SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ON THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 549
Câu 1. Cho hai số phức
A. .
và
phần thực của số phức
C. .
B. .
Câu 2. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
bằng
.
Câu 3. Khối nón có chiều cao
bằng
D. .
C.
.
D.
.
và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 4. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
B.
C.
D.
Câu 5. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 6. Cho các số thực dương
A.
.
thỏa mãn
B.
Câu 7. Trong không gian
qua
C.
.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
C.
.
cho các điểm
và vng góc với mặt phẳng
D.
có phương trình là
1/7 - Mã đề 549
D.
và
.
Đường thẳng đi
A.
B.
Câu 8. Trong khơng gian
C.
, mặt cầu có tâm
D.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 9. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
Câu 11. Trong khơng gian
mặt cầu là
.
D.
Hàm số
A.
.
C.
.
.
có bảng xét dấu của
A.
.
Câu 16. Gọi
phức
.
.
C.
B.
C.
.
là đơn vị ảo.
.
D.
. Gọi
.
, cho mặt phẳng
.
.
là các điểm biểu diễn số
D.
Giá trị của
C. 11.
Số phức
2/7 - Mã đề 549
đến
D. .
cho
và
.
. Khoảng cách từ điểm
C. .
B.
Câu 19. Cho hai số phức
D.
.
B. .
Câu 18. Trong khơng gian
A. 6.
với
.
đồng thời vng góc với giá của
.
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 17. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A.
.
D.
C.
.
. Tính độ dài đoạn
A.
D.
.
thỏa mãn
B.
của
học sinh?
đi qua điểm
.
và
.
D.
.
C.
B.
Câu 15. Tìm các số thực
D.
như sau.
Câu 14. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
.
.
. Tọa độ tâm
C.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
A.
lần
là
cho mặt cầu
B.
Câu 13. Cho hàm số
và
.
A.
B.
C.
Câu 12. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
. Gọi
bằng
D.
bằng
bằng
A.
B.
C.
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ
D.
cho mặt phẳng
. Điểm nào dưới
đây thuộc
A.
B.
C.
D.
Câu 21. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
Câu 22. Tìm đạo hàm của hàm số
A.
C.
Câu 23. Cho cấp số cộng
và
Giá trị cơng sai của cấp số cộng đó là
A.
.
Câu 26. Cho cấp số nhân
với
B.
Câu 27. Trog mặt phẳng
hình vẽ duới đây?
A. Điểm
Câu 28. Cho hàm số
C. 1.
D.
C.
D.
có nghiệm là
B.
.
D.
. Tính
B. 12.
Câu 25. Phương trình
.
D.
C.
và
A.
A.
có
B.
Câu 24. Cho
D.
với
B.
A.
.
thỏa mãn
và cơng bội
.
số phức
B. Điểm
. Tính
C.
.
D.
.
được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở
C. Điểm
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
3/7 - Mã đề 549
D. Điểm
là
A.
B.
Câu 29. Cho hai hàm số
C.
và
liên tục trên
D.
và
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 30. Giá trị lớn nhất của hàm số
trên khoảng
A. Khơng tồn tại.
B.
.
Câu 31. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.
.
B.
bi xanh và
C.
.
.
D.
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
là
A. .
B. .
Câu 33. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
A.
bằng
C. .
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
.
Câu 32. Cho hàm số bậc bốn
Câu 34. Cho các số thực
D. .
C. .
bằng
C. .
thỏa mãn
B.
D. .
D. .
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
Câu 35. Cho hình trụ có bán kính đáy
đã cho bằng
C.
.
và chiều cao
D.
.
Diện tích xung quanh của hình trụ
A.
B. 20.
C.
D.
Câu 36. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
.
D.
.
D.
.
là
C.
4/7 - Mã đề 549
.
Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
.
Câu 39. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
đến
A.
Câu 40. Cho
có
A. 3.
B. 2.
Câu 42. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
A.
D.
B.
D.
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
là
C. 4.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
liên tục trên
D.
D.
và thỏa mãn
.
Tính
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
.
D.
. Giá trị
.
bằng
D.
.
bằng
B.
Câu 46. Nghiệm của phương trình
A.
.
là hình chữ nhật. Biết
C.
Số nghiệm của phương trình
Câu 45.
D.
Khẳng định nào sau đây sai?
Câu 41. Cho hàm sốbậc bốn
Câu 44. Gọi
A.
.
.
C.
B.
A.
bằng
bằng
và
Câu 43. Cho hàm số
C.
đáy
B.
A.
và
B.
C.
D.
là
C.
D.
Câu 47. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
5/7 - Mã đề 549
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Câu 49. Gọi
A. .
B.
và
là
.
C.
.
D.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 50. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
A. 48.
B. 8.
C. 16.
Câu 51. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
. Giá trị của
D. .
.
B.
l là
.
Câu 53. Rút gọn biểu thức
A.
A.
Câu 56. Cho
bằng
A. .
C.
cho đường thẳng
B.
C.
Câu 57. Cho hàm số
và chiều cao
B.
và
.
D.
D.
.
với
Câu 55. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng:
A.
C.
B.
Câu 54. Trong khơng gian
chỉ phương của đường thẳng
bằng
Thể tích của khối hộp đã cho bằng
D. 12.
A.
B.
C.
Câu 52. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
D.
Vectơ sau đây là một vectơ
D.
Thể tích khối chóp đã cho
C.
D.
C. .
D.
. Tích phân
B. .
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
6/7 - Mã đề 549
.
A.
B.
Câu 58. Cho hai số phức
C.
và
Phần thực của số
A. 5.
B.
C.
Câu 59. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
B.
C.
D.
Câu 60. Cho hàm số
cho là
A. 3.
có đạo hàm
B. 1.
D.
bằng
D. 10100.
Số điểm cực trị của hàm số đã
C. 4.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 549
D. 2.