SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 266
Câu 1. Trong không gian,
là
A.
.
cho
. Toạ độ trung điểm
B.
.
Câu 2. Cho hai số phức
A.
C.
và
B.
Câu 4. Cho hàm số
cho là
A. 4.
Câu 5. Gọi
.
bằng
C. 5.
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
.
D.
Phần thực của số
B. 10100.
A.
.
của đoạn thẳng
D.
.
.
C.
.
có đạo hàm
D.
.
Số điểm cực trị của hàm số đã
B. 1.
C. 2.
D. 3.
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
. Tổng
A.
.
Câu 6. Tính theo
trên đoạn
bằng:
B.
.
C.
.
D. .
thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 7. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
.
D.
.
.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 8. Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có 3 điểm nào
thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A.
.
B.
Câu 9. Giá trị của
A. -1.
.
C.
B.
.
D.
.
bằng
.
C. 0.
Câu 10. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 11. Cho hình trụ có bán kính đáy
đã cho bằng
D. 1.
là
C.
và chiều cao
1/7 - Mã đề 266
.
D.
.
Diện tích xung quanh của hình trụ
A. 20.
B.
C.
Câu 12. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
A.
là
.
Câu 13. Trong không gian
là
C.
và
B.
.
.
B. Hàm số đạt cực đại tại
D. Hàm số đạt cực đại tại
Câu 18. Nghiệm của phương trình
A.
C.
và
.
.
là
B.
. Tính
D.
.
B. 1.
C. 12.
D.
B.
C.
D.
bằng
Câu 21. Trong khơng gian
mặt cầu là
A.
.
có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số khơng có cực trị.
Câu 20.
.
D.
Câu 17. Cho hàm số
A.
D.
.
.
Câu 19. Cho
D.
C.
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.
bằng
và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng
B.
C.
có tọa độ
D.
C.
Câu 15. Khối nón có chiều cao
.
Tâm của
. Phần thực của số phức
B.
A.
D.
C.
Câu 14. Cho hai số phức
A.
.
, cho mặt cầu
B.
A.
D.
cho mặt cầu
B.
Câu 22. Cho khối nón có chiều cao
. Tọa độ tâm
C.
và bán kính đáy
2/7 - Mã đề 266
của
D.
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 23. Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Cho là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.
.
B.
.
A.
.
A.
.
A. Điểm
Câu 29. Cho hàm số
A.
Câu 30. Đồ thị hàm số
C.
và
.
số phức
.
D.
được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở
B. Điểm
C. Điểm
liên tục trên
D.
bằng
C.
D. Điểm
và thỏa mãn
B.
Tính
C.
cắt trục
.
D.
tại điểm
A.
.
B.
.
C.
Câu 31. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
D.
.
Số phức
B.
Câu 28. Trog mặt phẳng
hình vẽ duới đây?
.
là
B.
Câu 27. Cho hai số phức
.
là điểm nào dưới đây?
C.
Câu 26. Họ nguyên hàm của hàm số
D.
B.
3/7 - Mã đề 266
.
D.
.
C.
D.
Câu 32. Cho cấp số cộng
A.
có
và
Giá trị cơng sai của cấp số cộng đó là
B.
Câu 33. Cho hàm số
C.
D.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.
B.
Câu 34. Cho
A.
C.
và
Khẳng định nào sau đây sai?
B.
C.
Câu 35. Trong không gian
chỉ phương của đường thẳng
A.
D.
D.
cho đường thẳng
B.
Vectơ sau đây là một vectơ
C.
D.
Câu 36. Tính mơđun số phức nghịch đảo của số phức
A.
.
B.
.
Câu 37. Trong không gian
đi qua
C.
A.
.
và
C.
Đường thẳng
D.
cho
Giá trị của
B. 6.
Câu 39. Cho một cấp số cộng có
D.
có phương trình là
B.
Câu 38. Trong khơng gian
.
cho các điểm
và vng góc với mặt phẳng
A.
.
C. 11.
,
. Hỏi
A.
và
B.
C.
và
D.
Câu 40. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
D.
và công sai
và
và
l là
4/7 - Mã đề 266
bằng bao nhiêu?
bằng
A.
B.
Câu 41. Nếu
A.
C.
thì
.
B.
Câu 42. Trong khơng gian
A.
.
Câu 43. Cho hàm số
D.
bằng
.
C.
.
D.
.
, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng
B.
.
C.
.
:
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
B.
C.
D.
Câu 44. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
.
B.
.
C.
Câu 45. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng:
A.
và chiều cao
B.
C.
Câu 46. Trong khơng gian với hệ tọa độ
.
D.
Thể tích khối chóp đã cho
D.
cho mặt phẳng
. Điểm nào dưới
đây thuộc
A.
B.
Câu 47. Tìm đạo hàm của hàm số
A.
B.
Câu 48. Nghiệm của phương trình
C.
D.
C.
D.
với
là
5/7 - Mã đề 266
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 49. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:
A.
.
B.
Câu 50. Trong không gian
A.
.
.
C.
.
D.
, cho mặt phẳng
B.
.
.
. Điểm nào dưới đây thuộc
C.
.
D.
.
Câu 51. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A. 16.
B. 48.
C. 8.
D. 12.
Câu 52. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
B.
C.
D.
Câu 53. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 54. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
.
C.
có
đến
A.
là
đáy
Câu 55. Rút gọn biểu thức
B.
Câu 56. Nghiệm của phương trình
C.
.
.
.
là hình chữ nhật. Biết
C.
D.
C.
D.
với
có nghiệm là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 57. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
D.
bằng
B.
A.
.
B.
D.
6/7 - Mã đề 266
D.
?
.
.
.
?
Câu 58. Cho khối chóp có thể tích bằng
chóp đó là
A.
.
B.
Câu 59. Cho số thực dương
quả.
A.
.
.
C.
B.
.
A.
Câu 62. Cho hàm số
dưới dạng lũy thừa cơ số
.
D.
là
C. 4.
liên tục trên
B.
D.
thỏa mãn
.
C.
,
.
. Giá trị của
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.
B.
Câu 63. Phương trình
A.
C.
D.
có nghiệm là
B.
.
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
B. 2.
.
Chiều cao của khối
D.
C.
Số nghiệm của phương trình
Câu 61. Cho hàm số
bằng
.
. Viết biểu thức
Câu 60. Cho hàm sốbậc bốn
A. 3.
và diện tích đáy bằng
C.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 266
D.
.
ta được kết