SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 576
Câu 1. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
y
x
O
3
A. y x 3x 1 .
2
B. y x x 1 .
3
C. y x 3x 1 .
4
2
D. y x x 1 .
A 2; 3; 6 , B 0; 5; 2
Câu 2. Trong không gian, Oxyz cho
. Toạ độ trung điểm I của đoạn thẳng AB
là
A. I (1;1; 2 ) .
I 1; 4; 4
B.
.
C.
I 2; 8; 8
.
D.
I 2; 2; 4
.
Câu 3. Số phức liên hợp của số phức z 2 i là
A. z 2 i .
Câu 4. Nếu
B. z 2 i .
3
3
f ( x)dx 8
2 f x 1 dx
1
thì
A. 8 .
1
C. z 2 i .
D. z 2 i .
C. 18 .
D. 2 .
1
bằng
B. 6 .
6
Câu 5. Cho hàm số
bằng
A. I 5 .
f x
10
f x dx 7
liên tục trên thỏa mãn
B. I 8 .
C. I 6 .
Câu 6. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
max f x 3
A.
2;0
B.
2;0
C.
2;0
D.
2;0
max f x 2
max f x 2
max f x 2
tại x 0 ;
min f x 11
2;0
2;0
tại x 1 ;
2;0
tại x 1 ;
2;0
min f x 3
tại x 1
tại x 0
min f x 11
tại x 2
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
1/6 - Mã đề 576
I f x dx
. Giá trị của
6
0
D. I 7 .
y f x x4 2x2 3
tại x 2
min f x 11
tại x 2 ;
,
0
10
f x dx 1
2; 0
trên đoạn
là
A.
C.
2x 1
x 1 .
f x
2
f x x 4x 1
B.
.
f x x4 2x2 4
3
2
.
f x x 3x 3x 4
D.
.
Câu 8. Trong mặt phẳng cho tập hợp P gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có 3 điểm nào
thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp P là
3
A. A10 .
3
C. C10 .
3
B. 10 .
Câu 9. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. y 3 .
y
2 x
x 3 là
B. y 1 .
Câu 10. Cho hàm số
f x
7
D. A10 .
C. x 3 .
D. x 2 .
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; 0 .
B.
; 0 .
Câu 11. Cho một cấp số cộng có
A.
u1 1
C.
u1 1
u4 2 u2 4
,
và d 1.
và d 1.
. Hỏi
C.
; 1 .
u1
và công sai d bằng bao nhiêu?
B.
u1 6
và d 1.
D.
u1 5
và d 1.
D.
0;1 .
Câu 12. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:
A.
4
33
B.
.
1
11 .
91
266
C.
.
D.
1
2
.
Câu 13. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 1 2i là điểm nào dưới đây?
A.
N 1; 2
.
B.
P 1; 2
.
C.
Q 1; 2
.
D.
M 1; 2
.
P : x 2 y z 1 0
P
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
. Điểm nào dưới đây thuộc ?
A.
M 1; 2;1
.
B.
P 0; 3; 2
.
C.
N 2;1;1
.
D.
Q 3; 0; 4
Câu 15. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 0
B. x 0
C. x 1
Câu 16. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
2/6 - Mã đề 576
D. x 1
.
A. 2 .
B. 8 .
C. 6 .
Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
f x dx 3e
A.
e
3x
C
f x e 3 x
D. 4 .
.
f x dx e
B.
.
3 x 1
3
e
f x dx 3x 1 C .
C.
C
.
3x
f x dx 3
D.
C
.
Câu 18. Trong không gian Oxyz , tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng
A.
u4 7; 4; 5
.
B.
u1 7; 4; 5
.
C.
u2 5; 4; 7
Câu 19. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
.
D.
x 4 7 t
y 5 4tt
d : z 7 5t
.
u3 4; 5; 7
.
ABC , SA 2a, tam giác
ABC
vuông tại B , AB a 3 và BC a (minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt
phẳng
ABC bằng
A. 45 .
B. 90 .
C. 30 .
D. 60 .
x 1 y z 1
d:
P
Oxyz
2
1
3
Câu 20. Trong khơng gian
, phương trình mặt phẳng
chứa đường thẳng
và đồng thời vng góc với mặt phẳng
A. x 2 y z 0
Q : 2 x y z 0 là
B. x 2y 1 0
C. x 2y z 0
D. x 2y 1 0
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 là
A.
;10 .
10 ;
B.
.
Câu 22. Cho hàm số
y f x
C.
0; .
D.
10; .
D.
1; 0 .
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; .
B.
0; 1
Câu 23. Nghiệm của phương trình
A. x 5 .
0
1; 1 .
1
16 có nghiệm là
C. x 3 .
D. x 3 .
C. 8 .
D. 4 .
1
f x dx 4
A. 2 .
2 x 1
B. x 4 .
1
Câu 24. Nếu
C.
thì
2 f x dx
0
B. 16 .
bằng
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , BC a 3 , AC 2a .Cạnh bên SA
vng góc với mặt phẳng đáy và SA a 3 . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng
A. 30 .
B. 45 .
C. 60 .
3/6 - Mã đề 576
D. 90 .
Câu 26. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x 5 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1 .
Câu 27. Cho cấp số cộng
A. u1 4 và d 3 .
un với
B. Hàm số đạt cực đại tại x 0 .
D. Hàm số khơng có cực trị.
u9 5u2
và u13 2u6 5. Khi đó số hạng đầu u1 và công sai d bằng
B. u1 3 và d 5 .
C. u1 4 và d 5 .
D. u1 3 và d 4 .
Câu 28. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
4
2
1
-1
O
2
A.
y
x2
x 1
B.
y
x3
1 x
C.
y
x 1
x 1
D.
y
2x 1
x 1
Câu 29. Trong một hộp bút gồm có 8 cây bút bi, 6 cây bút chì và 10 cây bút màu. Hỏi có bao
nhiêu cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?
A. 48.
B. 24.
C. 60.
D. 480.
3
2
Câu 30. Cho khối chóp có thể tích bằng 32cm và diện tích đáy bằng 16cm . Chiều cao của khối
chóp đó là
A. 3cm .
B. 2cm .
C. 6cm .
Câu 31. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. y 3 .
y
3x 2
x 1
B. y 2 .
là
C. x 3 .
Câu 32. Nghiệm của phương trình
A. x 6 .
D. 4cm .
log 4 3x 2 2
B. x 3 .
D. x 2 .
là
C.
x
10
3 .
D.
x
7
2.
4
2
Câu 33. Đồ thị hàm số y x x 2 cắt trục Oy tại điểm
A.
A 0 ; 0
.
B.
A 0 ; 2
.
C.
A 2 ; 0
.
D.
A 0 ; 2
.
x
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số y 6 .
A. y x.6
x 1
.
x
B. y 6 ln 6 .
x
C. y 6 .
2
D.
2
y
6x
ln 6
.
S : x 1 y 1 z 2 9
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
Bán kính của mặt cầu đã cho
4/6 - Mã đề 576
bằng
A. 7 .
B. 9 .
C. 15 .
D. 3 .
C. 0.
D. 1.
2
Câu 36. Giá trị của
sin xdx
0
A. 2 .
bằng
B. -1.
2
f x 3x sin x
Câu 37. Họ nguyên hàm của hàm số
3
A. x cos x C .
3
B. x cos x C .
là
C. 6x cos x C .
D. 6x cos x C .
Câu 38. Cho khối nón có chiều cao h 3 và bán kính đáy r 4 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 16 .
B. 4 .
C. 36 .
3
P x5 .
Câu 39. Cho số thực dương x . Viết biểu thức
quả.
1
1
x3
19
A. P x 6 .
B. P x 15 .
D. 48 .
C. P x
dưới dạng lũy thừa cơ số x ta được kết
1
15
19
D. P x 6 .
Câu 40. Cho hàm số f ( x ), bảng xét dấu của f ' ( x ) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3 .
B. 4 .
C. 5 .
D. 2 .
Câu 41. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC cân tại A , BAC 120 , AB a . Cạnh bên SA
vng góc với mặt đáy, SA a . Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
a3 3
2
.
B.
a3 3
6
.
C.
a3 3
4
.
D.
a3 3
12
.
A 2 ; 3 ;1
B 5; 2 ; 3
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
và
. Đường thẳng AB có phương
trình tham số là:
A.
x 5 3t
y 2 t
z 3 4t
.
B.
x 2 3t
y 3 t
z 1 4t
.
C.
x 2 3t
y 3 t
z 1 4t
2
.
2
D.
x 5 3t
y 2 t
z 3 4t
.
2
S : ( x 2) ( y 4) ( z 1) 9.
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
Tâm của (S) có tọa độ là
A. (2; 4;1)
B. ( 2; 4; 1)
C. (2; 4;1)
D. ( 2; 4; 1)
Câu 44. Tính theo a thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là a , chiều cao bằng 2a .
3
A. a .
B.
2 a 3
3
a3
C. 3 .
.
3
D. 2 a .
Câu 45. Cho hai số phức z1 2 3i , z2 1 i. Tìm số phức z z1 z2 .
A. z 3 3i .
Câu 46. Cho hai số phức
B. z 2 2i .
z1 2 i
và
C. z 3 2i .
z2 1 3i
. Phần thực của số phức
5/6 - Mã đề 576
D. z 3 2i .
z1 z2
bằng
A. 2.
B. 1.
C. 4.
D. 3.
4
2
Câu 47. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 10x 2 trên đoạn
1; 2
. Tổng M m bằng:
A. 20 .
B. 27 .
C. 29 .
Câu 48. Tính mơđun số phức nghịch đảo của số phức
1
A.
5
1
B. 25 .
.
z 1 2i
D. 5 .
2
.
C. 5 .
1
D. 5 .
Câu 49. Cho a là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
log 3a 3 log a
.
1
log a 3 log a
3
B.
.
C.
log a3 3log a .
1
log 3a log a
3
D.
.
2 x 1
33 x là
Câu 50. Nghiệm của bất phương trình 3
A.
x
3
2
B.
x
3
2
x
2
3
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 576
D.
x
2
3