:
A. .

B.

Câu 40. Cho số phức
A.

.

bằng

, cho mặt cầu

.

thỏa mãn
.

B.


C.

.

.

D.

và chiều cao bằng

C.

Câu 42. Trong không gian tọa độ
phương

D. .

. Tính mơđun của số phức

B.

.

. Mặt cầu

C. .

Câu 41. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.


D. .

.

.
. Thể tích khối trụ đã

D.

.

, đường thẳng đi qua điểm

và có vectơ chỉ

có phương trình:

A.

.

B.

.

Câu 43. Cho

với


A. .

B.

C.

.

là các số nguyên. Giá trị

.

D.

.

bằng:

C. .

D. .

Câu 44. Cho tam giác
vuông tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng

A.
.
B.
.
Câu 45. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ

C.
.
D.
lá. Xác suất để được lá rô là

.

A. .
B. .
C. .
D.
.
Câu 46. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.

.

Câu 47. Thể tích
A.

.

B.


.

C.

.

của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B.

.

C.

Câu 48. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.

.

và chiều cao bằng
.

D.
. Gọi

5/7 - Mã đề 708

D.




.

là giá trị cực đại của hàm


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 49. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

Câu 50. Gọi
A.


B.

.

C.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

.

B.

.

.

. Giá trị của

C. .

D.

bằng

.


Câu 51. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức

A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 52. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.

.

B.

Câu 53. Tìm tập xác định
A.

.

.


.

và chiều cao bằng

C.

.

D.

là:
.

của hàm số

B.

.

Câu 54. Trong không gian
A.

.

C.

, cho

B.


.



.

C.

D.

.

. Cơsin của góc giữa
.

D.



bằng

.

Câu 55. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B.


Câu 56. Tính thể tích

.

C.

.

D.

của khối lập phương

.

biết diện tích mặt chéo

bằng

.
A.

.

B.

.

Câu 57. Hàm số
A.


.

C.

B.
.

D.

có giá trị lớn nhất trên đoạn
.

C.

Câu 58. Số phức liên hợp của số phức
A.

.

B.

Câu 59. Cho hai hàm số
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo công thức

.


.




.

D.

.


C.

.

liên tục trên đoạn

D.
. Gọi

và hai đường thẳng

6/7 - Mã đề 708

.
là diện tích hình phẳng
, diện tích của


A.


.

C.

.

Câu 60. Bán kính mặt cầu tâm
A.

.

B.

.

B.

.

D.

.

tiếp xúc với đường thẳng
C. .
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 708

D.


.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×