Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 903

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.53 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 903

Câu 1. Nếu

thì

A. .

bằng

B. .

Câu 2. Trong khơng gian

C.

Câu 3. Trong khơng gian
.

C.



B.

.

C.

.

Câu 5. Trong khơng gian
A.

.

B.

.

B.

.

D.

.

.

C.


.

C.

tại

B.

tại

;

tại

C.

tại

;

tại

D.

tại

;
thì

.


D.

.

có nghiệm là

A.

Câu 8. Nếu

.

. Điểm nào dưới đây thuộc

Câu 7. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
;

.

D.

B.

, cho mặt phẳng

Câu 6. Nghiệm của phương trình
A.

.


:

.

.

C.

D.

, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.

chứa đường thẳng



B.

A.

D. .

, phương trình mặt phẳng

và đồng thời vng góc với mặt phẳng
A.


.

tại

tại
bằng
1/6 - Mã đề 903

.

D.

.

trên đoạn



?


A.

.

B.

Câu 9. Trong khơng gian
bằng


.

C.

.

D.

, cho mặt cầu

.

Bán kính của mặt cầu đã cho

A.
.
B. .
C.
.
D. .
Câu 10. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A.

.

B.

Câu 11. Cho hàm số


.

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.

B.

C.

Câu 12. Nghiệm của bất phương trình
A.

A.

.

A.

C.

, cho hai điểm

B.

Câu 14. Cho hai số phức

.


.

B.

Câu 16. Cho số thực dương
quả.

D.


C.

. Đường thẳng

.

D.

. Phần thực của số phức

B.


Câu 15. Trong không gian,

A.



B.

Câu 13. Trong khơng gian
trình tham số là:

D.

C.
cho

.
bằng

D.
. Toạ độ trung điểm

.

có phương

C.

. Viết biểu thức

2/6 - Mã đề 903

.

của đoạn thẳng

D.

dưới dạng lũy thừa cơ số

.
ta được kết


A.
.
B.
.
C.
'
Câu 17. Cho hàm số f ( x ) , bảng xét dấu của f ( x ) như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. .
B. .

C.

Câu 18. Họ nguyên hàm của hàm số
A.


.

B.

D.

.

D.

A.

.


.

C.

.

Câu 19. Tính môđun số phức nghịch đảo của số phức
A. .
Câu 20. Tính theo

.

D.


.

.

B. .
C.
.
D.
.
thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng

.

B.

Câu 21. Cho hàm số

.

C.

.

D.

.

.

có bảng biến thiên như sau:


Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

Câu 22. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.

B.

Câu 23. Cho hàm số
bằng
A.

.

liên tục trên
B.

Câu 24. Cho khối chóp
vng góc với mặt đáy,

A.

.

Câu 25. Gọi
. Tổng
A.

.

.

.

D.


C.

.

thỏa mãn

.

D.
,

C.


.

.

C.

.
. Giá trị của

D.

có đáy là tam giác
cân tại ,
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
B.

.

.

.

,

. Cạnh bên

D.

.


lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn

bằng:
B.

Câu 26. Cho cấp số cộng

.

C.
với



.

D.
Khi đó số hạng đầu

3/6 - Mã đề 903

.
và cơng sai

bằng


A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 27. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
vng tại

,



phẳng

tam giác

(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng

bằng


A.
B.
C.
Câu 28. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
A.

.

B.

.

C.

Câu 29. Trong khơng gian

A.

B.

A.

.

B.

.

có đáy
B.


Câu 33. Giá trị của

.

C.

B.

B.

.

.

.

,

.Cạnh bên

và mặt phẳng đáy bằng
D.

C. -1.
.

C.

.


Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số

.

. Thể tích của khối nón đã cho bằng

.

D.

.



.

B.

D.

và bán kính đáy

C.

Câu 36. Cho hai số phức
.

D.


bằng

Câu 35. Nghiệm của phương trình

A.

.

là tam giác vng tại ,

B. 0.

.



. Góc giữa đường thẳng

Câu 34. Cho khối nón có chiều cao

A.

có tọa độ

D.

B. Hàm số khơng có cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại

vng góc với mặt phẳng đáy và


.

.
Tâm của

C.

.
.

Câu 32. Cho hình chóp

A.

D.

có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số đạt cực đại tại

A. 1.

.

C.

Câu 31. Cho hàm số


.

D.

, cho mặt cầu

Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

và mặt

.

D.

Tìm số phức
.

C.
.

4/6 - Mã đề 903

.

.
.

D.


.


A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 38. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.

.

B.

.

A.

.


B.

.

Câu 40. Cho một cấp số cộng có
A.

,

cắt trục

D.

.

D.

và công sai

B.



D.



.


.

bằng bao nhiêu?

tại điểm

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 42. Trong một hộp bút gồm có cây bút bi, cây bút chì và
nhiêu cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?
A.
B.
C.
Câu 43. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
A.

.


. Hỏi



Câu 41. Đồ thị hàm số

.


C.



C.

là điểm nào dưới đây?

C.

Câu 39. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

.

D.
.
cây bút màu. Hỏi có bao
D.

B.

.

C.
.
D.
.
Câu 44. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:

A. .
Câu 45. Cho

B. .
C. .
D.
.
là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A.
.
B.
.
Câu 46. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

C.

.

D.

.

4

2

1
-1


O

2

A.
B.
C.
D.
Câu 47. Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có 3 điểm nào
thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A.

.

B.

.

C.

.

5/6 - Mã đề 903

D.

.


Câu 48. Số phức liên hợp của số phức

A.

.

B.

Câu 49. Cho hàm số

.


C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.


Câu 50. Cho khối chóp có thể tích bằng
chóp đó là
A.

.

B.

.

C.

D.

và diện tích đáy bằng
C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 903

.
Chiều cao của khối

D.

.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×