SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ON TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 100 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 08 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 594
Câu 1. Trong không gian
bằng
A.
.
B.
, cho mặt cầu
.
Câu 2. Trong khơng gian
cầu là
A.
Câu 3. Tích phân
A. 6.
Câu 4. Với
A.
Bán kính của mặt cầu đã cho
C.
.
D.
cho mặt cầu
. Tọa độ tâm
B.
C.
D.
bằng
B. 9.
C. 3.
D. 12.
là số thực dương tùy ý,
C.
, cho hai điểm
.
D.
và
. Đường thẳng
A.
.
B.
.
C.
'
Câu 6. Cho hàm số f ( x ) , bảng xét dấu của f ( x ) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. .
B. .
Câu 7. Cho hình trụ có bán kính đáy
đã cho bằng
B. 20.
Câu 8. Khối nón có chiều cao
A.
B.
Câu 9. Cho số phức
Tập hợp các điểm biểu diễn của
của mặt
bằng
B.
Câu 5. Trong khơng gian
trình tham số là:
A.
.
C.
.
.
D.
D.
và chiều cao
có phương
.
.
Diện tích xung quanh của hình trụ
C.
D.
và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng
C.
D.
có phần thực khác 0. Biết số phức
là số thuần ảo.
là một đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
1/8 - Mã đề 594
.
D.
.
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Trong khơng gian
, phương trình mặt phẳng
và đồng thời vng góc với mặt phẳng
A.
Khoảng cách từ
C.
có
đến
A.
đáy
B.
và
C.
D.
.
.
C.
.
D.
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho ba điểm
phẳng đi qua ba điểm
có phương trình là
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 16. Trog mặt phẳng
hình vẽ duới đây?
A. Điểm
Câu 17. Cho
A. 1.
số phức
B.
.
,
và
. Mặt
.
.
được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở
B. Điểm
và
Đường thẳng
có phương trình là
Câu 14. Tìm nghiệm của phương trình
B.
D.
cho các điểm
B.
A.
là hình chữ nhật. Biết
C.
và vng góc với mặt phẳng
A.
D.
bằng
Câu 13. Trong khơng gian
đi qua
là
B.
Câu 12. Cho hình chóp
chứa đường thẳng
C. Điểm
. Tính
D. Điểm
.
C. 12.
2/8 - Mã đề 594
D.
Câu 18. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A.
.
B.
.
C.
Câu 19. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng
A.
.
B.
.
C.
B.
Câu 21. Cho hàm số
A.
.
D.
và chiều cao
Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
. Thể tích của khối chóp đã cho
.
D.
B.
D.
và có
.
. Tính
C.
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ
.
l là
C.
liên tục trên
.
.
D.
?
.
cho mặt phẳng
. Điểm nào dưới
đây thuộc
A.
B.
C.
Câu 23. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 24. Cho hàm số
A.
.
là
.
C.
.
C.
Câu 25. Nghiệm của phương trình
A.
.
Câu 29. Phương trình
.
B.
.
D.
Thể tích khối chóp đã cho
C.
có
và
B.
Câu 28. Cho cấp số cộng
D.
và chiều cao
B.
Câu 27. Cho cấp số cộng
.
C.
Câu 26. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng:
A.
D.
là
B.
A.
.
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
B.
A.
D.
D.
Giá trị công sai của cấp số cộng đó là
C.
với
và
.
D.
Khi đó số hạng đầu
C.
có nghiệm là
3/8 - Mã đề 594
.
D.
và công sai
.
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
đây thuộc ?
A.
B.
Câu 31. Rút gọn biểu thức
A.
Câu 32. Nghiệm của bất phương trình
B.
.
A.
B.
B.
A.
.
Câu 37. Cho hàm số
.
D.
.
D.
có đồ thị như hình vẽ
là:
C.
và
.
bằng
C.
B.
B.
D.
C.
có bán kính
Số nghiệm của phương trình
Câu 36. Cho hai số phức
D.
là
.
Câu 35. Cho hàm số bậc bốn
A.
C.
C.
Câu 34. Thể tích của khối cầu
3
4 .
D.
là
Câu 33. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
C.
với
B.
A.
. Điểm nào dưới
Số phức
C.
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
4/8 - Mã đề 594
D.
bằng
D.
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 38. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
D.
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 39. Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng , bán kính đáy bằng . Diện xung quanh của
hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 40. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
A. 12.
B. 48.
C. 16.
.
Thể tích của khối hộp đã cho bằng
D. 8.
Câu 41. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
vng tại
,
phẳng
A.
và
tam giác
(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng
bằng
B.
C.
D.
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng
. Khi đó giao tuyến của
A.
B.
Câu 43. Cho hàm số
A.
Câu 44.
và
và
có một vectơ chỉ phương là
C.
liên tục trên
D.
và thỏa mãn
Tính
B.
C.
D.
B.
C.
D.
.
bằng
A.
Câu 45. Cho khối chóp
vng góc với mặt đáy,
A.
và mặt
.
có đáy là tam giác
cân tại ,
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
B.
Câu 46. Cho hai số phức
.
C.
và
,
.
. Tìm số phức
D.
. Cạnh bên
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
B.
5/8 - Mã đề 594
C.
D.
Câu 48. Biết
A.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
B.
.
Câu 49. Trong không gian
A. 11.
C.
C.
B.
Câu 52. Cho hàm số
.
C.
bằng
Vectơ sau đây là một vectơ
D.
. Hãy tìm phần ảo của số phức
.
.
D.
cho đường thẳng
B.
Câu 51. Cho
D.
Giá trị của
B. 6.
A.
.
cho
Câu 50. Trong không gian
chỉ phương của đường thẳng
A.
C.
.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.
B.
Câu 53. Cho hàm số
cho là
A. 2.
Câu 54. Cho hàm số
C.
có đạo hàm
D.
Số điểm cực trị của hàm số đã
B. 3.
C. 1.
D. 4.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.
B.
C.
Câu 55. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
tại
;
tại
6/8 - Mã đề 594
D.
trên đoạn
là
B.
tại
;
C.
tại
;
D.
tại
Câu 56. Cho
tại
tại
;
và
tại
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
B.
Câu 57. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
C.
D.
C.
D.
4
2
1
-1
O
2
A.
B.
Câu 58. Cho
A.
là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
B.
.
C.
Câu 59. Tìm đạo hàm của hàm số
.
.
B.
Câu 61. Cho hai số phức
A.
Câu 62. Nếu
.
và
C.
D.
.
Phần thực của số
B. 5.
C. 10100.
thì
D.
.
bằng
D.
bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 63. Trong một hộp bút gồm có cây bút bi, cây bút chì và
nhiêu cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?
A.
B.
C.
Câu 64. Cho hình chóp
.
với
A.
B.
C.
Câu 60. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?
A.
D.
có đáy
là tam giác vng tại ,
7/8 - Mã đề 594
D. .
cây bút màu. Hỏi có bao
D.
,
.Cạnh bên
vng góc với mặt phẳng đáy và
A.
.
B.
. Góc giữa đường thẳng
.
C.
Câu 65. Cho hai số phức
A.
.
D.
Tìm số phức
B.
.
Câu 66. Cho hàm sốbậc bốn
C.
.
.
.
D.
.
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. 2.
.
và mặt phẳng đáy bằng
là
B. 4.
C.
D. 3.
Câu 67. Tính thể tích khối hộp chữ nhật có các kích thước
A.
B.
C.
Câu 68. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.
.
D.
, bán kính đáy . Thể tích khối nón đã cho bằng
C.
.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 594
D.
.