Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 282

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.61 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 282

Câu 1. Trong không gian

, mặt cầu có tâm

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

là:

.

C.

.

Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 4. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. ( 3; + )


D.

.

là:
C.

.

D.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. R

Câu 5. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 6. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.


Câu 7. Hàm số y =

C.
đồng biến trên

A.
C.

D.



Câu 8. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

B.



D.


và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.

1/7 - Mã đề 282


-1


1

O

3

2

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

là:

B.

C.

Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

D.

trên khoảng

B. Không tồn tại.

C.

.

Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 12. Cho hàm số
A.

A.


thỏa mãn

B.

Câu 15. Cho các số thực
A.

.

.

B.

khơng có cực trị.

.

C.

.

.

B.

Câu 17. Cho hàm số bậc bốn

D.


.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

C.

Câu 16. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

D.

D.
đạt cực tiểu tại
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
D.
.
bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

thỏa mãn
B.

.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

có hai điểm cực trị.


.

D.
là:

C.

C.
đạt cực tiểu tại
.
Câu 13. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 14. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là

bằng

.

.

D.


C.


có đồ thị như hình bên.

2/7 - Mã đề 282

.

bằng
.

D.

.


Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .


C. .

Câu 18. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc
hoặc

D. .


để hàm số

.
.

đồng biến trên khoảng

B.
D.

hoặc
.

Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:

.

Câu 20. Hàm số

C.

B.

C.


.

D.

Câu 21. Cho số phức
A. .

. Môđun của
B.

Câu 23. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
.

bằng.

.

C.

Câu 22. Cho hai số phức
A. .
B. .



D. .

phần thực của số phức

C. .

B. .

.

.

, cho mặt phẳng



B.

bằng
D. .
. Khoảng cách từ điểm

C. .

Câu 24. Cho các số phức
A.

D.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

A.


D.

. Phần ảo của số phức

.

C.

.

Câu 26. Cho hàm số

A.

.

B.

.



B.

C.
liên tục trên

.


Câu 27. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.

.

D.

.

.

,

. Gọi
bằng


D.



,

C. .

.
. Tính


D. .


C.
3/7 - Mã đề 282

.

đến

bằng.

.

Câu 25. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

D.

.

lần



Câu 28. Hàm số y =
A.

nghịch biến trên



B.

C.

D.

Câu 29. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

Câu 30. Cho
bằng
A. .

B.

đi qua điểm


.



Câu 31. Gọi
phức

B.


đồng thời vng góc với giá của

C.

.

.

C. .

. Tính độ dài đoạn
B.

D. .
. Gọi

là các điểm biểu diễn số

.
.


C.

.

D.

Câu 32. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

Câu 33. Cho hình chóp

.

.

C.



giác đều với độ dài cạnh bằng
A.

B.


Câu 34. Cho cấp số nhân

.

vng góc với mặt phẳng

.

. Tính góc giữa mặt phẳng

.

C.

với

và cơng bội

.

B.

.

Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.


B.

.

.

B.

.

thỏa mãn
.
và đáy

là tam

và mặt phẳng

.



D.

.

.

. Tính


C.

.

D.

.

D.

.


C.

Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

D.

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 35. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?


A.

.

. Tích phân

là hai nghiệm phức của phương trình

A. .

D.

.

D.

.

D.

.


C.

.

Câu 38. Trong khơng gian, cho hình vuông
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của


. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
4/7 - Mã đề 282


Câu 39. Cho hàm số

liên tục trên

của phương trình

A. .

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm



B.

.


Câu 40. Cho hàm số
dưới đây.

C. .

liên tục trên

D. .

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

Câu 41. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.


.

B.

Câu 42. Tìm các số thực



D.

trên đoạn

.

C.

x

bằng

.

D.

thỏa mãn

với

.


là đơn vị ảo.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 43. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 44. Trong khơng gian
cầu
A.

.

C.

.

D.


, cho mặt cầu

.

0. Tính diện tích của mặt

.
.

B.

.

C.

Câu 45. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
Câu 46. Cho hàm số

B.

.

D.

là:
C.

có bảng biến thiên như hình bên.


5/7 - Mã đề 282

.

D.

.


Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 47. Cho hai hàm số

C.



liên tục trên

.

D.



.


là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 49. Hàm số
A.

C.

B.

.

.


C.
thỏa mãn

B.

Câu 51. Gọi
A. .

.

C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

A.

.



.

.

A.

B.



Câu 56. Cho hàm số

.

D.

.

bằng
.

.

C.

.

có bảng xét dấu của

D.

.

là:
C.

D.


lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

đạt cực đại tại điểm
B.
.

.
bằng

D.

C.

B.

D.
. Giá trị

Câu 54. Các khoảng nghịch biến của hàm số

Hàm số
A.
.

D.

là:


B.

Câu 53. Với a là số thực dương tùy ý,

Câu 55. Gọi
A. .

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Câu 52. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Câu 50. Cho các số thực dương
A.

là:

. Giá trị của
D. .

như sau.

C.

6/7 - Mã đề 282

.

D.

.

bằng


Câu 57. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:
B.

C.
.
D.
Câu 58. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A. .
B. .
Câu 59. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 60. Hàm số
A.

C.

.
bằng
C. .


học sinh?
D.

.

D.

.

đồng biến trên các khoảng:
B.

C.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 282

D.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×