Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 439

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 439

Câu 1. Tìm tập xác định
A.

.

của hàm số
B.

.

C.

Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

A.



.

C.
, cho
.
liên tục trên

. Phương trình đường thẳng
C.

.

B.

A.

.

B.

.

B.

. Cơsin của góc giữa
C.

Câu 7. Hàm số y =
A.

C.

.

.

D.

C.

bằng

.

D.

nghịch biến trên



B.



.



là:


D.

Câu 8. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

x

D.



Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

2
 1O 1
C.

, cho



như hình

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
Câu 5. Trong khơng gian

D.

và có đồ thị

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

.

D.



B.

Câu 4. Cho hàm số
dưới đây.

D.

là:

B.

Câu 3. Trong không gian


.

B.

.

. Gọi
C.
1/6 - Mã đề 439

.

là giá trị cực đại của hàm
D.

.


Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:



C.

B.


.

D.

Câu 10. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A.

có đồ thị là

.

B.

.

. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .

tại điểm với hoành độ
D. .

Câu 11. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng

A.

.

B.

Câu 12. Cho số phức
A.

C.

thỏa mãn

.

B.

Câu 13. Hàm số
A.

.

.

D.

. Tính mơđun của số phức
.

C.


.

D.



B.

A.

C.

B.

D.

.

D.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.
.
D.

Câu 16. Khối trụ tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
.

B.

.

C.

.

thì thể tích bằng:
D.

Câu 17. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
.

B.

Câu 18. Cho

.

C.
với

.


A.

là các số ngun. Giá trị

.

C.

D.

Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
.

B.

.

C.
.
2/6 - Mã đề 439

. Cạnh bên
.
.

bằng:
D. .

B.

.

.

D.

A. .
B. .
C. .
Câu 19. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hoành?

A.

.

là:
C.

Câu 15. Hàm số

A.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.


.

.
.

D.

.


Câu 21. Cho biểu thức
A.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.

Câu 22. Cho
A.

C.

với

.

B.


hoặc

.

C.

.

B.
D.

A. Phần thực là

, phần ảo là

D.

, phần ảo là

.

C. Phần thực là

, phần ảo là

.

D. Phần thực là


, phần ảo là

:

.

Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số
.

B.

Câu 26. Cho hình

là:
C.

D.

. Tìm .

A. .

B.

.

C.

.


Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

A.

C.

B.

là:

Câu 31. Tính thể tích

D.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. ( 3; + )

là hai nghiệm phức của phương trình

.

.

D.

C.


Câu 29. Hàm số y =
A. R
C. (-1;3)

A.

D.
là:

Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số

Câu 30. Gọi

.
.

.

B. Phần thực là

A.

.

đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc

, tìm phần thực phần ảo của số phức


.



.

để hàm số

.

Câu 24. Cho

D.

là các số hữu tỷ. Giá trị của

Câu 23. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

.

B.

.

C. .

của khối lập phương


.
3/6 - Mã đề 439

. Giá trị của
D.

bằng

.

biết diện tích mặt chéo

bằng


A.

.

B.

Câu 32. Hàm số

C.

liên tục trên

Biết
A.


.

.

D.

và có bảng biến thiên như hình bên.

, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
.

B.

.

.

C.

.

bằng
D.

.

Câu 33. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 34. Hàm số y =

.


đồng biến trên

A.
C.

B.




D.



Câu 35. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 36. Với giá trị nào của
A. .

B.

.

là:
C.


thì hàm số

D.
đạt giá trị lớn nhất?

.

C. .

D. .

Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

Câu 38. Bán kính mặt cầu tâm

.

C.

.

tiếp xúc với đường thẳng
4/6 - Mã đề 439

D.


.


A.

.

B.

.

C.

Câu 39. Cho hàm số
A.

B.

.

C.

.

.

B.

.


Câu 41. Cho số phức
.

thỏa mãn
C.

.

thoả mãn
B.

.

. Tính
C.

A.

B.

C.

B.

A. .

.
.


.

D.

là:

.

D.

C. .

Câu 45. Họ nguyên hàm của hàm số

.

.

B.

C.

.

D.

Câu 46. Hàm số

D. .




A.

.
.

có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.

Câu 47. Hàm số
A.

.

C.



.

D.

.

đồng biến trên các khoảng:
B.

C.


Câu 48. Cho hàm số

có đồ thị là

D.
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.

.

.

có bao nhiêu điểm cực trị
B.

.

D.
D.

C.

Câu 44. Hàm số

. Tìm

là:


Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

.

.

Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

D.

là một nguyên hàm của hàm số

A.
A.

D. .

nghịch biến trên khoảng

.

Câu 40. Cho

.


B.

.

C.

.

D.

Câu 49. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 50. Tập nghiệm của phương trình


5/6 - Mã đề 439

.


A.
.
B.

.
Câu 51. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.

.

C.
.
D. .
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
B.

.

C.

.

D.

Câu 52. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

.


. Tính tỉ số

B.

.

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 439

D.

.
vng góc với đáy và

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×