Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 121

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.05 KB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

on toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 121

2
Câu 1. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3a và chiều cao bằng 2a là:
3
A. 6a .

3
B. a .

3
C. 2a .

3
D. 3a .

3

4 x dx
Câu 2. 


bằng

A.

12x 2  C .

B.

x4  C .

C.



4x 4  C .



f ( x)  x2  9 x2  3 x
Câu 3. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm



2

D.

, x  

1 4

x C
4
.

. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f ( 3) .

B. T  f (0) .

C. T  f (3) .

D. T  f (9) .

Câu 4. Đạo hàm của hàm số y log x là
A.

1
x ln 10

.

B.

1
10 ln x

.


Câu 5. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 3 .

B. 2 .

y

C.

ln10
x .

3
x 2

bằng

C. 1 .

B. 14 .

.

D. 0 .

Câu 6. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 7 .

D.


1
x

 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


C. 7 .

D. 14 .

Câu 7. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
3
2
A. y  x  2x  4x  5 .

C.

y

4
2
B. y  x  4 x  3 .

2x  1
x2 .

4

2
D. y x  2x  3 .

2log 3 x  log 3 2 x
Câu 8. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
đạt giá trị lớn nhất?

A. 2 .

B. 2 .

C. 3 .

D. 1 .

4
Câu 9. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hồnh độ bằng 0
có hệ số góc là:

A. 0 .

C. 4 .
D. 1 .




Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho a ( 3; 4; 0) và b (5; 0;12) . Cơsin của góc giữa a và b bằng
A.


5
6.

B.  1 .

B.

3
13

.

C.

5
6

.

1/7 - Mã đề 121

D.

3
13

.


Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2x(sin x  1) là

2
A. x ( x  cos x)  C .

2
B. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
C. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
D. x  2 x cos x  2 sin x  C .

Câu 12. Hàm số

y

x3 x2

 2x  1
3
2

A. 0 .

B.

Câu 13. Cho cấp số cộng
A. 3




có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là

1
3.

u 
n

C.



13
6

.

D.  1 .

với u1 7 và công sai d 4 . Giá trị của u2 bằng

B. 28

C.

7
4

D. 11


Câu 14. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên.

Biết ff( 4)  (8) , khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng
A. f (  4) .

B. 9 .

D. f (8) .

C.  4 .

Câu 15. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ 52 lá. Xác suất để được lá rô là
A.

3
4

.

B.

12
1.3 .

C.

1
4


.

D.

1
13

.

Câu 16. Từ một hộp đựng 16 quả cầu gồm 7 quả màu đỏ và 9 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên
đồng thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng
A.

7
40

B.

2
15

C.

21
40

Câu 17. Cho z 3  4i , tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là

3

25 ,

B. Phần thực là

1
3,

C. Phần thực là

3
5,

D. Phần thực là

1
3,

4
25

phần ảo là

phần ảo là

1
4

phần ảo là

4

5

phần ảo là

1
4 .

D.

3
10

1
z:

.

.
.

Câu 18. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

2/7 - Mã đề 121


3
2
A. y  x  3x  2 .

3

B. y  x  3x  2 .

3
C. y x  3x  2 .

3
2
D. y x  3x  2 .

Câu 19. Cho tam giác ABC vng tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc
vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 4 a .

2
B. 3 a .

2
C.  a .

2
D. 2 a .

Câu 20. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S  7 .

B. S  1 .

C. S 7 .


D. S 1 .

2
Câu 21. Cho hình trụ có diện tích toàn phần bằng 8 a và chiều cao bằng 3a . Thể tích khối trụ đã
cho là
3
A. 6 a .

3
B. 3 a .

3
C.  a .

3
D. 8 a .

Câu 22. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log4 x  log16 x 7 là
A. {4} .

B. {16} .

C. {2 2} .

D. { 2} .

Câu 23. Với a là số thực dương tùy ý, log 3 (3a) bằng
A. 3  log3 a .


B. 1  log 3 a .

C. 3  log3 a .

D. 1  log 3 a .

Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
3

A. a .

B.

Câu 25. Hàm số
A.



y

a3
3

.

C.

x3 x2


 2x  1
3
2

13
6 .

2 a3
3

.

D.

a3 3
2

.

có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là

B.  1 .

C. 0 .

D.



1

3.

Câu 26. Trong không gian tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A(3; 0;  4) và có vectơ chỉ phương

u (5;1;  2) có phương trình:

A.

x3 y z4
 
5
1
2 .

B.

x 3 y z 4
 
5
1
2 .

C.

x3 y z 4
 
5
1
2 .


D.

x 3 y z 4
 
5
1
2 .

Câu 27. Cho tam giác ABC vuông tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc
vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 3 a .

Câu 28. Cho
A. 1 .

2
B.  a .

log6 45 a 

log 2 5  b
log 2 3  c

B. 2 .

2
C. 2 a .


2
D. 4 a .

với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:
C. 0 .
3/7 - Mã đề 121

D. 3 .


Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log2 x 3 là
A. [ 3; ) .
Câu 30. Cho

B. [2; ) .
log6 45 a 

log 2 5  b
log 2 3  c

A. 2 .

C. [1; ) .

với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:

B. 3 .

C. 0 .


Câu 31. Tìm tập xác định D của hàm số y (2 x  3)
A.

3
D  \  
2  .

D. ( ; 2] .

B. D  .

D. 1 .

2020

C.

3

D  ;  
2
.

D. D (0; ) .

Câu 32. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số
V1
V2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

A.

3
16

.

B.

9
16

.

C.

7
16

.

D.

5
16

.

Câu 33. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên. Biết ff( 4)  (8) , khi đó
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng


B. f (  4) .

A.  4 .

D. f (8) .

C. 9 .

5 3
Câu 34. Cho biểu thức P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
2

1

A.

P x 2 .

B.

P x 3 .

3

C.

P x 10 .

13


D.

P x 10 .

3

Câu 35. Cho hàm số

y

x
2
 2x2  3x 
3
3

có đồ thị là (C ) . Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

(C ) .

A. (1; 2) .

B. (  1; 2) .

C.

 2
 3; 
 3.


D. (1;  2) .

2
2
2
Câu 36. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z  3z  3 0 . Giá trị của z1  z2 bằng

A.



9
8.

B. 3 .

C.

3
18

.

D.



9
4.


4
2
Câu 37. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị

A. 1 .

B. 0 .

C. 2 .

D. 3 .

Câu 38. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số
V1
V2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A.

7
16

.

B.

9
16


.

C.

5
16

.

4/7 - Mã đề 121

D.

3
16

.


Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số y (2 x  3)
B. D (0; ) .

A. D  .

2022

C.

3
D  \  

2  .

D.

3

D  ;  
2
.

Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và
có độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

a3
3

.

B.

2 a3
3

.

C.

a3
6


.

D.

a3
4

.

Câu 41. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 bằng
4 2a2 .
3
A. V 8a .

3
B. V 2a .

3
C. V 4a .

3
D. V 16a .

Câu 42. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
A.

a3
3


.

B.

a3 3
2

.

3
C. a .

D.

2 a3
3

.

Câu 43. Cho hai hàm số y  f ( x) và y g( x) liên tục trên đoạn [b; a] . Gọi D là diện tích hình phẳng
giới hạn bởi các đồ thị hàm số y  f ( x), y g( x) và hai đường thẳng x a, x b(a  b) , diện tích của D
được tính theo cơng thức
a

A.

b

f (x)  g(x) dx

b

b

b





S  f ( x)dx 

C.

.

a

B.

( f (x)  g(x))dx
a

.

b

g( x)dx

a


.

D.

f (x)  g(x) dx
a

.

Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
A.

x 1 y z 2
 
3
1
7 .

B.

x 1 y z  2
 
1
1
3 .

C.

x 1 y z  2

 
3
1
7 .

D.

x 1 y z 2
 
1
1
3 .

Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và
có độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

a3
4

.

B.

a3
3

.

C.


2 a3
3

.

D.

a3
6

.

Câu 46. Trong khơng gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
A.

x 1 y z 2
 
3
1
7 .

B.

x 1 y z  2
 
1
1
3 .


C.

x 1 y z  2
 
3
1
7 .

D.

x 1 y z 2
 
1
1
3 .

4
Câu 47. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hoành độ bằng
0 có hệ số góc là:

A. 4 .

B.  1 .

C. 1 .

Câu 48. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 14 .

B. 14 .


C. 7 .

D. 0 .
 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


D. 7 .




Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho a ( 3; 4; 0) và b (5; 0;12) . Cơsin của góc giữa a và b bằng
5/7 - Mã đề 121


A.

3
13

.

B.

3
13


.

C.

Câu 50. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
A. 2 .

B. 2 .

5
6

2log 3 x  log 3 2 x

.

D.

5
6.

đạt giá trị lớn nhất?

C. 3 .

D. 1 .

Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log2 x 3 là
A. ( ; 2] .


B. [1; ) .

C. [2; ) .

D. [ 3; ) .

x
C. y ( x  1)2 ln 2 .

x 1
D. y 2 ln 2 .

x 1
Câu 52. Tính đạo hàm của hàm số y 2

A.

y 

2 x 1
ln 2

x 1
B. y 2 log 2 .

.
y

Câu 53. Cho hàm số

A. (1; 6) .

x3
 3x 2  5x  2
3

nghịch biến trên khoảng

B. ( ;1) .

C. (5; ) .

D. (2; 3) .

Câu 54. Cho số phức z thỏa mãn z(2  i)  12i 1 . Tính mơđun của số phức z
A.

| z |

5 29
3

.

B. | z | 29 .

C.

29
3


| z |

.

D. | z |29 .

x
Câu 55. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e  2x thỏa mãn

A.

F( x) e x  x2 

1
2

.

B.

F( x) 2e x  x2 

1
2

.

C.


F( x) e x  x2 

3
2

.

F(0) 

D.

3
9

. Tìm F( x) .

F( x) e x  x2 

5
2

.

Câu 56. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S 1 .

B. S  1 .

C. S  7 .


D. S 7 .

Câu 57. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.

f ( x)  x 3  3x .

B.

f ( x) x3  3x  1 .

C.



f ( x) x 3  3 x .



f ( x)  x2  9 x2  3 x
Câu 58. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm



2

, x  

D.


f ( x) 

x
2

x 1 .

. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f (0) .

B. T  f (3) .
5

Câu 59. Cho hình
A.

2
5

.

dx

x
2

C. T  f (9) .


D. T  f ( 3) .

ln a

. Tìm a .
B. 2 .

C.

5
2

.

4
2
Câu 60. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị

6/7 - Mã đề 121

D. 5 .


A. 3 .

B. 0 .

C. 1 .
------ HẾT ------


7/7 - Mã đề 121

D. 2 .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×