Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 866.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.88 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ON THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 866
Câu 1. Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có 3 điểm nào
thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A.

.

B.

Câu 2. Cho hàm số
A.

.

.

C.

liên tục trên
B.



Câu 3. Tích phân
A. 9.

.

D.

và có

.

. Tính
C.

bằng
B. 6.

.

.

?

D.

C. 3.

.


D. 12.

Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
đây thuộc ?
A.

B.

C.

. Điểm nào dưới
D.

Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng
. Khi đó giao tuyến của
A.
Câu 6. Tính theo
A.

.

B.

.

B.

Câu 8. Nếu

thì


A.

.

có một vectơ chỉ phương là

B.
C.
D.
thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng
.

C.

Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số
A.



B.

.

D.

.

B.


Câu 10. Cho hàm số bậc bốn

.

.



.

C.

.

D.

.

bằng
.

C.

.

D.

Câu 9. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.




.

C.

có đồ thị như hình vẽ

1/7 - Mã đề 866

.

là điểm nào dưới đây?
.

D.

.


Số nghiệm của phương trình
là:
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:
A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 12. Tính thể tích khối hộp chữ nhật có các kích thước
A.

B.

Câu 13. Trong khơng gian
trình tham số là:

A.

.

C.
, cho hai điểm

B.


.



C.

Câu 15. Nghiệm của bất phương trình



.

D.

có phương

.

.

B.

Câu 16. Cho hàm số

. Đường thẳng

C.

Câu 14. Tìm nghiệm của phương trình

A.
.
B.
.

A.

D.

D.

C.

.

D.

có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

C.

Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
A.


.

B.

.

.

B.

D.

.


C.

Câu 18. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

.

.

D.

.



.

C.
2/7 - Mã đề 866

.

D.

.


Câu 19. Tính mơđun số phức nghịch đảo của số phức
A.

.

B.

Câu 20. Cho

.

C.

.
.

D.


. Hãy tìm phần ảo của số phức

.

A. .
B.
.
C.
.
Câu 21. Trong một hộp bút gồm có cây bút bi, cây bút chì và
nhiêu cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?
A.
B.
C.
Câu 22. Cho khối nón có chiều cao
A.

.

B.

Câu 23. Nếu

.

C.



B.


.

B.

.

B.

Câu 27. Trong khơng gian

.

có bán kính
.

D.

3
4 .

D.

.

, phương trình mặt phẳng

D.

Câu 30. Biết


.

B.

.

chứa đường thẳng



A.
B.
C.
'
Câu 28. Cho hàm số f ( x ) , bảng xét dấu của f ( x ) như sau:

A.

.


C.

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. .
B. .

.


bằng
C.

.

.
.

và đồng thời vng góc với mặt phẳng

Câu 29. Trong khơng gian

.

D. .

C.

Câu 26. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

D.

. Tìm số phức

.

Câu 25. Thể tích của khối cầu
A.


.

C.

Câu 24. Cho hai số phức
.

D.

bằng

B. .

A.

D. .
cây bút màu. Hỏi có bao

, bán kính đáy . Thể tích khối nón đã cho bằng

thì

A. .

.

C.

D.


.

D.

.

, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng
.

C.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
3/7 - Mã đề 866

.

D.

:

.
.


A.

.

B.


.

C.

.

Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho ba điểm
phẳng đi qua ba điểm
có phương trình là
A.

.

B.

C.

.

D.

D.

,



tại


;

B.

tại

;

C.

tại

D.

tại

.

.

tại
;

B.

.

tại

A.

Câu 36. Cho



.

C.

.

D.

có đáy là tam giác
cân tại ,
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
B.

Câu 35. Cho



tại

;

Câu 34. Cho khối chóp
vng góc với mặt đáy,
A.

trên đoạn


tại

Câu 33. Nghiệm của phương trình
A.

. Mặt

.

Câu 32. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

.

.

C.

.

,

.

D.

. Cạnh bên

.


là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
B.
.
C.
.
D.
.
là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A.
.
B.
.
Câu 37. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

C.

.

D.

4

2

1
-1


O

2

A.
Câu 38. Cho hàm số

B.

C.
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
4/7 - Mã đề 866

D.

.


A.

.

B.

.

Câu 39. Trong khơng gian

A.


C.

.

, cho mặt cầu

B.

C.

.

C.

A.

.

.

.
Bán kính của mặt cầu đã

C.

Câu 42. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
.

C.


.

, cho mặt cầu

B.

A.

.

D.

.

D.

Câu 43. Cho hàm số

.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A.
.
B.
.
C.
Câu 44. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
.


B.

Câu 45. Gọi

.

C.

D.

.

D.

.

B.

.

.

C.

B.

.

.


phẳng

.
trên đoạn

và chiều cao
C.

D.

,



.

. Thể tích của khối chóp đã cho

.

Câu 47. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
vng tại

.

bằng:

Câu 46. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng

A.

.

lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

. Tổng
A.

.

.
B.

.

A.

?

D.

Câu 41. Trong khơng gian
cho bằng

có tọa độ

D.

B.

.

.
Tâm của

Câu 40. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.

D.

D.

.
tam giác

(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng

bằng
5/7 - Mã đề 866

và mặt


A.
B.
C.
Câu 48. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?

D.


A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 49. Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng , bán kính đáy bằng . Diện xung quanh của
hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Cho hình chóp

có đáy

là tam giác vng tại ,

vng góc với mặt phẳng đáy và
A.

.

B.


. Góc giữa đường thẳng

.

C.

Câu 51. Cho khối chóp có thể tích bằng
chóp đó là
A.

.

B.

C.

A.

.

Câu 53. Với
A.

cho

B.

.


A.

.

.


.

.

Câu 56. Cho khối nón có chiều cao
A.

.

B.

.

.

B.

.

B.

.


.

.

B.

D.

.

D.

C.

.

và cơng sai

D.

C.

.

và bán kính đáy

bằng

.


. Điểm nào dưới đây thuộc
D.

?

.

. Thể tích của khối nón đã cho bằng

.

D.

C.

.

.

D.

.

D.

Tìm số phức
.

.



C.

Câu 59. Cho hai số phức
A.

của đoạn thẳng

có phần thực khác 0. Biết số phức
là số thuần ảo.
là một đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây?

Câu 58. Nghiệm của phương trình
A.

.

Khi đó số hạng đầu

C.

Câu 57. Cho số phức
Tập hợp các điểm biểu diễn của
A.

.

, cho mặt phẳng

B.


Chiều cao của khối

bằng

với

B.

.

D.

C.

Câu 55. Trong không gian
A.

.

C.

B.

Câu 54. Cho cấp số cộng

D.

. Toạ độ trung điểm


là số thực dương tùy ý,

.

.Cạnh bên

và mặt phẳng đáy bằng

và diện tích đáy bằng

.

Câu 52. Trong khơng gian,


.

,

C.
6/7 - Mã đề 866

.

.
.

D.

.



Câu 60. Cho hai số phức
A.

B.



. Phần thực của số phức
C.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 866

bằng
D.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×