Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 432

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.24 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 432

1

Câu 1. Cho

x2  2 x

(x  1)

3

dx a  b ln 2

với a, b là các số hữu tỷ. Giá trị của 16a  b là

0

A.  8 .


B.  5 .

C. 10 .

D. 17 .

4
Câu 2. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hồnh độ bằng 0
có hệ số góc là:

A.  1 .

B. 0 .

C. 4 .

Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m  1 hoặc m  1 .
C. m   1 hoặc m 1 .

y

D. 1 .
mx  1
xm

đồng biến trên khoảng (2; )

B.  1  m  1 .
D.  2 m   1 hoặc m  1 .


Câu 4. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên.

Biết ff( 4)  (8) , khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng
A. f (  4) .

C. f (8) .

B.  4 .

Câu 5. Tìm tập xác định D của hàm số y (2x  3)
B. D (0; ) .

A. D  .

D. 9 .

2022

C.

3
D  \  
2  .

D.

3

D  ;  

2
.

3
Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.

 0;1 .

B.

 1; 

C.

  1;1

D.

  ;  1

3
2
Câu 7. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ( ,0) và (2; )

B. (0; 2)


C. (0; )

D. ( ; 2)

.

3

Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:
A.

1

 ;  
2
.

Câu 9. Cho hàm số
dưới đây.

B.
y  f  x


1  1

  ;   ;  ;  
2  2




C.


1
  ;  
2


D.

 1 1
 ; 
 2 2

liên tục trên  và có đồ thị
1/6 - Mã đề 432

như hình

2

x


(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1


  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 4

B. 1

Câu 10. Cho

z 3  4i ,

A. Phần thực là

1
3,

B. Phần thực là

3
25 ,

C. Phần thực là

3
5,

D. Phần thực là


1
3,

C. 2

tìm phần thực phần ảo của số phức

D. 3
1
z:

1
4 .

phần ảo là

4
25

phần ảo là

phần ảo là

4
5

phần ảo là

1
4


.

.

.





b
Oxyz
a

(

3;
4;
0)
Câu 11. Trong không gian
, cho
và (5; 0;12) . Cơsin của góc giữa a và b bằng

A.

3
13

.


B.

5
6

.

C.

5
6.

D.

3
13

.

3
Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

A.

  ;  1 ;  1; 

Câu 13. Hàm số

B.


 0;1 .

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

  1;1
C. 

 3; 

B.

  ; 

C.

  1; 3  .

D.

  ;  1

Câu 14. Cho

log 2 5  b
log 2 3  c

A. 1 .


  1;1

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

log6 45 a 

D.

với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:

B. 2 .

C. 0 .

D. 3 .

Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2x(sin x  1) là
2
A. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
B. x ( x  cos x)  C .

2
C. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2

D. x  2 x cos x  2 sin x  C .

Câu 16. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
A.

2 a3
3

.

B.

a3
3

.

3

C. a .

D.

a3 3
2

.

3


Câu 17. Cho hàm số

y

x
2
 2x2  3x 
3
3

có đồ thị là (C ) . Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

(C ) .

2/6 - Mã đề 432


A. (1; 2) .

B. (1;  2) .

C.

 2
 3; 
 3.

D. (  1; 2) .


Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và
có độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

a3
3

.

B.

a3
6

.

1 4
x  x3  x  5
2

Câu 19. Hàm số y =

C.

2 a3
3

.

D.


a3
4

.

đồng biến trên

A.

1

 ;  
2


B.

  ;  1

C.


1
  1; 
2;  
2

và 


D.

  ;  1 và  2; 



1 
 ;2
2 

4
2
Câu 20. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị

A. 3 .

B. 2 .

Câu 21. Cho hàm số

y

A. ( ;1) .

x3
 3x 2  5x  2
3

C. 1 .


D. 0 .

nghịch biến trên khoảng

B. (1; 6) .

C. (2; 3) .

D. (5; ) .

2log 3 x  log 3 2 x
Câu 22. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
đạt giá trị lớn nhất?

A. 3 .

B. 2 .

C. 2 .

D. 1 .

Câu 23. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log4 x  log16 x 7 là
A. {16} .

B. {4} .

C. {2 2} .

D. { 2} .


3
2
Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

  ;1
A. 

B.
5

Câu 25. Cho hình
A.

2
5

dx

x

C.

 1; 3 

D.

 3;  .

ln a


. Tìm a .

2

.

  ;1 ;  3; 

B.

5
2

.

C. 5 .

D. 2 .

3
Câu 26. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.

  2; 2 

B.

 2; 


C.

  ;  2  ;  2; 

D.

  ;  2 

3
Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



B.


1
  ;  
2



C.

1

 ;  
2
.

D.

 1 1
 ; 
 2 2

3
2
Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

  ;1 ;

7

 ;  
3



B.


 7
 1; 
 3

C.

 7; 3  .

  5; 7 
D. 

Câu 29. Cho số phức z thỏa mãn z(2  i)  12i 1 . Tính mơđun của số phức z
3/6 - Mã đề 432


A.

| z |

29
3

.

C. | z |29 .

B. | z | 29 .

D.


| z |

5 29
3

.

Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
A.

x 1 y z 2
 
3
1
7 .

B.

x 1 y z  2
 
3
1
7 .

C.

x 1 y z  2
 
1

1
3 .

D.

x 1 y z 2
 
1
1
3 .

Câu 31. Cho tam giác ABC vuông tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc
vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 4 a .

2
B. 3 a .

Câu 32. Hàm số
A.



y

x3 x2

 2x  1

3
2

1
3.

2
C. 2 a .

2
D.  a .

có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là

B.  1 .

C.



13
6

.

D. 0 .

Câu 33. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 bằng
4 2a2 .
3

A. V 2a .

3
B. V 8a .

3
C. V 4a .

3
D. V 16a .

Câu 34. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số
V1
V2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A.

9
16

.

B.

7
16

.


C.

3
16

.

D.

5
16

.

Câu 35. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

1

O

2

3

-2

-4


A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  4;1 .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4; 2  .

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1 .

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

3
2
Câu 36. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:

A.

 0; 2 

B.

 2; 

C.


  ; 1

D. 

x 1
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y 2

A.

y 

2 x 1
ln 2

.

x
B. y ( x  1)2 ln 2 .

x 1
C. y 2 log 2 .

4/6 - Mã đề 432

x 1
D. y 2 ln 2 .


Câu 38. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng


  2; 

C. Nghịch biến trên khoảng

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

B. Nghịch biến trên khoảng

  ;  2 

D. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

  2; 3 

Câu 39. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
4
2
A. y  x  4 x  3 .

C.

4
2

B. y x  2x  3 .

y  x 3  2x 2  4x  5 .

D.

y

2x  1
x2 .

5 3
Câu 40. Cho biểu thức P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
2

A.

13

P x 3 .

B.

3

1

P x 10 .

C.


P x 2 .

D.

P x 10 .

Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log2 x 3 là
A. ( ; 2] .

B. [ 3; ) .

C. [1; ) .

D. [2; ) .

3
2
Câu 42. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
B. ( 3; +  )
C. R
D. (-1;3)
3
2
Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

 0; 2 
B.  


A. 

C.

 0; 2 

D.

  ; 0  ;  2; 

Câu 44. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng:
A. 2 .

B.

1

3

2
C.  .

.

D.  .

3
Câu 45. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

 0;1 .


B.

  1;1

  1;1
C. 

D.

  ;  1 và  1; 

A.

Câu 46. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S 7 .

B. S  1 .

C. S 1 .

D. S  7 .

x
Câu 47. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e  2x thỏa mãn

A.

F( x) e x  x2 


5
2

.

B.

F( x) e x  x2 

1
2

.

C.

F( x) 2e x  x2 

1
2

.

F(0) 

D.

3
9


. Tìm F( x) .

F( x) e x  x2 

3
2

.

2
2
2
Câu 48. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z  3z  3 0 . Giá trị của z1  z2 bằng

A.

3.

Câu 49. Hàm số y =

B.
2 x
1 x



9
4.

C.




9
8.

nghịch biến trên

A.

 2; 

B.

  ;  1 và   1; 

C.

  ; 2  và  2; 

D. 
5/6 - Mã đề 432

D.

3
18

.



Câu 50. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 7 .

B. 14 .

 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


C. 7 .

D. 14 .

3
2
Câu 51. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

3;  
A. 
.

 ; 0 
B. 

C.




 2
 0; 
 3



f ( x)  x2  9 x2  3 x
f
(
x
)
Câu 52. Cho hàm số
có đạo hàm



D.
2

, x  

  ; 0  ;

2

 ;  
3



. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f (3) .

B. T  f ( 3) .

C. T  f (9) .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 432

D. T  f (0) .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×