Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 340

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 340

Câu 1. Gọi
A.

là hai nghiệm phức của phương trình

.

B.

.

Câu 2. Cho
A.

với

.


B.

Câu 3. Cho

C. .

D.

là các số hữu tỷ. Giá trị của



.

C.

.

D.

là một nguyên hàm của hàm số

A.

.

B.

.


thỏa mãn
C.

Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

. Giá trị của

.

D.

Câu 5. Cho hàm số
dưới đây.

liên tục trên

.

D.

.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1


(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.

Câu 6. Cho hình

C.

x

D.

. Tìm .
B.

.

Câu 7. Tìm tất cả các giá trị của tham số
hoặc
hoặc
.

. Tìm

.

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng


A.
C.

.

B.

C.

A. .

.

là:



A.

bằng

.

C.

.

D. .

để hàm số

B.
D.

đồng biến trên khoảng
.
hoặc

.

Câu 8. Cho tam giác
vuông tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
1/6 - Mã đề 340


bằng
A.

.

B.

Câu 9. Cho số phức
A.

.


C.

thỏa mãn

.

B.

.

.

B.
B.

.

C.

.

.

.

Câu 13. Trong không gian

. Tính


.

.

D.

.

, cho

B.

.


.

D.

C.

.

B.

C.



D.

liên tục trên



và có bảng biến thiên như hình bên.

, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
B.

.

C.

, phần ảo là

.

B. Phần thực là

, phần ảo là

.

D. Phần thực là

.

, tìm phần thực phần ảo của số phức

A. Phần thực là


C. Phần thực là

D.

đồng biến trên



Câu 16. Cho

.

, phần ảo là
, phần ảo là

.

. Phương trình đường thẳng

A.

.

.

D. .

C.


Câu 14. Hàm số y =

A.

D.

nghịch biến trên khoảng
B.

Biết

.

C. .

Câu 12. Cho hàm số

Câu 15. Hàm số

.

có bao nhiêu điểm cực trị

A. .

A.

C.
thoả mãn


Câu 11. Hàm số

A.

D.

. Tính mơđun của số phức

Câu 10. Cho số phức
A.

.

.
.

Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số
là:
2/6 - Mã đề 340

bằng
D. .

:


.


A.


B.

C.

D.

Câu 18. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.



.

C.

.

D.

Câu 19. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 20. Hàm số

A.

.

B.

Câu 21. Tìm tập xác định

là:
C.

D.

.

C.

.

B.

.

B.

D.

của hàm số
.


Câu 22. Trong không gian
A.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?



A.

.

C.

, cho

.



.

C.

D.

.

. Cơsin của góc giữa

.

D.



bằng

.

Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 24. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng

A.

.

B.

.

C.

.

Câu 25. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

D.

.

B.

C.

.

D.


C.

.

Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 28. Hàm số

.

C.

.

là:
D.

nghịch biến trên khoảng nào?
B.

.

. Cạnh bên

D.


C.

A.

.

là:

Câu 26. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

vng góc với đáy và

D.

Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
3/6 - Mã đề 340



.


A.

.


B.

.

Câu 30. Hàm số

C.

D.

có giá trị lớn nhất trên đoạn

A. .

B.

.

C.

Câu 31. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

.

.

.

D.


B.

.

D.

.

Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

Câu 33. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. (-1;3)

C.

D.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( 3; + )

B.


là:
C.

D.

Câu 35. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

.

B.

. Gọi

.

C.

.

Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số

C.

.

D.
.


D.

.

Câu 38. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

D.

Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

A. .

có đồ thị là
B.

Câu 41. Hàm số
A.

.


.

D.

. Tiếp tuyến của đồ thị
C.

.

tại điểm với hoành độ
D. .

đồng biến trên các khoảng:
B.

.

là:
C.

Câu 40. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:

.

là:

B.

.


là giá trị cực đại của hàm
D.

A.
B.
C.
Câu 37. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

.

là:

Câu 34. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.





.

C.

.

C.
4/6 - Mã đề 340


D.


Câu 42. Với giá trị nào của
A. .

B.

Câu 43. Tính thể tích

thì hàm số

đạt giá trị lớn nhất?

.

C.

.

D. .

của khối lập phương

biết diện tích mặt chéo

bằng

.
A.


.

B.

.

Câu 44. Cho

với

A. .

B.

.

B.

.

là các số nguyên. Giá trị

.

C. .

Câu 45. Bán kính mặt cầu tâm
A.


C.

D.

.

bằng:
D. .

tiếp xúc với đường thẳng
.

C. .

Câu 46. Cho hàm số

có đồ thị là

D.

.

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.

.

B.


.

C.

Câu 47. Cho biểu thức
A.

.

.

D.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.

C.

.

D.

.

Câu 48. Cho hàm số

xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 49. Hàm số y =

.
.

nghịch biến trên


A.

B.

C.

D.
5/6 - Mã đề 340





Câu 50. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.

.

nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

. Tính tỉ số

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
B.

.

C.


.

D.

.

Câu 51. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 52. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng thì thể tích bằng:
A.

.

B.

.

C. .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 340

D.


.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×