SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
11-12
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 193
Câu 1. Bán kính
A.
của khối trụ có thể tích bằng
.
B.
Câu 2. Giá trị của
A.
.
thỏa mãn
A.
B.
của phương trình
là
B.
Câu 5. Giá trị của
A.
D.
bằng
D.
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
.
B. 0
C. .
D. .
C.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
có giá trị cực tiểu bằng
.
B.
Câu 7. Cho số phức
A.
.
bằng:
Câu 6. Cho hàm số
Hàm số
là:
D.
C.
liên tục trên
A. .
.
C.
Giá trị
Câu 4. Cho hàm số
A.
C.
bằng:
B. 0
Câu 3. Cho dãy
và chiều cao bằng
.
Câu 8. Cho hàm số
biệt của phương trình
.
C. .
(với
B.
.
liên tục trên
D. .
) thỏa mãn
C.
. Tính
.
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân
là
1/6 - Mã đề 193
A. .
B.
Câu 9. Cho hàm số
A.
.
C. .
, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số
.
B.
.
Câu 10. Xét tích phân
A.
D. .
C.
.
, nếu đặt
.
B.
.
thì
D.
.
B.
C.
Câu 12. Cho hàm số
.
.
B.
C.
.
.
.
.
và
A.
Câu 15. Giá trị của
A. 0
D. .
.
và
D.
D.
bằng:
B. 2
C. 1
D. 3
, mặt phẳng
.
Giá trị của
C.
đi qua điểm
bằng
và vng góc với đường
có phương trình là:
.
B.
Câu 18. Cho hai dãy số
A.
C.
B.
A.
.
B.
Câu 17. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
là:
thỏa mãn
Câu 16. Trong không gian
thẳng
D.
C. .
B.
Câu 14. Cho hai dãy
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
là
có
A. .
.
bằng
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
đồng biến trên khoảng
.
và
B.
.
C.
.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
thỏa mãn
.
và
C.
2/6 - Mã đề 193
D.
.
.
Giá trị của
D.
bằng
Câu 19. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
B.
với trục hoành là
.
C. .
D. .
Câu 20. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B.
Câu 21. Giá trị của
A.
Câu 22. Nếu
A.
lần.
bằng:
B. 0
thì
.
B. .
.
C. lần.
D. lần.
C.
D.
bằng
C.
Câu 23. Cho các số phức
A.
và
B.
.
.
.
B.
.
B.
A.
Câu 28. Giá trị của
A.
Câu 30. Nếu
A.
.
.
D.
.
là
.
D.
.
bằng
C.
D.
C.
D.
C.
D.
bằng:
B.
bằng:
B.
Câu 29. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
A.
.
là:
C.
B.
Câu 27. Giá trị của
A. 0
.
bằng.
D.
C.
.
Câu 26. Giá trị của
D.
C. .
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
. Phần ảo của số phức
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
lần thì cạnh của khối lập
giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
B.
.
thì
bằng:
B.
.
C.
C.
.
.
3/6 - Mã đề 193
D.
D. .
.
Câu 31. Kết quả đúng của
A.
là
B.
C.
Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
B.
Câu 33. Cho hai dãy
A.
C.
thỏa mãn
A.
.
Giá trị của
bằng
D.
.
C.
.
D.
.
bằng
A.
B.
C.
Câu 36. Trong khơng gian
D.
, cho mặt cầu
0. Tính diện tích của mặt
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 37. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu
, thì
C. Nếu
hình
.
, thì
Câu 38. Gọi
.
.
D.
.
B. Nếu
, thì
.
D. Nếu
, thì
.
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
trong mặt phẳng
. Quay
quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
A.
.
Câu 39.
B.
.
C.
B.
có
giác đều với độ dài cạnh bằng
.
Câu 41. Biết
.
B.
D.
vng góc với mặt phẳng
. Tính góc giữa mặt phẳng
.
C.
.
.
và đáy
và mặt phẳng
D.
B.
.
.
4/6 - Mã đề 193
D.
.
. Tính
.
C.
là tam
.
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình
tổng phần thực và phần ảo của số phức
.
D.
C.
Câu 40. Cho hình chóp
A.
.
bằng
A.
A.
D.
. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.
Câu 35.
.
C.
và
.
là
và
B.
Câu 34. Biết
cầu
trên đoạn
.
và
D.
.
Câu 42. Giá trị của
bằng
A.
B.
C.
D.
B.
C.
D.
B.
C.
D.
Câu 43. Giá trị của
bằng
A.
Câu 44.
bằng
A.
Câu 45. Nếu
A.
và
.
là các số thực dương thì
B.
.
Câu 46. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
A.
.
C.
có diện tích bằng
.
B.
.
.
B.
B.
Câu 51. Cho
bằng
A. .
Câu 52. Cho hàm số
.
là đường cao. Quay tam giác
.
C.
. Tính
D.
.
trên đoạn
.
. Diện tích xung quanh
D.
.
bằng
C. .
D.
C.
D.
C.
D.
.
bằng
B.
và
. Tích phân
B. .
và
C.
liên tục trên
.
và
5/6 - Mã đề 193
D.
,
.
.
thì
B.
Câu 50. Giá trị của
A.
D.
và đường kính đáy bằng
.
Câu 49. Với giá trị nào của
A.
và
C.
Câu 48. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
Câu 47. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.
bằng
.
. Tính
A. .
B.
Câu 53. Giá trị
C. .
D.
B.
C.
D.
B.
C.
D.
.
bằng
A.
Câu 54.
.
bằng
A.
Câu 55. Cho hàm số
thỏa mãn
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
khơng có cực trị.
B.
đạt cực tiểu tại
.
C.
có hai điểm cực trị.
D.
đạt cực tiểu tại
.
Câu 56. Giá trị của
A. 4
bằng:
B. 2
C. 5
Câu 57. Cho số phức
A.
.
Câu 58. Giá trị của
A.
. Môđun của
B.
.
D. 0
bằng.
C. .
D.
C.
D.
bằng
B. 0
Câu 59. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.
.
Câu 60. Giá trị của
A.
.
B.
.
C. .
và đường thẳng
D. .
bằng
B. 2
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 193
D.