Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 934

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 934

Câu 1. Gọi
A.

là hai nghiệm phức của phương trình

.

B.

.

. Giá trị của

C. .

D.

Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình


A.

.

B.

.

C.

B.

.

D.

.

C.

Câu 5. Cho hình
A.

.

B.

D.

C.


.

B.

.
D.

.

C. .

.

D. .

B.

C.
liên tục trên

D.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1


(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.

C.

D.

Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

. Cạnh bên

đồng biến trên các khoảng:

Câu 7. Cho hàm số
dưới đây.

A.

.

. Tìm .

Câu 6. Hàm số
A.


.

.

là:

Câu 4. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.



Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

bằng

B.

là:
C.

Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số

.
là:


1/6 - Mã đề 934

D.

x


A.

B.

C.

D.

Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

D.

Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.


A. .

B.

.

D.

tiếp xúc với đường thẳng
.

C.

.

Câu 13. Tập nghiệm của phương trình

.

C.

B.
.

Câu 15. Hàm số

Biết
A.


B.

.

B.

.

C.

Câu 18. Hàm số

B.

D.
. Gọi

.

C.

.

C.

D.

D.

nghịch biến trên khoảng nào?

B.

C.

D.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. ( 3; + )
2/6 - Mã đề 934

.

là giá trị cực đại của hàm

là:

A.

Câu 19. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. R

bằng

.

Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

.

và có bảng biến thiên như hình bên.

Câu 16. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

D.

.

, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
.

.

.

D.
liên tục trên

D.


A.
.

B.
.
C.
.
Câu 14. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

.

là:
C.

Câu 12. Bán kính mặt cầu tâm

.

.


Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Câu 21. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.

B.

Câu 22. Tìm tập xác định
A.

.

.

C.

.


.

C.

.

Câu 23. Các khoảng đồng biến của hàm số
C.

.

Câu 25. Tính thể tích

B.

.

D.

là một nguyên hàm của hàm số

A.

D.

là:

B.


Câu 24. Cho

.

của hàm số

B.

A.

D.

.

thỏa mãn
C.

.

của khối lập phương

. Tìm

.

D.

.

biết diện tích mặt chéo


bằng

.
A.

.

B.

.

Câu 26. Cho biểu thức
A.

.

C.

.

B.

.

C.

có đồ thị là

.


D.

.

. Tiếp tuyến của đồ thị

A. .
B. .
C. .
Câu 28. Khối trụ tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng

Câu 27. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:

A.

D.

B.

.

C.


.

tại điểm với hồnh độ
D. .
thì thể tích bằng:
D.

.

Câu 29. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 30. Trong không gian
A.
Câu 31. Cho
A. Phần thực là

.

, cho

B.



.

. Phương trình đường thẳng
C.

, tìm phần thực phần ảo của số phức
, phần ảo là

.
3/6 - Mã đề 934

.
:

D.


.


B. Phần thực là

, phần ảo là

.

C. Phần thực là

, phần ảo là


.

D. Phần thực là

, phần ảo là

Câu 32. Trong không gian
A.

.

B.

Câu 33. Với giá trị nào của
A. .

.
, cho



.

C.

. Cơsin của góc giữa
.

thì hàm số


D.



bằng

.

đạt giá trị lớn nhất?

B. .

C.

.

D. .

Câu 34. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3


-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 35. Hàm số
A.

.
.
.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

.

C.

Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.




D.
với

A. .



.

là các số nguyên. Giá trị

B. .

Câu 38. Hàm số y =

C.

là:
B.

Câu 37. Cho

A.

D.

C. .


D. .

nghịch biến trên
B.
D.

4/6 - Mã đề 934

bằng:






Câu 39. Cho
A.

với

.

B.

là các số hữu tỷ. Giá trị của

.

C.


.

D.

Câu 40. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
Câu 41. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.

B.

là:

C.
D.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

.

C.

Câu 42. Hàm số y =

C.
Câu 43. Cho số phức
.


thỏa mãn
B.

A. .

B.



D.



C.

.

.

B.

C.

.

D.

Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của tham số

D.


.
.

để hàm số

.

đồng biến trên khoảng
hoặc
.

.

nghịch biến trên khoảng
B.

.

C.

.

D.

Câu 48. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
.


B.

.

Câu 49. Hàm số
A.

.

Câu 50. Cho số phức

.

D. .

B.
D.

Câu 47. Cho hàm số

A.

.



A.

.


.

C. .

Câu 45. Họ nguyên hàm của hàm số

A.

D.

có bao nhiêu điểm cực trị
B.

hoặc
.
hoặc

.

. Tính mơđun của số phức
.

Câu 44. Hàm số

A.
C.

. Tính tỉ số

đồng biến trên




A.

.

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

.

A.



C.

.

có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.

.

C.

.

thoả mãn
. Tính

5/6 - Mã đề 934

D.

.
vng góc với đáy và

.


D.
.

.


A.

.

B.

.

C.

Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.


B.

.

.

là:
C.

Câu 52. Cho hàm số

D.

có đồ thị là

D.
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.

.

B.

.

C.
.

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 934

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×