Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 513

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.53 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 513

Câu 1. Cho số thực dương
quả.
A.

. Viết biểu thức

B.

Câu 2. Cho hàm số

.

dưới dạng lũy thừa cơ số
C.

.

D.



ta được kết

.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có 3 điểm nào
thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A.

.

B.

Câu 4. Cho hàm số
bằng
A.

B.


thỏa mãn

.

,

C.

.

B.

.

.

. Giá trị của

.

C.

có đáy

D.

.

B.


.

B.

.

.

,

.Cạnh bên

và mặt phẳng đáy bằng
D.
.


C.

Câu 8. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.

trên đoạn
D.

. Góc giữa đường thẳng
C.
.

Câu 7. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

.

.

là tam giác vuông tại ,

vng góc với mặt phẳng đáy và
A.
.
B.
.

A.

D.

bằng:

Câu 6. Cho hình chóp

A.

.

lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

. Tổng
A.

C.


liên tục trên

.

Câu 5. Gọi

.

.

D.

.

D.

.


C.
1/6 - Mã đề 513

.


Câu 9. Cho khối chóp có thể tích bằng
chóp đó là

và diện tích đáy bằng


A.
.
B.
.
C.
.
Câu 10. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.

.

D.

.

Câu 11. Giá trị của

.

?

B.

C.

Chiều cao của khối

.


D.

.

bằng

A. 1.
B. -1.
C. 0.
D. .
Câu 12. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A.

.

B.

.

C.

Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

.

B.

Câu 14. Trong không gian,


A.

.

Câu 15. Cho hàm số

B.

.

D.

.

.

D.

.


.

C.

cho

. Toạ độ trung điểm
.


C.

.

D.

của đoạn thẳng
.

có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
Câu 16. Cho

B.
.
C.
.
D.
.
là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
2/6 - Mã đề 513


A.

.


B.

.

C.

Câu 17. Nghiệm của phương trình
A.

.

B.

A.

.

C.

.

D.

.

.

B.

.


C.

Câu 20. Nghiệm của phương trình
.

B.

.

B.

.

D.

.

.

D.

.

C.

, cho mặt cầu
.

Bán kính của mặt cầu đã

C.

.

D.

.

Câu 22. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
vng tại

,

phẳng



(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng

B.

C.

và mặt

D.

Câu 23. Tính mơđun số phức nghịch đảo của số phức
.


B.

.

Câu 24. Trong khơng gian
trình tham số là:

A.

.

C.

.

B.

.

. Đường thẳng

.

D.

bằng
.

C. .


Câu 26. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.

D.



C.

thì

A. .

.
.

, cho hai điểm

B.

Câu 25. Nếu

C.

tam giác

bằng

A.


A.

.



.

Câu 21. Trong khơng gian
cho bằng
A.

.

B.
.
C.
.
D.
.
thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng

.

A.

D.

có nghiệm là


Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
Câu 19. Tính theo

.

.

Câu 27. Cho một cấp số cộng có

.
B.

.

.

D.
,

D. .

. Hỏi

.
và cơng sai

3/6 - Mã đề 513


bằng bao nhiêu?

có phương

.


A.



C.



B.



D.



Câu 28. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

tại

;


B.

tại

;

C.

tại

D.

tại

trên đoạn

tại
tại

;

tại
;

tại

Câu 29. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.

.


B.

Câu 30. Cho hàm số



.

là điểm nào dưới đây?

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.

B.

C.

Câu 31. Cho cấp số cộng
A.


.

với



B.

.

B.

C.

.

C.



.

.

.

C.

Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

.

B.

.

Câu 37. Cho khối nón có chiều cao

.
bằng

D.

có đáy là tam giác
cân tại ,
. Thể tích khối chóp đã cho bằng

B.

bằng

.

D.

C.

A.

.
B.
.
C.
Câu 35. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
A.

D.

. Phần thực của số phức

B.

Câu 34. Cho khối chóp
vng góc với mặt đáy,

và cơng sai



.

Câu 33. Cho hai số phức
A.

Khi đó số hạng đầu

.

Câu 32. Số phức liên hợp của số phức

A.

D.

.

,

. Cạnh bên

D.

.

D.

.
.


C.

và bán kính đáy

A.
.
B.
.
C.
.

'
Câu 38. Cho hàm số f ( x ) , bảng xét dấu của f ( x ) như sau:
4/6 - Mã đề 513

.

D.

.

. Thể tích của khối nón đã cho bằng
D.

.


Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 39. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:
A.

.

B.

.


Câu 40. Trong khơng gian

C.

.

, phương trình mặt phẳng

và đồng thời vng góc với mặt phẳng
A.

D.

chứa đường thẳng



B.

C.

Câu 41. Trong khơng gian

.

D.

, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng


A.
.
B.
.
Câu 42. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

C.

.

:

.

D.

.

4

2

1
-1

O

2

A.


B.

Câu 43. Nếu
A.

thì

.

B.

Câu 44. Trong khơng gian
A.

C.

.

bằng
.

C.

.

B.

.


Câu 46. Trong khơng gian


D.

.

.

B.

D.

.

tại điểm
C.

.

D.

, cho mặt cầu

.
Tâm của

A.
B.
C.

Câu 47. Trong một hộp bút gồm có cây bút bi, cây bút chì và
nhiêu cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?
A.

.

. Điểm nào dưới đây thuộc
C.

cắt trục
B.

.

, cho mặt phẳng

Câu 45. Đồ thị hàm số
A.

D.

C.
5/6 - Mã đề 513

có tọa độ

D.
cây bút màu. Hỏi có bao
D.


?


Câu 48. Cho hàm số

có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại
C. Hàm số khơng có cực trị.

.

B. Hàm số đạt cực tiểu tại
D. Hàm số đạt cực đại tại

Câu 49. Nghiệm của bất phương trình
A.

B.

A.

.

B.


C.

Câu 50. Cho hai số phức


D.

Tìm số phức
.

.
.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 513

.
.

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×