Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

De 265

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.08 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN 12
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 265

Câu 1. Cho khối nón có chiều cao

, bán kính đáy . Thể tích khối nón đã cho bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:
A.

.


B.

.

C.

.

D.

Câu 3. Tính mơđun số phức nghịch đảo của số phức
A.

.

B.

Câu 4. Giá trị của

.

C.

B. 1.

C.

Câu 5. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.


B.

.

.

B.

.

D. -1.

.

D.

.

bằng

.

A.
.
B.
.
Câu 8. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

.


C.

có bán kính

Câu 7. Nghiệm của phương trình

C.

.

D.

3
4 .

C.

.

D.

.



4

2

1

-1

D.



.

Câu 6. Thể tích của khối cầu
A.

.

bằng

A. 0.

A.

.

O

2

1/8 - Mã đề 265


A.


B.

C.

D.

Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
đây thuộc ?
A.

B.

C.

Câu 10. Cho hai số phức
A.

.

D.

Tìm số phức

B.

Câu 11. Cho hình chóp

. Điểm nào dưới

.


.

C.

có đáy

.

D.

là tam giác vng tại ,

.

,

.Cạnh bên

vng góc với mặt phẳng đáy và
. Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng đáy bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.

Câu 12. Cho là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.

.

B.

Câu 13. Cho khối chóp
vng góc với mặt đáy,
A.

.

.

C.

.

D.

có đáy là tam giác
cân tại ,
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
B.

.

C.


.

,

.

. Cạnh bên

D.

.

Câu 14. Tính thể tích khối hộp chữ nhật có các kích thước
A.

B.

C.

Câu 15. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.

.


B.

D.

C.

.

.
Chiều cao của khối

D.

.

có đồ thị như hình vẽ

Số nghiệm của phương trình
A.
B.
Câu 18. Trong khơng gian
trình tham số là:

.

và diện tích đáy bằng

.

Câu 17. Cho hàm số bậc bốn



C.

Câu 16. Cho khối chóp có thể tích bằng
chóp đó là
A.

D.

là:
C.

, cho hai điểm

D.


2/8 - Mã đề 265

. Đường thẳng

có phương


A.

.

B.


Câu 19. Cho
A.

C.

B.

Câu 20. Cho số thực dương
quả.
.

.

D.

A.

.

dưới dạng lũy thừa cơ số
D.

B.

B.

Câu 23. Trong không gian

ta được kết


.

.

D.

Câu 22. Nghiệm của phương trình

.

.

.

.

D.

C.

.

C.

.

. Viết biểu thức

B.


.

.

C.

Câu 21. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

A.

.

. Hãy tìm phần ảo của số phức

.

A.

.

.

có nghiệm là

.

C.

.


D.

, cho mặt phẳng

.

. Điểm nào dưới đây thuộc

?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng , bán kính đáy bằng . Diện xung quanh của
hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Cho khối nón có chiều cao

A.

.

B.

và bán kính đáy

.

C.

. Thể tích của khối nón đã cho bằng

.

D.

Câu 26. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
, cho ba điểm
phẳng đi qua ba điểm
có phương trình là
A.

.

C.

.


với
.

Khi đó số hạng đầu
C.

Câu 28. Họ ngun hàm của hàm số
A.

.

B.

Câu 29. Trong không gian


. Mặt

.



B.



.

D.


Câu 27. Cho cấp số cộng
A.

,

B.

.

.

.

và công sai

D.

bằng

.


.

C.

.

D.


, cho mặt cầu

A.
B.
C.
Câu 30. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
3/8 - Mã đề 265

.
Tâm của

D.
?

có tọa độ


A.

.

B.

.

C.
.
D.
Câu 31. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
A.


.

B.

.

C.

Câu 32. Số phức liên hợp của số phức
A.

.

B.

.
.

D.



.

C.

.

D.


Câu 33. Trong một hộp bút gồm có cây bút bi, cây bút chì và
nhiêu cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?
A.
B.
C.
Câu 34. Trong khơng gian
cho bằng
A.

.

, cho mặt cầu

B.

.

D.
Bán kính của mặt cầu đã

C.

A.

tại

;

tại


B.

tại

;

tại

C.

tại

;

D.

tại

.

D.

.
trên đoạn



tại


;

tại

Câu 36. Trong khơng gian
.

.

cây bút màu. Hỏi có bao

Câu 35. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

A.

.

, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng

B.

.

Câu 37. Biết

C.

.

:


.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có 3 điểm nào
thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A.

.

B.

.

C.

.


D.

.

Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng
. Khi đó giao tuyến của
A.

B.



có một vectơ chỉ phương là
C.

D.

Câu 40. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.

.

Câu 41. Đồ thị hàm số

B.

.




C.
cắt trục
tại điểm
4/8 - Mã đề 265

là điểm nào dưới đây?
.

D.

.


A.

.

B.

.

C.

Câu 42. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.


Câu 43. Nếu
A.

.

C.

.

C.

Câu 44. Nghiệm của phương trình
.

B.

Câu 45. Gọi

.

.

B.

.

Câu 48. Cho hàm số
bằng
A.

.
Câu 49. Tính theo

.

.

D.

.
trên đoạn

.

D.

và chiều cao
C.

.

.

. Thể tích của khối chóp đã cho

.

D.

.


B. Hàm số đạt cực tiểu tại
D. Hàm số đạt cực đại tại

liên tục trên

thỏa mãn

,

.
.
. Giá trị của

B.
.
C.
.
D.
.
thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng
B.

.

.

có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

Câu 50. Cho hàm số


A. .

D.

C.

.

A. Hàm số đạt cực đại tại
C. Hàm số khơng có cực trị.

Câu 51. Nếu

.

C.

.

B.

A.

.

bằng:

Câu 47. Cho hàm số


A.

D.



Câu 46. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng
A.

.

lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

. Tổng
A.

.

bằng

B.

A.

D.

.

thì


.

.

.

C.

.

D.

.

.

. Đẳng thức nào sau đây đúng?
B.

.

thì
B.

C.

.

D.


bằng
.

C. .
5/8 - Mã đề 265

D. .

.


Câu 52. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
vng tại

,

phẳng



(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng

B.

Câu 53. Cho hàm số
A.

.


C.

liên tục trên
B.

D.

.

C.

.

D.

.

D.

.

.
C.

.

là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.


.

B.

.

C.

Câu 57. Tập nghiệm của bất phương trình
.

Câu 58. Với

.

?

có bảng biến thiên như sau:

Câu 55. Tìm nghiệm của phương trình
A.
B.
.

A.

. Tính
C.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm

A.
.
B.
.

Câu 56. Cho

D.

và có

.

Câu 54. Cho hàm số

B.

là số thực dương tùy ý,

.

B.

.

B.

Câu 60. Cho hai số phức
A.


Câu 62. Tích phân
A. 12.

C.

.

.


B.

.

.

bằng
D.


C.

.

D.

. Phần thực của số phức
C.

B.


D.

D.

C.

Câu 61. Nghiệm của bất phương trình
A.

.



.

Câu 59. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

và mặt

bằng

A.

A.

tam giác

.

bằng

D.


C.

D.

C. 3.

D. 9.

bằng
B. 6.

6/8 - Mã đề 265


Câu 63. Trong khơng gian

, phương trình mặt phẳng

và đồng thời vng góc với mặt phẳng
A.

chứa đường thẳng




B.

C.

Câu 64. Cho hai số phức



D.

. Tìm số phức

.

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 65. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?

A.

.

B.

.


Câu 66. Cho số phức
Tập hợp các điểm biểu diễn của
A.

.

B.

C.

D.

.

D.

.

có phần thực khác 0. Biết số phức
là số thuần ảo.
là một đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây?
.

D.

A.
.
B.
C.
.

'
Câu 68. Cho hàm số f ( x ) , bảng xét dấu của f ( x ) như sau:

D.

Câu 67. Cho hàm số

.

.

C.

.

có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.

.

Câu 69. Cho hàm số

B.

.


C.

.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
7/8 - Mã đề 265

D.

.


A.

.

B.

Câu 70. Trong không gian,

A.

.

B.

.


C.

cho

.

D.

. Toạ độ trung điểm
.

C.
------ HẾT ------

8/8 - Mã đề 265

.

D.

.
của đoạn thẳng
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×