Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 836

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 836

Câu 1. Trong không gian
A.

.

, cho



B.

.

. Phương trình đường thẳng
C.

.


Câu 2. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.

Câu 3. Hàm số y =

D.


.



.

C.

.

D.

.

nghịch biến trên

A.


B.

C.



D.



Câu 4. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

.

D.

Câu 5. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 6. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 7. Với giá trị nào của
A. .

B.


thì hàm số
.

C. .

Câu 8. Cho biểu thức
A.

.

đạt giá trị lớn nhất?

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.

C.

Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

.

Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.

.


D. .

.

D.

.

là:
C.

D.

để hàm số
B.
1/6 - Mã đề 836

đồng biến trên khoảng
hoặc

.


C.

hoặc

.


D.

hoặc

C.

.

.

Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

Câu 12. Tìm tập xác định
A.

.

.

B.

.

B.


Câu 14. Hàm số

Biết
A.

.

.

B.

.

C.

, phần ảo là

D. Phần thực là

, phần ảo là

Câu 17. Hàm số y =

D.
:

.

, phần ảo là


.

bằng
D.

C.

, phần ảo là

C. Phần thực là

Câu 18. Hàm số

.

, tìm phần thực phần ảo của số phức

B. Phần thực là





đồng biến trên các khoảng:

Câu 16. Cho

A.

.


và có bảng biến thiên như hình bên.

B.

A. Phần thực là

D.

D.

, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên

A.

A.

.

C. .

liên tục trên

Câu 15. Hàm số

C.

C.

có giá trị lớn nhất trên đoạn


.

.

của hàm số

Câu 13. Hàm số
A.

D.

.
.
.
đồng biến trên
B.



D.



nghịch biến trên khoảng nào?
B.
2/6 - Mã đề 836

.



C.

.

D.

Câu 19. Cho hình
A.

. Tìm .

.

B.

.

C. .

Câu 20. Họ nguyên hàm của hàm số

D.



A.

.


B.

C.

.

D.

.
.

Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

là:

.

C.

D.

Câu 22. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

.


B.

Câu 23. Hàm số
A.

.

. Gọi

.

C.

.

là giá trị cực đại của hàm
D.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

.

C.




D.

Câu 24. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.


D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

Câu 25. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 26. Cho số phức
A.

.

.

C.

thỏa mãn
B.

là:
D.

. Tính mơđun của số phức
.

C.


Câu 27. Các khoảng nghịch biến của hàm số

.
là:

3/6 - Mã đề 836

D.

.


A.

B.

C.

.

D.

Câu 28. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.


B.

.

Câu 29. Hàm số

C.

.
D.

.

có bao nhiêu điểm cực trị

A. .

B.

.

C. .

Câu 30. Cho số phức
A.

.

. Cạnh bên


.

D. .

thoả mãn
B.

.

. Tính
C.

.

D.

Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

là:

B.

C.

Câu 32. Cho hàm số

.


có đồ thị là

D.
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.

.

B.

.

Câu 33. Cho

với

A. .

B.

.

.
liên tục trên

C.


D. .

A.
B.
Câu 36. Cho hình trụ có đường cao bằng

.

D.

.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:

x

C.
D.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng


lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

A. .
B.
.
C. .
Câu 37. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

.

bằng:

C. .

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

, trong đó

D.

nghịch biến trên khoảng
B.

Câu 35. Cho hàm số
dưới đây.

.

là các số nguyên. Giá trị


.

Câu 34. Cho hàm số
A.

C.

.

B.
4/6 - Mã đề 836

D.
.

.

. Tính tỉ số


C.

.

Câu 38. Cho

D.

là một nguyên hàm của hàm số


A.

.

B.

.

Câu 39. Cho
A.

.

với

.

B.

thỏa mãn
C.

.

. Tìm
D.

là các số hữu tỷ. Giá trị của


.

C.

.

B.

.

.

C.

Câu 41. Bán kính mặt cầu tâm
A. .

B.

D.

.

.

C.

B.

.


A. .

có đồ thị là
B. .

.

C.



D.

.

tại điểm với hồnh độ
D. .

là:
.

D.

Câu 45. Trong khơng gian
.

B.

, cho

.

Câu 46. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. (-1;3)
Câu 47. Gọi


C.

. Cơsin của góc giữa
.

D.

.



bằng

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( - ; -1) ( 3; + )

là hai nghiệm phức của phương trình

A.

.
B. .
C. .
Câu 48. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
A.

.

D.

.

B.

C.

A.

D.

. Tiếp tuyến của đồ thị

Câu 44. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

vng góc với đáy và

là:
C.


Câu 43. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:

.

tiếp xúc với đường thẳng

Câu 42. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.



Câu 40. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

.

B.

.

C.

.

5/6 - Mã đề 836


. Giá trị của
D.
.
thì thể tích bằng:
D.

.

bằng


Câu 49. Tính thể tích

của khối lập phương

biết diện tích mặt chéo

.
A.

.

B.

.

C.

.


Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

C.

B.

B.

.

D.

.

là:
C.

Câu 52. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.




Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 836

D.
là:
D.

.

bằng



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×