Tải bản đầy đủ (.pdf) (64 trang)

nhập môn cơ sở dữ liệu ( ths. phan võ minh thắng ) - phần 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.47 MB, 64 trang )

Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
1
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình dữ liệu quan hệ
Nh
Nh


p
p
môn
môn


s
s


D
D


li
li


u
u
Ph
Ph



n
n
2
2




h
h
ì
ì
nh
nh
d
d


li
li


u
u
quan
quan
h
h



Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
2
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
N
N


i
i
dung
dung




h
h
ì
ì
nh
nh
CSDL
CSDL
quan
quan
h
h


l

l
à
à
m
m


t
t
kh
kh
í
í
a
a
c
c


nh
nh
v
v


m
m


t

t
logic
logic
(
(
logical
logical
view)
view)
c
c


a
a
d
d


li
li


u
u


C
C
á

á
c
c
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n


b
b


n
n
c
c


a
a



h
h
ì
ì
nh
nh
CSDL
CSDL
quan
quan
h
h


l
l
à
à
th
th


c
c
th
th


(

(
entities
entities
)
)
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
(
(
attributes

attributes
)
)
c
c


a
a
n
n
ó
ó
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
m
m


i
i
quan

quan
h
h


(
(
relationships
relationships
)
)
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
th
th


c
c
th

th


v
v


i
i
nhau
nhau


C
C
á
á
ch
ch
t
t


ch
ch


c
c
c

c
á
á
c
c
th
th


c
c
th
th


v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
thu
thu


c

c
t
t
í
í
nh
nh
c
c


a
a
n
n
ó
ó
theo
theo
d
d


ng
ng
b
b


ng

ng


C
C
á
á
c
c
ph
ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
trên
trên
CSDL
CSDL
quan
quan
h
h



,
,
data dictionary
data dictionary
,
,
v
v
à
à
system catalog
system catalog


C
C
á
á
ch
ch
x
x




vi
vi



c
c


th
th


a
a
d
d


li
li


u
u
(data redundancy)
(data redundancy)
trong
trong


h
h
ì

ì
nh
nh
CSDL
CSDL
quan
quan
h
h




T
T


i
i
sao
sao
vi
vi


c
c
indexing
indexing
l

l


i
i
quan
quan
tr
tr


ng
ng
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
3
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Logical View of Data
Logical View of Data


V
V


i
i
CSDL
CSDL
quan
quan

h
h




Ngư
Ngư


i
i
thi
thi
ế
ế
t
t
k
k
ế
ế
t
t


p
p
trung
trung

v
v
à
à
o
o
th
th


hi
hi


n
n
v
v


m
m


t
t
lu
lu



n
n


(logical)
(logical)
hơn
hơn
l
l
à
à
v
v


t
t


(physical)
(physical)


Ưu
Ư
u
đi
đi



m
m
c
c


a
a
vi
vi


c
c
s
s


d
d


ng
ng
b
b


ng

ng


C
C
ó
ó
c
c


u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
v
v
à
à
đ
đ


c
c
l

l


p
p
d
d


li
li


u
u


C
C
á
á
c
c
m
m


u
u
tin (records)

tin (records)
c
c
ó
ó
liên
liên
quan
quan
đư
đư


c
c
lưu
lưu
tr
tr


trong
trong
c
c
á
á
c
c
b

b


ng
ng
đ
đ


c
c
l
l


p
p


T
T
í
í
nh
nh
đơn
đơn
gi
gi



n
n
v
v


m
m


c
c
logic
logic


T
T


o
o
đi
đi


u
u
ki

ki


n
n
cho
cho
c
c
á
á
c
c
chi
chi
ế
ế
n
n




c
c
thi
thi
ế
ế
t

t
k
k
ế
ế
hi
hi


u
u
qu
qu


hơn
hơn
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
4
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Logical View of Data
Logical View of Data


Entities
Entities
v
v
à
à

Attributes
Attributes


Th
Th


c
c
th
th


(entity)
(entity)
l
l
à
à
m
m


t
t
ngư
ngư



i
i
,
,
v
v


t
t
,
,
nơi
nơi
ch
ch


n
n
,
,
ho
ho


c
c
s
s



ki
ki


n
n
,
,
m
m
à
à
d
d


li
li


u
u
đư
đư


c
c

thu
thu
th
th


p
p
v
v


n
n
ó
ó


Thu
Thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh

(attributes)
(attributes)
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
đ
đ


c
c
t
t
í
í
nh
nh
c
c


a
a

th
th


c
c
th
th




Tables
Tables


B
B


ng
ng


Entity set
Entity set


Gi
Gi



c
c
á
á
c
c
th
th


c
c
th
th


c
c
ó
ó
liên
liên
quan
quan


C
C

ũ
ũ
ng
ng
đư
đư


c
c
g
g


i
i
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
quan
quan
h
h



(
(
relations
relations
)
)


G
G


m
m
c
c
á
á
c
c
dòng
dòng
(rows)
(rows)
v
v
à
à

c
c
á
á
c
c
c
c


t
t
(columns)
(columns)
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
5
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
C
C
á
á
c
c
đ
đ


c
c
t

t
í
í
nh
nh
c
c


a
a
b
b


ng
ng


C
C


u
u
tr
tr
ú
ú
c

c
hai
hai
chi
chi


u
u
g
g


m
m
c
c
á
á
c
c
dòng
dòng
v
v
à
à
c
c
á

á
c
c
c
c


t
t


Dòng
Dòng
(
(
b
b


-
-
tuples
tuples
)
)
th
th


hi

hi


n
n
m
m


t
t
th
th


c
c
th
th


đơn
đơn
l
l


(
(
entity

entity
)
)


C
C


t
t
th
th


hi
hi


n
n
c
c
á
á
c
c
thu
thu



c
c
t
t
í
í
nh
nh


Giao
Giao
gi
gi


a
a
dòng
dòng
v
v
à
à
c
c


t

t
th
th


hi
hi


n
n
m
m


t
t
gi
gi
á
á
tr
tr


đơn
đơn
l
l





C
C
á
á
c
c
b
b


ng
ng
ph
ph


i
i
c
c
ó
ó
m
m


t

t
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
đ
đ


ch
ch


đ
đ


nh
nh
duy
duy
nh

nh


t
t
t
t


ng
ng
dòng
dòng


C
C
á
á
c
c
gi
gi
á
á
tr
tr


c

c


a
a
m
m


t
t
c
c


t
t
ph
ph


i
i
c
c
ó
ó
c
c
ù

ù
ng
ng
m
m


t
t
đ
đ


nh
nh
d
d


ng
ng
d
d


li
li


u

u


M
M


i
i
c
c


c
c
ó
ó
m
m


t
t
gi
gi


i
i
h

h


n
n
c
c
á
á
c
c
gi
gi
á
á
tr
tr


đư
đư


c
c
g
g


i

i
l
l
à
à
mi
mi


n
n
gi
gi
á
á
tr
tr


c
c


a
a
thu
thu


c

c
t
t
í
í
nh
nh
(
(
attribute domain
attribute domain
)
)


Th
Th


t
t


c
c


a
a
c

c
á
á
c
c
dòng
dòng
v
v
à
à
c
c


t
t
không
không
quan
quan
tr
tr


ng
ng
đ
đ



i
i
v
v


i
i
DBMS
DBMS
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
6
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Row
entity
Column (attribute)
Entity set
value
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
7
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Ki
Ki


u
u
d
d



li
li


u
u


C
C
á
á
c
c
ki
ki


u
u
d
d


li
li



u
u
:
:


Number
Number


Character
Character


Date
Date


Logical
Logical


Kh
Kh
ó
ó
a
a
ch
ch

í
í
nh
nh
(
(
primary key
primary key
):
):
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
ho
ho


c
c
t
t



h
h


p
p
c
c
á
á
c
c
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
gi
gi
ú
ú

p
p
ta
ta
ch
ch


đ
đ


nh
nh
duy
duy
nh
nh


t
t
m
m


t
t
th
th



c
c
th
th


(
(
row, entity
row, entity
)
)
c
c


th
th


n
n
à
à
o
o
đ
đ

ó
ó
trong
trong
t
t


p
p
c
c
á
á
c
c
th
th


c
c
th
th


(
(
entity set
entity set

)
)
đư
đư


c
c
lưu
lưu
trên
trên
b
b


ng
ng
(
(
table
table
)
)
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
8
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Kh
Kh
ó

ó
a
a


M
M


t
t
hay
hay
nhi
nhi


u
u
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh

nh
x
x
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
đư
đư


c
c
c
c
á
á
c
c
thu
thu


c

c
t
t
í
í
nh
nh
kh
kh
á
á
c
c


Thu
Thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
kh
kh
ó

ó
a
a
(key attribute)
(key attribute)


Kh
Kh
ó
ó
a
a
k
k
ế
ế
t
t
h
h


p
p
(composite key)
(composite key)


A

A
x
x
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
B:
B:
bi
bi
ế
ế
t
t
đư
đư


c
c
gi
gi
á

á
tr
tr


c
c


a
a
A,
A,
c
c
ó
ó
th
th


truy
truy
c
c


u
u
(

(
x
x
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
)
)
gi
gi
á
á
tr
tr


c
c


a
a
B

B


A
A
x
x
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
B
B
bi
bi


u
u
di
di


n

n
l
l
à
à
A
A
-
-
>B
>B


A
A
x
x
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
B, C,
B, C,
v

v
à
à
D
D
bi
bi


u
u
di
di


n
n
l
l
à
à
A
A
-
-
>B,C,D
>B,C,D
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
9
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ

Ph
Ph


thu
thu


c
c
h
h
à
à
m
m


Ph
Ph


thu
thu


c
c
h
h

à
à
m
m
to
to
à
à
n
n
ph
ph


n
n
(full functional
(full functional
dependence)
dependence)


Thu
Thu


c
c
t
t

í
í
nh
nh
B
B
ph
ph


thu
thu


c
c
h
h
à
à
m
m
to
to
à
à
n
n
ph
ph



n
n
v
v
à
à
o
o
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
A,
A,
n
n
ế
ế
u
u

m
m


i
i
gi
gi
á
á
tr
tr


trong
trong
c
c


t
t
A
A
x
x
á
á
c
c

đ
đ


nh
nh
m
m


t
t
v
v
à
à
ch
ch


m
m


t
t
gi
gi
á
á

tr
tr


trong
trong
c
c


t
t
B
B
.
.


Ph
Ph


thu
thu


c
c
h
h

à
à
m
m
t
t


ng
ng
qu
qu
á
á
t
t
(general)
(general)


Thu
Thu


c
c
t
t
í
í

nh
nh
A
A
x
x
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
B (B
B (B

l
l
à
à
ph
ph


thu
thu


c
c
h
h
à
à
m
m
c
c


a
a
A),
A),
n
n

ế
ế
u
u
t
t


t
t
c
c


c
c
á
á
c
c
dòng
dòng
trong
trong
b
b


ng
ng

đư
đư


c
c
ch
ch


p
p
nh
nh


n
n
l
l
à
à
gi
gi
á
á
tr
tr



cho
cho
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
A
A
th
th
ì
ì
c
c
ũ
ũ
ng
ng
đư
đư



c
c
ch
ch


p
p
nh
nh


n
n
l
l
à
à
gi
gi
á
á
tr
tr


cho
cho
thu
thu



c
c
t
t
í
í
nh
nh
B
B
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
10
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Kh
Kh
ó
ó
a
a
k
k
ế
ế
t
t
h
h



p
p


Composite key
Composite key


kh
kh
ó
ó
a
a
k
k
ế
ế
t
t
h
h


p
p


M

M


t
t
kh
kh
ó
ó
a
a
đư
đư


c
c
t
t


o
o
th
th
à
à
nh
nh
t

t


t
t


h
h


p
p
c
c


a
a
nhi
nhi


u
u
hơn
hơn
m
m



t
t
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh


B
B


t
t
c
c


thu
thu



c
c
t
t
í
í
nh
nh
n
n
à
à
o
o
trong
trong
kh
kh
ó
ó
a
a
k
k
ế
ế
t
t
h

h


p
p
đ
đ


u
u
đư
đư


c
c
g
g


i
i
l
l
à
à
thu
thu



c
c
t
t
í
í
nh
nh
kh
kh
ó
ó
a
a
-
-
key attribute
key attribute


V
V
í
í
d
d


: A,B

: A,B
-
-
>C,B,D
>C,B,D


A,B
A,B
l
l
à
à
kh
kh
ó
ó
a
a
k
k
ế
ế
t
t
h
h


p

p


A
A
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
kh
kh
ó
ó
a
a


B
B
thu
thu



c
c
t
t
í
í
nh
nh
kh
kh
ó
ó
a
a
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
11
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
V
V
í
í
d
d


:
:
t
t

ì
ì
m
m
kh
kh
ó
ó
a
a
trong
trong
b
b


ng
ng
sau
sau
?
?
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
12
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
CSDL
CSDL
quan
quan
h

h


đơn
đơn
gi
gi


n
n
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
13
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
C
C
á
á
c
c
lo
lo


i
i
kh
kh
ó
ó

a
a


Superkey
Superkey


Ch
Ch


đ
đ


nh
nh
duy
duy
nh
nh


t
t
t
t



ng
ng
th
th


c
c
th
th




V
V
í
í
d
d


:
:
t
t


t
t

c
c


nh
nh


ng
ng
m
m


c
c
sau
sau
đ
đ


u
u
c
c
ó
ó
th
th



l
l
à
à
superkeys
superkeys


STU_NUM
STU_NUM


STU_NUM,
STU_NUM,
STU_LNAME
STU_LNAME


STU_NUM,
STU_NUM,
STU_LNAME, STU_INIT
STU_LNAME, STU_INIT


Candidate key
Candidate key



superkey
superkey
nh
nh


nh
nh


t
t
(
(
không
không
b
b




th
th


a
a
)
)



V
V
í
í
d
d


: STU_NUM
: STU_NUM


Primary key
Primary key


Candidate key
Candidate key
đ
đ


ch
ch


đ
đ



nh
nh
duy
duy
nh
nh


t
t
t
t


t
t
c
c


c
c
á
á
c
c
thu
thu



c
c
t
t
í
í
nh
nh
trong
trong
dòng
dòng
ch
ch


đ
đ


nh
nh
Dư thừa
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
14
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
To
To

à
à
n
n
v
v


n
n
th
th


c
c
th
th




To
To
à
à
n
n
v
v



n
n
th
th


c
c
th
th


-
-
entity integrity
entity integrity


Trong
Trong
m
m


t
t
b
b



ng
ng
, primary key
, primary key
ph
ph


i
i
l
l
à
à
duy
duy
nh
nh


t
t


Key
Key
không
không

ch
ch


a
a
gi
gi
á
á
tr
tr




null
null


Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
15
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
16
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
17
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Kh

Kh
ó
ó
a
a


Foreign key
Foreign key
:
:
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
m
m
à
à
gi
gi
á

á
tr
tr


c
c


a
a
n
n
ó
ó
ph
ph


i
i
kh
kh


p
p
v
v



i
i
c
c
á
á
c
c
primary keys
primary keys
trong
trong
b
b


ng
ng
c
c
ó
ó
liên
liên
quan
quan
.
.



Gi
Gi
á
á
tr
tr


ph
ph


i
i
tr
tr
ù
ù
ng
ng
kh
kh


p
p
v
v



i
i
primary key
primary key
trong
trong
b
b


ng
ng
kh
kh
á
á
c
c


To
To
à
à
n
n
v
v



n
n
tham
tham
chi
chi
ế
ế
u
u
-
-
reference integrity
reference integrity


N
N
ế
ế
u
u
foreign key
foreign key
c
c
ó
ó
gi

gi
á
á
tr
tr


,
,
th
th
ì
ì
gi
gi
á
á
tr
tr


đ
đ
ó
ó
ph
ph


i

i
tham
tham
chi
chi
ế
ế
u
u
t
t


i
i
m
m


t
t
dòng
dòng
đã
đã
c
c
ó
ó
trong

trong
b
b


ng
ng
kh
kh
á
á
c
c
.
.
V
V
í
í
d
d


,
,
referential integrity
referential integrity
gi
gi



a
a
hai
hai
b
b


ng
ng
PRODUCT
PRODUCT
v
v
à
à
VENDER.
VENDER.


Secondary key
Secondary key


Ch
Ch


đư

đư


c
c
d
d
ù
ù
ng
ng
đ
đ


truy
truy
c
c


p
p
d
d


li
li



u
u
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
18
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
C
C
á
á
c
c
lo
lo


i
i
kh
kh
ó
ó
a
a
trong
trong
CSDL QH
CSDL QH
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
19

Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
C
C
á
á
c
c
qui
qui
lu
lu


t
t
to
to
à
à
n
n
v
v


n
n


To

To
à
à
n
n
v
v


n
n
th
th


c
c
th
th


-
-
entity integrity
entity integrity


Yêu
Yêu
c

c


u
u
(
(
đ
đ


m
m
b
b


o
o
t
t


t
t
c
c


c

c
á
á
c
c
th
th


c
c
th
th


ph
ph


i
i
duy
duy
nh
nh


t
t
):

):
t
t


t
t
c
c


c
c
á
á
c
c
gi
gi
á
á
tr
tr


c
c


a

a
kh
kh
ó
ó
a
a
ch
ch
í
í
nh
nh
ph
ph


i
i
duy
duy
nh
nh


t
t
;
;
không

không
ph
ph


i
i
l
l
à
à
gi
gi
á
á
tr
tr


null
null


M
M


i
i
th

th


c
c
th
th


c
c
ó
ó
m
m


t
t
kho
kho
á
á
duy
duy
nh
nh


t

t


To
To
à
à
n
n
v
v


n
n
tham
tham
chi
chi
ế
ế
u
u
-
-
Referential integrity
Referential integrity


Foreign key

Foreign key
ph
ph


i
i
kh
kh


p
p
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
gi
gi
á
á
tr

tr


primary key
primary key


Không
Không
đư
đư


c
c
x
x
ó
ó
a
a
dòng
dòng
m
m
à
à
primary key
primary key
c

c
ó
ó
tham
tham
chi
chi
ế
ế
u
u
thu
thu


c
c
d
d


ng
ng
b
b


t
t
bu

bu


c
c
b
b


i
i
foreign key
foreign key
trong
trong
b
b


ng
ng
kh
kh
á
á
c
c
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
20
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ

No null entries
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
21
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ


ph
ph
á
á
p
p
c
c
á
á
c
c
thu
thu


t
t
ng
ng





Thu
Thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
A
A
1
1
, A
, A
2
2
,
,


A
A
n
n
.MGT
.MGT

c
c


a
a
Ai
Ai
l
l
à
à
Dom(A
Dom(A
i
i
)
)






c
c
đ
đ



quan
quan
h
h


R
R
b
b


c
c
n: R(A
n: R(A
1
1
, A
, A
2
2
, A
, A
3
3
,
,



.A
.A
n
n
)
)


Quan
Quan
h
h


-
-
th
th


hi
hi


n
n
c
c



a
a




c
c
đ
đ


quan
quan
h
h


:
:
r
r


R
R
hay
hay
r(R
r(R

)
)


B
B


l
l
à
à
m
m


t
t
t
t


p
p
c
c
á
á
c
c

gi
gi
á
á
tr
tr


tương
tương


ng
ng
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
thu
thu



c
c
t
t
í
í
nh
nh
c
c


a
a
m
m


t
t
quan
quan
h
h


:
:
t
t



r(R
r(R
)
)
t=(a
t=(a
1
1
, a
, a
2
2
, a
, a
3
3
,
,


a
a
n
n
)
)
trong
trong

đ
đ
ó
ó
a
a
i
i


Dom(A
Dom(A
i
i
).
).


Gi
Gi
á
á
tr
tr


tham
tham
chi
chi

ế
ế
u
u
c
c


a
a
b
b


t
t
t
t


i
i
thu
thu


c
c
t
t

í
í
nh
nh
A
A
i
i
l
l
à
à
t[A
t[A
i
i
],
],
t.A
t.A
i
i


T
T


p
p

c
c
á
á
c
c
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
c
c


a
a
R: R
R: R
+
+
={A
={A

1
1
, A
, A
2
2
, A
, A
3
3
,
,


.A
.A
n
n
}
}






c
c
đ
đ





s
s


d
d


li
li


u
u
: S={R
: S={R
1
1
, R
, R
2
2
, R
, R
3
3

,
,


.
.
R
R
m
m
}
}
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
22
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Bi
Bi


u
u
di
di


n
n
c
c
á

á
c
c
ph
ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
quan
quan
h
h


R(A
R(A
1
1
, A
, A
2
2
, A

, A
3
3
,
,


.A
.A
n
n
)
)
X={
X={
A
A
i
i
,A
,A
k
k
,
,


A
A
l

l
}
}


Ph
Ph
é
é
p
p
chi
chi
ế
ế
u
u
Ph
Ph
é
é
p
p
chi
chi
ế
ế
u
u
quan

quan
h
h


R
R
trên
trên
t
t


p
p
con
con
c
c
á
á
c
c
thu
thu


c
c
t

t
í
í
nh
nh
X
X
l
l
à
à
m
m


t
t
quan
quan
h
h


Q
Q
x
x
á
á
c

c
đ
đ


nh
nh
trên
trên
t
t


p
p
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
X,
X,



hi
hi


u
u
l
l
à
à
R[X],
R[X],
đư
đư


c
c
đ
đ


nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a

a
như
như
sau
sau
:
:
Q = R[X] =
Q = R[X] =


X
X
(R) =
(R) =


AiAk
AiAk


Al
Al
(R
(R
)
)
Q = { q /
Q = { q /



t
t


R: q =
R: q =
t.X
t.X
}
}
X
Q
R
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
23
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Bi
Bi


u
u
di
di


n
n
c

c
á
á
c
c
ph
ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
quan
quan
h
h


R(A
R(A
1
1
, A
, A
2

2
, A
, A
3
3
,
,


.A
.A
n
n
)
)
Đ
Đ
l
l
à
à
đi
đi


u
u
ki
ki



n
n
(hay
(hay
ph
ph
á
á
t
t
bi
bi


u
u
)
)
d
d


a
a
trên
trên
R+
R+
Đ

Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
Đ
Đ
trên
trên
b
b


gi
gi
á
á
tr
tr


t
t


R

R
:
:
E(
E(


) hay
) hay
Đ
Đ
(t
(t
)
)


Ph
Ph
é
é
p
p
ch
ch


n
n
Ph

Ph
é
é
p
p
ch
ch


n
n
c
c
á
á
c
c
b
b


n
n
ghi
ghi
c
c


a

a
R
R
th
th


a
a
mãn
mãn
đi
đi


u
u
ki
ki


n
n
Đ
Đ
l
l
à
à
m

m


t
t
quan
quan
h
h


Q
Q
c
c
ó
ó
c
c
ù
ù
ng
ng
ngôi
ngôi
v
v


i

i
R,
R,


hi
hi


u
u
l
l
à
à
R
R
:
:
Đ
Đ
,
,
đư
đư


c
c
đ

đ


nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
như
như
sau
sau
:
:
Q =
Q =
R
R
:
:
Đ
Đ
=
=
σ
σ
Đ

Đ
(R) =
(R) =
σ
σ


t
t


đk
đk
Đ
Đ
(R)
(R)
Q = { t
Q = { t


R
R
/
/
Đ
Đ
(t) =
(t) =
đ

đ
ú
ú
ng
ng
}
}
Q
R
Đ
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
24
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
Bi
Bi


u
u
di
di


n
n
c
c
á
á
c

c
ph
ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
quan
quan
h
h


R(A
R(A
1
1
, A
, A
2
2
, A
, A
3

3
,
,


.A
.A
n
n
)
)
t = (a1, a2, , an)
t = (a1, a2, , an)
S (B
S (B
1
1
, B
, B
2
2
, B
, B
3
3
,
,
,
,



.
.
B
B
m
m
)
)
u = (b1, b2, ,
u = (b1, b2, ,
bm
bm
)
)
v = (t, u) = (a1, a2, , an, b1, b2, ,
v = (t, u) = (a1, a2, , an, b1, b2, ,
bm
bm
)
)
A
A


R+
R+
v
v
à

à
B
B


S+
S+
l
l
à
à
hai
hai
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
c
c
ó
ó
th

th


so
so
s
s
á
á
nh
nh
đư
đư


c
c
θ
θ
l
l
à
à
m
m


t
t
ph

ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
so
so
s
s
á
á
nh
nh


Ph
Ph
é
é
p
p
k
k
ế

ế
t
t
Ph
Ph
é
é
p
p
k
k
ế
ế
t
t
R
R
v
v


i
i
S
S
trên
trên
c
c
á

á
c
c
thu
thu


c
c
t
t
í
í
nh
nh
A
A
v
v
à
à
B
B
v
v


i
i
ph

ph
é
é
p
p
so
so
s
s
á
á
nh
nh
θ
θ
,
,
v
v


i
i
gi
gi


thi
thi
ế

ế
t
t
l
l
à
à
gi
gi
á
á
tr
tr


c
c


t
t
R[A]
R[A]
c
c
ó
ó
th
th



so
so
s
s
á
á
nh
nh
đư
đư


c
c
(qua
(qua
ph
ph
é
é
p
p
so
so
s
s
á
á
nh

nh
θ
θ
)
)
v
v


i
i
m
m


i
i
gi
gi
á
á
tr
tr


c
c


a

a
c
c


t
t
R[B],
R[B],
đư
đư


c
c
đ
đ


nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
qua:
qua:
R S = {v = (t, u) |

R S = {v = (t, u) |
t
t


R
R
,
,
u
u


S
S
v
v
à
à
t.A
t.A
θ
θ
u.B
u.B
}
}
R S = (R x S) : (A
R S = (R x S) : (A
θ

θ
B)
B)
Q
R
A
A
θ
θ
B
B
A
A
θ
θ
B
B
A
A
θ
θ
B
B
S
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
25
Cơ sở Dữ liệu: Môhìnhdữ liệu quan hệ
C
C
á

á
c
c
ph
ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
trong
trong
CSDL
CSDL
quan
quan
h
h






thuy

thuy
ế
ế
t
t
đ
đ


i
i
s
s


quan
quan
h
h


đ
đ


nh
nh
ngh
ngh
ĩ

ĩ
a
a
c
c
á
á
ch
ch
th
th


c
c
đ
đ


t
t
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n

n
n
n


i
i
dung
dung
c
c


a
a
b
b


ng
ng
d
d
ù
ù
ng
ng
t
t
á

á
m
m
ph
ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
quan
quan
h
h




C
C
á
á
c
c
ph

ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
ch
ch
í
í
nh
nh


SELECT
SELECT


Ch
Ch


n
n



PROJECT
PROJECT


Chi
Chi
ế
ế
u
u


JOIN
JOIN


K
K
ế
ế
t
t


C
C
á
á
c

c
ph
ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
kh
kh
á
á
c
c
đ
đ
ó
ó
l
l
à
à


INTERSECT

INTERSECT


Giao
Giao
UNION
UNION


H
H


p
p


DIFFERENCE
DIFFERENCE


Hi
Hi


u
u
PRODUCT
PRODUCT
-

-
Nhân
Nhân


DIVIDE
DIVIDE
-
-
Chia
Chia

×