SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 045
Câu 1. Cho số phức
A. .
. Môđun của
B.
bằng.
.
C. .
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
D.
là:
.
C.
D.
Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
là:
.
C.
D.
Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.
D.
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình
tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.
là:
B.
Câu 5. Biết
.
B.
.
B.
Câu 7. Hàm số y =
A. R
C. ( 3; + )
.
C.
.
D.
.
C.
.
.
và đường thẳng
D. .
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. (-1;3)
Câu 8. Hàm số y =
đồng biến trên
A.
C.
. Tính
.
Câu 6. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.
.
và
B.
và
D.
và
Câu 9. Cho hình phẳng
giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
tạo thành do hình phẳng
quay quanh trục hồnh được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
1/6 - Mã đề 045
.
D.
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
.
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số
D.
là:
A.
B.
C.
.
Câu 12. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B.
lần.
C. lần.
Câu 13. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
B.
.
B.
.
A.
(với
.
B.
Câu 16. Cho hàm số
C.
.
.
C.
.
B.
.
D. .
là:
C.
và
A. .
D.
C. .
B.
Câu 18. Cho hàm số
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
B. .
.
.
. Tính
Câu 17. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
D.
) thỏa mãn
có
A. .
D.
là:
.
Câu 15. Cho số phức
là
C.
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
lần thì cạnh của khối lập
D. lần.
trên đoạn
.
.
liên tục trên
.
D.
và
C.
,
.
. Tính
D. .
Câu 19. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 20. Cho các số phức
A. .
B.
Câu 21. Biết
A.
và
.
. Phần ảo của số phức
.
C.
.
bằng.
D.
.
. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.
Câu 22. Trong không gian
thẳng
và
.
C.
, mặt phẳng
đi qua điểm
có phương trình là:
2/6 - Mã đề 045
.
D.
.
và vng góc với đường
A.
.
B.
.
Câu 23. Cho hình chóp
có
giác đều với độ dài cạnh bằng
A.
.
B.
C.
.
vng góc với mặt phẳng
C.
B.
Câu 25. Gọi
hình
.
C. .
.
.
D. .
trong mặt phẳng
. Quay
quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
.
B.
.
.
B.
C.
.
Câu 27. Hàm số
A.
.
D.
.
là
C.
.
D.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
.
B.
C.
D.
Câu 28. Xét tích phân
A.
.
, nếu đặt
B.
.
thì
bằng
C.
Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
D.
.
là:
B.
C.
và
Câu 30. Hàm số y =
D.
B.
C.
D.
Câu 31. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
.
B.
B.
và
và
và đường kính đáy bằng
.
C.
Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số
.
.
nghịch biến trên
A.
A.
là tam
với trục hoành là
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
và đáy
D.
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
A.
A.
.
và mặt phẳng
.
Câu 24. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
.
. Tính góc giữa mặt phẳng
.
D.
.
. Diện tích xung quanh
D.
là:
C.
3/6 - Mã đề 045
D.
.
Câu 33. Bán kính
A.
của khối trụ có thể tích bằng
.
B.
.
Câu 34. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
A.
.
C.
có diện tích bằng
B.
.
.
B.
Câu 36. Cho hàm số
Hàm số
và
.
là đường cao. Quay tam giác
C.
.
D.
trên đoạn
.
C.
. Tính
.
.
bằng
.
D. .
có bảng biến thiên như hình vẽ.
B.
Câu 37. Cho hàm số
.
Câu 38. Cho hàm số
.
C. .
D. .
, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số
B.
.
C.
thỏa mãn
A.
đạt cực tiểu tại
C.
có hai điểm cực trị.
.
.
A.
B.
.
Câu 40. Cho mặt cầu có bán kính
.
Câu 41. Cho hàm số
dưới đây.
B.
đồng biến trên khoảng
D.
.
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
B.
đạt cực tiểu tại
D.
không có cực trị.
Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
có giá trị cực tiểu bằng
A. .
A.
.
là:
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
Câu 35. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
và chiều cao bằng
.
là:
C.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
.
liên tục trên
C.
.
D.
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
4/6 - Mã đề 045
như hình
2
1O 1
x
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.
Câu 42. Hàm số
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
Câu 43. Nếu
A.
thì
.
B.
C.
D.
C. .
D.
bằng:
.
Câu 44. Trong khơng gian
cầu
D.
, cho mặt cầu
.
0. Tính diện tích của mặt
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 45. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
hoặc
hoặc
.
.
D.
để hàm số
.
B.
D.
.
đồng biến trên khoảng
hoặc
.
.
Câu 46. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 47. Hàm số
A.
Câu 48. Cho hàm số
của phương trình
.
.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
và
liên tục trên
C.
.
D.
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
là
5/6 - Mã đề 045
A. .
B.
Câu 49. Nếu
A.
và
.
C. .
là các số thực dương thì
.
B.
.
bằng
C.
.
Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D. .
.
B.
C.
B.
Câu 52. Nếu
A.
thì
.
D.
là:
C.
D.
C. .
D.
bằng
B.
.
Câu 53. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 54. Cho hàm số
.
liên tục trên
biệt của phương trình
A. .
.
là:
Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
.
là:
C.
.
D.
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân
là
B.
.
.
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 045
D. .