Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 685

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.35 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

on toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 685

Câu 1. Cho hình
A.

. Tìm .

.

B.

.

C. .

D.

Câu 2. Tập nghiệm của phương trình
A.


.

B.



.

C.

.

D.

Câu 3. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

.

B.

A.

.

. Gọi

.


Câu 4. Trong không gian

C.

, cho

B.

.



.

.

B.

D.

Câu 6. Hàm số

.

. Côsin của góc giữa
C.

.


.

là giá trị cực đại của hàm

.

D.

Câu 5. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

.

C.



bằng

.

vng góc với đáy và có

.

D.

.


có bao nhiêu điểm cực trị

A. .

B.

.

C. .

Câu 7. Cho hàm số

có đồ thị là

D. .

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.

.

B.

.

Câu 8. Cho số phức
A.


.

.

Câu 10. Gọi
A.

.

.

thoả mãn
B.

Câu 9. Trong khơng gian
A.

C.

B.

. Tính

.
, cho
.

C.


.



.

.

.
D.

.

. Cơsin của góc giữa
C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.

D.

C.

.

1/6 - Mã đề 685

D.




bằng

.

. Giá trị của
D. .

bằng


Câu 11. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.

.

B.

.

C.

và chiều cao bằng
.

D.

là:

.

Câu 12. Cho tam giác
vuông tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.

B.

.

Câu 13. Trong khơng gian
A.

.

C.
, cho

B.

Câu 14. Tính thể tích


.


.

D.

.

. Phương trình đường thẳng
C.

.

của khối lập phương

D.


.

biết diện tích mặt chéo

bằng

.
A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 15. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng

A. .

B.

.

C.

Câu 16. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B. .
Câu 17. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó


A.

A.

bằng
. Tính tỉ số

C. .
D. .
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

. Tính tỉ số

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
B.

.

C.

.

là một nguyên hàm của hàm số
.

B.

.

Câu 20. Bán kính mặt cầu tâm

A. .

.

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

.

Câu 19. Cho

D.

C. .
D. .
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

A. .
B.
.
Câu 18. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó

.

, khi đó

B.

D.


.

thỏa mãn
C.

.

. Tìm
D.

.

tiếp xúc với đường thẳng
.

C.

.

2/6 - Mã đề 685

D.

.

.


Câu 21. Cho hàm số
A.


nghịch biến trên khoảng

.

B.

Câu 22. Hàm số

Biết
A.

.

C.

liên tục trên

.

D.

và có bảng biến thiên như hình bên.

, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
.

B.

.


.

bằng

C. .

D.

.

Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

A.

.

B.

Câu 25. Cho


.

, phần ảo là

B. Phần thực là

, phần ảo là

C. Phần thực là

, phần ảo là

D. Phần thực là

A.

.

, tìm phần thực phần ảo của số phức

A. Phần thực là

Câu 26.

C.

, phần ảo là

D.


.

:

.
.
.
.

bằng
.

B.

Câu 27. Với giá trị nào của

.
thì hàm số

C.

.

D.

đạt giá trị lớn nhất?

A.
.
B. .

C. .
Câu 28. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
3/6 - Mã đề 685

D. .

.


A.

.

C.

B.

.

.

D.

.

Câu 29. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.


.

B.

. Gọi

.

C.

.

là giá trị cực đại của hàm
D.

.

Câu 30. Từ một hộp đựng
quả cầu gồm quả màu đỏ và quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên
đồng thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng
A.

B.

C.

D.

Câu 31. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là

A.

.

B.

.

C.

Câu 32. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

.

Câu 33. Cho số phức
A.

.

A.

.

D.

B.

.


D.

.

thoả mãn
B.

Câu 34. Cho số phức

.

.

. Tính
C.

thỏa mãn
B.

.

D.

C.

.

Câu 36. Hàm số
A. .


.

D.

Câu 37. Cho cấp số cộng
A.

C.

với

và cơng sai

B.

Câu 38. Tìm tập xác định
A.

.

Câu 39. Với
A.

C.

.

B.

.


D.

B.

.



.

D.
. Giá trị của

C.

.

bằng
D.

của hàm số
.

C.

là số thực dương tùy ý,
.

.




có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.

.

. Tính mơđun của số phức
.

B.

.

.

.

Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

. Thể tích khối trụ đã



.

C.


và chiều cao bằng

.

.

D.

.

bằng
C.

.

Câu 40. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
4/6 - Mã đề 685

D.

.
. Cạnh bên
.


A.


.

B.

.

C.

Câu 41. Đạo hàm của hàm số
A.

.

.

Câu 42. Cho hai hàm số

C.


.

.

D.

liên tục trên đoạn

giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức


. Gọi

.
là diện tích hình phẳng

và hai đường thẳng

.

C.

D.



B.

A.

.

.

B.

.

D.


.

, diện tích của

Câu 43. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.

B.

.

Câu 44. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .

C.
có đồ thị là

B.

D.

C.

.


.

B.

Câu 46. Với giá trị nào của
A. .

B.

Câu 47. Tìm tập xác định
A.

tại điểm với hồnh độ
D. .

, đường thẳng đi qua điểm

.

.

C.

.

thì hàm số

và có vectơ chỉ


.

C. .

B.

B.

.

D. .

C.

.

Câu 51. Trong không gian

C.

.

.

C. .
, cho

.

C.

.
D.
lá. Xác suất để được lá rơ là
D.

có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.

D.


.

Câu 50. Hàm số
.

.

của hàm số

A.
.
B.
.
Câu 49. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
.

D.

đạt giá trị lớn nhất?


Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

.

có phương trình:

A.

A.

.

. Tiếp tuyến của đồ thị

.

Câu 45. Trong khơng gian tọa độ
phương

.

. Cạnh bên


5/6 - Mã đề 685

.


.


D.

.

. Phương trình đường thẳng




A.

.

B.

.

Câu 52. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .

C.

có đồ thị là
B.


.

.

D.

. Tiếp tuyến của đồ thị
C.

.

tại điểm với hồnh độ
D. .

Câu 53. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 54. Cho biểu thức
A.


.

.

vng góc với đáy và

D.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.

Câu 55. Cho

C.

với

A. .

.

B.

D.

là các số nguyên. Giá trị


.

Câu 56. Hàm số

.

C. .

.

bằng:
D. .

có bao nhiêu điểm cực trị

A. .

B.

.

C. .

D. .

Câu 57. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc

vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.

B.

.

Câu 58. Cho

C.

với

A. .

B.

D.

là các số nguyên. Giá trị

.

Câu 59. Bán kính mặt cầu tâm


.

C. .

.

bằng:
D. .

tiếp xúc với đường thẳng

A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 60. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.

.

B.

.

C.
------ HẾT ------


6/6 - Mã đề 685

.

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×