SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 265
Câu 1. Cho các số phức
A.
.
và
B.
. Phần ảo của số phức
.
C.
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
.
B.
.
A. .
và
B.
liên tục trên
và
.
A. .
B.
.
.
.
hoặc
.
là:
.
C.
D.
, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số
B.
.
Câu 8. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
đồng biến trên khoảng
B.
D.
B.
B.
.
D. .
để hàm số
.
Câu 7. Cho hàm số
D.
C. .
Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
. Tính
với trục hồnh là
Câu 5. Tìm tất cả các giá trị của tham số
hoặc
.
hoặc
,
C. .
Câu 4. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A.
C.
và
D.
Câu 3. Cho hàm số
A.
D. .
là:
A.
C.
bằng.
C.
.
trên đoạn
.
C.
Câu 9. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
đồng biến trên khoảng
.
D.
.
bằng
D.
.
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
1/6 - Mã đề 265
-1
1
O
3
2
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 10. Xét tích phân
A.
, nếu đặt
.
B.
Câu 11. Cho hàm số
.
B.
.
D.
C. .
D. .
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. (-1;3)
và
. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.
.
C.
.
D.
Câu 14. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
B.
.
C. .
Câu 15. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B.
Câu 16. Bán kính
A.
.
.
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
.
Câu 12. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. ( - ; -1) ( 3; + )
.
bằng
là
A. .
A.
thì
C.
liên tục trên
của phương trình
Câu 13. Biết
.
lần.
B.
và đường thẳng
D. .
lần thì cạnh của khối lập
C. lần.
của khối trụ có thể tích bằng
.
D. lần.
và chiều cao bằng
C.
2/6 - Mã đề 265
.
.
là:
D.
.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
.
D.
.
Câu 18. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 19. Hàm số
A.
nghịch biến trên khoảng nào?
.
B.
C.
D.
Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
là:
C.
D.
Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
là:
C.
Câu 22. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
Câu 23. Gọi
hình
B.
D.
trên đoạn
.
C.
.
D.
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
.
trong mặt phẳng
. Quay
quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
A.
.
B.
Câu 24. Cho số phức
A.
.
.
(với
B.
C.
.
) thỏa mãn
.
A.
B.
Câu 26. Cho mặt cầu có bán kính
.
B.
Câu 27. Hàm số
A.
C.
.
Câu 29. Cho hàm số
.
.
D.
.
là:
C.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
.
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
C.
Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
. Tính
Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là
B.
.
liên tục trên
D.
.
và
là:
C.
D.
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân
3/6 - Mã đề 265
biệt của phương trình
A. .
là
B.
Câu 30. Nếu
C. .
thì
A. .
B.
Câu 31. Cho số phức
A.
.
bằng:
.
C.
. Mơđun của
.
B.
.
B.
Câu 33. Cho hình chóp
.
C.
.
. Tính góc giữa mặt phẳng
.
C.
B.
.
Câu 36. Nếu
A.
và
.
Câu 37. Hàm số y =
A.
C.
C.
.
D.
đồng biến trên
và
B.
và
Câu 39. Nếu
bằng
B.
Câu 38. Hàm số y =
A.
D.
nghịch biến trên
và
D.
thì
.
là:
C.
và
.
D.
C.
.
là tam
là:
là các số thực dương thì
B.
và đáy
D.
C.
B.
.
.
và mặt phẳng
.
Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
. Diện tích xung quanh
D.
vng góc với mặt phẳng
Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
D. .
và đường kính đáy bằng
.
có
B.
D.
C. .
giác đều với độ dài cạnh bằng
A.
.
bằng.
.
Câu 32. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.
D. .
bằng
4/6 - Mã đề 265
và
D.
.
A. .
B.
Câu 40. Cho hàm số
.
C.
thỏa mãn
A.
đạt cực tiểu tại
C.
không có cực trị.
.
.
B.
D.
B.
đạt cực tiểu tại
D.
có hai điểm cực trị.
.
.
Câu 43. Biết
B.
C.
.
.
B.
C.
.
D.
.
. Tính
.
.
C.
.
D.
.
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
C.
Câu 45. Trong khơng gian
D.
, cho mặt cầu
0. Tính diện tích của mặt
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 46. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
A.
.
B.
Câu 48. Cho hàm số
Hàm số
.
.
D.
.
.
là:
C.
Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình
Câu 44. Hàm số
cầu
D.
là:
.
tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.
.
là:
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
D.
là
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
có giá trị cực tiểu bằng
B.
Câu 49. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
.
C. .
D. .
giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
5/6 - Mã đề 265
A.
B.
.
Câu 50. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
A.
.
có diện tích bằng
.
và
.
Câu 51. Trong không gian
C.
, mặt phẳng
.
là đường cao. Quay tam giác
.
D.
đi qua điểm
. Tính
.
.
và vng góc với đường
có phương trình là:
A.
.
Câu 52. Cho hàm số
A. .
B.
.
C.
có
.
C. .
liên tục trên
và có đồ thị
B.
C.
Câu 54. Các khoảng đồng biến của hàm số
B.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
.
.
D. .
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
D.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
B. .
Câu 53. Cho hàm số
dưới đây.
A.
D.
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.
thẳng
C.
D.
là:
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 265
D.
x