SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
on toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 814
Câu 1. Với giá trị nào của
A.
.
thì hàm số
B. .
Câu 2. Trong khơng gian
A.
.
B.
C. .
, cho
.
Câu 4. Với
D. .
và
.
. Cơsin của góc giữa
C.
Câu 3. Cho số phức
A.
đạt giá trị lớn nhất?
.
D.
thoả mãn
B.
. Tính
.
C.
là số thực dương tùy ý,
và
bằng
.
.
.
D.
.
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Từ một hộp đựng
quả cầu gồm quả màu đỏ và quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên
đồng thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng
A.
B.
C.
Câu 6. Cho
với
A. .
là các số nguyên. Giá trị
bằng:
C. .
D. .
B. .
Câu 7. Trong không gian
A.
.
, cho
B.
và
.
Câu 8. Cho hai hàm số
và
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
D.
. Phương trình đường thẳng
C.
.
liên tục trên đoạn
. Gọi
.
B.
C.
.
D.
Câu 10. Hàm số
B.
.
là diện tích hình phẳng
C.
, diện tích của
.
.
Câu 9. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
.
.
và hai đường thẳng
A.
A.
D.
là
.
có bao nhiêu điểm cực trị
1/6 - Mã đề 814
vng góc với đáy và có
D.
.
A. .
B.
.
C. .
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
D. .
là
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 12. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hoành?
A.
.
C.
B.
.
.
.
thoả mãn
B.
Câu 14. Gọi
A.
.
D.
Câu 13. Cho số phức
A.
.
.
. Tính
C.
.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
.
B.
.
C.
Câu 15. Cho
với
A. .
B.
A. .
.
D.
C. .
có đồ thị là
B. .
.
B.
. Tiếp tuyến của đồ thị
C.
Câu 18. Cho hàm số
có đồ thị là
.
D. .
C. .
.
bằng
bằng:
tại điểm với hồnh độ
D.
Câu 17. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
. Giá trị của
là các số nguyên. Giá trị
.
Câu 16. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
.
.
D.
.
vng góc với đáy và
.
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
Câu 20. Tìm tập xác định
A.
.
.
C.
.
D.
.
của hàm số
B.
.
Câu 21. Cho biểu thức
A.
.
C.
.
D.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.
.
C.
2/6 - Mã đề 814
.
D.
.
Câu 22. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.
.
B.
.
C.
Câu 23. Đạo hàm của hàm số
A.
.
và chiều cao bằng
.
D.
B.
.
.
B.
C.
.
D.
.
.
C.
B.
.
D.
A.
. Gọi
.
Câu 26. Cho cấp số cộng
C.
với
và công sai
B.
.
là giá trị cực đại của hàm
.
D.
. Giá trị của
.
bằng
C.
Câu 27. Trong khơng gian tọa độ
phương
.
là
Câu 25. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.
.
là
Câu 24. Tập nghiệm của phương trình
A.
. Thể tích khối trụ đã
D.
, đường thẳng đi qua điểm
và có vectơ chỉ
có phương trình:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 28. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 29. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B. .
.
.
D. .
nghịch biến trên khoảng
B.
Câu 31. Tính thể tích
D.
bằng
C. .
Câu 30. Cho hàm số
A.
.
.
C.
.
D.
của khối lập phương
.
biết diện tích mặt chéo
.
A.
.
Câu 32. Cho hình
B.
.
C.
. Tìm .
3/6 - Mã đề 814
.
D.
.
bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 33. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 34. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
B.
.
C.
Câu 35. Bán kính mặt cầu tâm
A.
.
B.
.
.
. Cạnh bên
.
D.
.
tiếp xúc với đường thẳng
.
C. .
D.
.
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 38. Cho
.
B. Phần thực là
, phần ảo là
, phần ảo là
D. Phần thực là
, phần ảo là
Câu 39. Tìm tập xác định
A.
.
.
.
:
.
của hàm số
.
C.
, cho
.
và
.
C.
.
Câu 42. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
B.
D.
.
D.
. Gọi
.
C.
có đồ thị là
.
. Cơsin của góc giữa
Câu 41. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.
.
.
B.
B.
D.
.
Câu 40. Trong không gian
A.
C.
.
, phần ảo là
C. Phần thực là
.
là
, tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là
D.
.
. Tiếp tuyến của đồ thị
4/6 - Mã đề 814
và
bằng
.
là giá trị cực đại của hàm
D.
.
tại điểm với hoành độ
A.
.
B. .
Câu 43. Cho
C. .
D. .
là một nguyên hàm của hàm số
A.
.
B.
.
thỏa mãn
C.
.
. Tìm
.
D.
.
Câu 44. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng
A.
.
B.
.
Câu 45. Hàm số
C.
.
.
có bao nhiêu điểm cực trị
A. .
B.
.
C. .
D. .
Câu 46. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.
.
B.
.
Câu 47. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
A.
D.
, khi đó
.
B.
C.
A.
.
, cho
B.
.
D.
và
.
là:
C.
.
D. .
lá. Xác suất để được lá rô là
.
Câu 48. Trong không gian
và chiều cao bằng
.
. Phương trình đường thẳng
C.
.
Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình
là
D.
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 51. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
Câu 52. Hàm số
B.
.
liên tục trên
C.
.
. Cạnh bên
.
D.
và có bảng biến thiên như hình bên.
5/6 - Mã đề 814
.
.
Biết
A.
, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
.
B.
Câu 53.
.
C. .
.
B.
Câu 54. Với giá trị nào của
.
C.
thì hàm số
A.
.
B. .
Câu 55. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
, trong đó
.
B.
A.
.
.
D.
.
đạt giá trị lớn nhất?
C. .
D. .
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
C. .
D. .
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
A. .
B.
.
D.
.
.
C.
C.
Câu 59. Bán kính mặt cầu tâm
B.
.
Câu 60. Hàm số
.
.
D.
.
là
.
D.
.
tiếp xúc với đường thẳng
C. .
có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.
.
. Tính mơđun của số phức
có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.
.
C.
thỏa mãn
Câu 58. Hàm số
.
.
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
Câu 57. Cho số phức
A.
.
. Tính tỉ số
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A. .
B.
.
Câu 56. Cho hình trụ có đường cao bằng
A.
D.
bằng
A.
A.
bằng
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 814
D.
là
D. .
.
. Tính tỉ số