Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 638

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.61 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 638

Câu 1. Cho hàm số bậc bốn

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 2. Cho hàm số


C. .

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.


.

C.

Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

Câu 4. Tìm các số thực



thỏa mãn

B.

.

A.

D. .

.

Câu 5. Hàm số y =

.


.

là:
C.

D.
với

là đơn vị ảo.

C.

.

D.

.

nghịch biến trên

A.

B.

C.

D.

Câu 6. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

B.

.

B.



là:

C.

Câu 7. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

D.

đi qua điểm
.

C.
1/7 - Mã đề 638

D.
đồng thời vng góc với giá của

.

D.

.


Câu 8. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.

D.

.

Câu 9. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.


.

C.

.

Câu 10. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
A.

.

C.
. Môđun của

B.

bằng.

.

C.

.

A.

C.

.


Câu 14. Cho hàm số
dưới đây.

C.
liên tục trên

D.

và có đồ thị

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.

C.

Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số
.

Câu 16. Cho hàm số

B.

C.

liên tục trên


x

D.

trên đoạn

.

của phương trình

A. .

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

D.

đồng biến trên các khoảng:
B.

A.

D. .


là:

B.

Câu 13. Hàm số

.

D.

Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.



là:

B.

Câu 11. Cho số phức

thỏa mãn

bằng

.

D.


.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm



B.

.

C. .

Câu 17. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2/7 - Mã đề 638

D. .


bằng


A.

. B.

.

C.


.

D.

.

Câu 18. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 19. Cho các số phức
A.

.

B.



. Phần ảo của số phức

.

C. .


Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

B.

bằng.
D.

trên khoảng

.

C.

.

bằng

.

D. Không tồn tại.

Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số

là:

A.
B.
C.
.

D.
Câu 22. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

Câu 23. Cho hai số phức
A. .
B. .

C.



.

D.

phần thực của số phức
C. .

Câu 24. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên

. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

Câu 25. Cho các số thực dương
A.

.

B.

.

C.
thỏa mãn

bằng
D. .
,

.

B.

Câu 29. Trong không gian



D.

.

C.

.

lần

.

D.

.

.

là:

A.
B.
C.
Câu 27. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.

.
Câu 28. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

.

. Gọi
bằng

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Câu 26. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

.

C.

, cho mặt cầu
3/7 - Mã đề 638

.

D.
D.

D.

.
.


.

0. Tính diện tích của mặt


cầu

.

A.

.

B.

Câu 30. Cho cấp số nhân
A.

.

.
với

B.

và công bội
.

Câu 31. Hàm số

A.

C.

Câu 32. Cho
bằng
A. .

B.

Câu 34. Cho hàm số

C.

.



B.

C.

có bảng xét dấu của

B.

D. .

là:


.

.

D.

C.
.
bằng
C. .

D.

B.


C.

.

D.

A. .

B.

.

bằng


.

Câu 39. Trong không gian
mặt phẳng
bằng

.

D. .

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 38. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
.

.

như sau.

.

Câu 37. Với a là số thực dương tùy ý,

A.

.


D.

C. .

Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình
.

D.

. Tích phân

Hàm số
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
Câu 35. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
A.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?



.


.

. Tính

Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.

C.

B.

.

.

C.

.

, cho mặt phẳng

.

D.
D.

.

.

. Khoảng cách từ điểm

C.

.

đến

D. .

Câu 40. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 41. Hàm số y =


đồng biến trên
4/7 - Mã đề 638


A.



B.

C.

Câu 42. Trong một hộp có
đủ màu là
A.

.

bi đỏ,

B.

bi xanh và

.

hoặc
hoặc
.


phức
A.

.

hoặc
.

.


C.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

.

.

đồng biến trên khoảng

B.
D.

. Tính độ dài đoạn


viên. Xác suất để bốc được

D.

để hàm số

.

Câu 44. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
Câu 45. Gọi

D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

C.

Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.



.

. Gọi

là các điểm biểu diễn số


.

B.

.

Câu 46. Trong khơng gian

C. .

, mặt cầu có tâm

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

Câu 48. Cho hàm số
khơng có cực trị.

C.

đạt cực tiểu tại

A. .

C.

thỏa mãn

A.

Câu 49. Cho hàm số


là:

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

.


B.

Câu 50. Hàm số y =
A. R
C. ( 3; + )

D.

liên tục trên

.

B.

đạt cực tiểu tại

D.

có hai điểm cực trị.




C.

,

.

. Tính

D. .

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. (-1;3)

Câu 51. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

.

là:
C.

5/7 - Mã đề 638

D.



Câu 52. Cho hai hàm số



liên tục trên



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 53. Gọi
A.
.

C. .

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.


Câu 54. Các khoảng đồng biến của hàm số

D. .
. Giá trị
.

bằng
D.

.

là:

A.

B.

C.



D.

.

Câu 55. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.


là:

.

C.

D.

Câu 56. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng


.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

Câu 57. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 58. Cho hình chóp

.


giác đều với độ dài cạnh bằng
A.

.

Câu 59. Gọi


B.


.


C.

.

vng góc với mặt phẳng
. Tính góc giữa mặt phẳng
C.

.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
6/7 - Mã đề 638

D.
.

.
và đáy

và mặt phẳng
D.

là tam
.


.

. Giá trị của

bằng


A.

.

B. .

Câu 60. Cho các số thực
A.

.

C. .

thỏa mãn
B.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.


C.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 638

.

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×