SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ON THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 713
Câu 1. Trong khơng gian
trình tham số là:
A.
.
B.
Câu 2. Tích phân
A. 9.
.
.
và
. Đường thẳng
C.
bằng
B. 6.
Câu 3. Cho hàm số
A.
, cho hai điểm
.
C. 3.
D.
.
D. 12.
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
đây thuộc ?
A.
B.
C.
Câu 5. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
D.
C.
có bán kính
.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. .
B. .
A.
.
Câu 9. Cho hàm số
B.
D.
.
bằng
3
A.
.
B. 4 .
C.
.
Câu 7. Cho hàm số f ( x ) , bảng xét dấu của f ' ( x ) như sau:
thì
. Điểm nào dưới
là
.
Câu 6. Thể tích của khối cầu
Câu 8. Nếu
có phương
C.
.
D.
.
D.
.
D.
.
bằng
.
C.
.
có bảng biến thiên như sau:
1/7 - Mã đề 713
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A.
.
B.
.
Câu 10. Cho hai số phức
A.
C.
và
B.
.
B.
C.
.
bằng
C.
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
D.
.
là
.
B.
.
C.
.
D.
.
là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
.
Câu 14. Cho
B.
.
C.
.
D.
.
là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
.
B.
.
Câu 15. Cho khối chóp có thể tích bằng
chóp đó là
A.
.
D.
và bán kính đáy
Câu 12. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
Câu 13. Cho
D.
. Phần thực của số phức
Câu 11. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
.
B.
.
.
Câu 17. Nghiệm của bất phương trình
B.
D.
và diện tích đáy bằng
C.
Câu 16. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng
A. .
B. .
A.
C.
.
Chiều cao của khối
D.
và chiều cao
C.
.
.
. Thể tích của khối chóp đã cho
.
D.
.
là
C.
D.
Câu 18. Tính thể tích khối hộp chữ nhật có các kích thước
A.
B.
C.
Câu 19. Cho số phức
Tập hợp các điểm biểu diễn của
A.
.
Câu 20. Cho hàm số
B.
D.
có phần thực khác 0. Biết số phức
là số thuần ảo.
là một đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây?
.
C.
có bảng biến thiên như sau
2/7 - Mã đề 713
.
D.
.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 21. Trong không gian
là
A.
C.
.
D.
, cho mặt cầu
B.
Tâm của
C.
D.
Câu 22. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
tại
;
B.
tại
C.
tại
;
D.
tại
;
tại
liên tục trên
và có
A.
.
tại
.
.
. Tính
C.
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
?
D.
.
là
B.
.
C.
.
D.
.
thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng
B.
.
C.
.
D.
phẳng
,
và
tam giác
(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng
và mặt
bằng
A.
B.
C.
Câu 27. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.
Câu 28. Trong khơng gian
cho bằng
A.
.
.
Câu 26. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
vng tại
là
tại
B.
A.
.
Câu 25. Tính theo
trên đoạn
tại
;
Câu 23. Cho hàm số
có tọa độ
.
B.
D.
, bán kính đáy . Thể tích khối nón đã cho bằng
.
C.
.
, cho mặt cầu
.
D.
.
Bán kính của mặt cầu đã
C.
.
3/7 - Mã đề 713
D.
.
Câu 29. Trong không gian
A.
.
, cho mặt phẳng
B.
.
. Điểm nào dưới đây thuộc
C.
.
Câu 30. Tính mơđun số phức nghịch đảo của số phức
D.
B.
A.
.
B.
.
D.
cho
. Toạ độ trung điểm
.
C.
Câu 33. Tìm nghiệm của phương trình
A.
D. .
cây bút màu. Hỏi có bao
C.
Câu 32. Trong không gian,
là
.
.
A.
.
B.
.
C. .
Câu 31. Trong một hộp bút gồm có cây bút bi, cây bút chì và
nhiêu cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?
A.
?
.
của đoạn thẳng
D.
.
.
B.
C.
.
D.
Câu 34. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
.
là điểm nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35. Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có 3 điểm nào
thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A.
.
B.
Câu 36. Cho cấp số cộng
A.
.
Câu 37. Cho
.
C.
với
B.
.
và
.
D.
.
Khi đó số hạng đầu
C.
.
. Hãy tìm phần ảo của số phức
và công sai
D.
bằng
.
.
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 38. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:
A.
.
B.
.
Câu 39. Cho hàm số bậc bốn
Số nghiệm của phương trình
A.
B.
C.
.
D.
có đồ thị như hình vẽ
là:
C.
4/7 - Mã đề 713
D.
.
Câu 40. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
C.
B.
.
.
D.
.
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng
. Khi đó giao tuyến của
và
và
có một vectơ chỉ phương là
A.
B.
C.
Câu 42. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
A.
.
B.
Câu 43. Nếu
.
C.
thì
A. .
D.
.
D.
C. .
D.
bằng
B. .
Câu 44. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
, cho ba điểm
phẳng đi qua ba điểm
có phương trình là
A.
.
B.
C.
.
.
B.
Câu 46. Cho hình chóp
và
. Mặt
.
.
là
.
C.
có đáy
.
,
D.
Câu 45. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
.
D.
là tam giác vng tại ,
.
,
.Cạnh bên
vng góc với mặt phẳng đáy và
. Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng đáy bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng , bán kính đáy bằng . Diện xung quanh của
hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 48. Gọi
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
. Tổng
A.
bằng:
.
B.
.
C.
Câu 49. Cho hai số phức
A.
.
B.
Câu 50. Cho hai số phức
A.
.
B.
.
D.
Tìm số phức
.
và
C.
.
D.
. Tìm số phức
.
A. .
B.
C.
Câu 52. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?
D.
bằng
5/7 - Mã đề 713
.
.
D.
là số thực dương tùy ý,
C.
.
.
.
Câu 51. Với
trên đoạn
.
A.
.
B.
.
Câu 53. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
C.
.
D.
.
4
2
1
O
-1
2
A.
B.
Câu 54. Cho khối chóp
vng góc với mặt đáy,
A.
.
C.
D.
có đáy là tam giác
cân tại ,
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
B.
.
C.
,
.
D.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 56. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
D.
Câu 55. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
A.
B.
.
B.
Câu 59. Trong khơng gian
A.
.
B.
.
, phương trình mặt phẳng
chứa đường thẳng
là
C.
Câu 58. Nghiệm của phương trình
A.
.
D.
và đồng thời vng góc với mặt phẳng
.
?
B.
.
Câu 57. Trong khơng gian
.
là
.
C.
. Cạnh bên
D.
là
.
C.
.
D.
, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng
.
C.
6/7 - Mã đề 713
.
D.
.
:
.
.
Câu 60. Biết
A.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
B.
.
C.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 713
.
D.
.