SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 195
Câu 1. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị c ủa hàm
A.
.
B.
.
số nào?
C.
.
D.
.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
điểm
bằng
A.
, cho
và
. Khi đó khoảng cách từ điểm
.
B.
Câu 3. Cho
và
.
đến mặt phẳng
C.
.
D.
là các số dương bất kỳ. Chọn khẳng định sai?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 4. Diện tích tồn phần của hình lập phương có cạnh
A.
.
B.
.
Câu 5. Trong khơng gian
dưới đây?
A.
.
Câu 6. Nếu
A. .
C.
B.
.
và
B.
Câu 8. Cho đường thẳng
.
là
.
D.
C.
thì
.
:
.
A.
.
B.
Câu 10. Khối cầu có bán kính
A.
.
B.
.
.
lên trục
là điểm nào
D.
bằng
C. .
. Điểm
B.
.
trên đoạn
C.
.
Câu 9. Tìm tập nghiệm của phương trình
Câu 11. Cho số phức
.
, hình chiếu vng góc của điểm
Câu 7. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
A.
.
.
D.
.
D.
.
là
nào sau đây thuộc đường thẳng
C.
.
D.
?
.
.
.
C.
.
có thể tích bằng bao nhiêu?
C.
.
. Điểm biểu diễn của số phức
1/5 - Mã đề 195
D.
D.
.
.
trên mặt phẳng tọa độ
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 12. Tính thể tích khối trịn xoay sinh ra khi quay tam giác đều
A.
.
B.
.
C.
Câu 13. Biến đổi biểu thức
A.
.
B.
.
.
D.
C.
đây là một vectơ pháp tuyến của
B.
.
D.
.
C.
B.
.
.
B.
D.
Câu 18. Cho 2 số phức
của tam giác
A.
.
.
Câu 19. Bất phương trình sau
A.
.
D.
.
.
D.
C.
.
.
bằng
D.
.
có nghiệm là:
B.
.
C.
.
D.
Câu 20. Cho đồ thị hàm số
như hình
phẳng (phần gạch chéo) được tính bởi cơng
A.
đỉnh
.
. Tính mơđun của số phức
B.
có
.
.
C.
và
.
cho tam giác
C.
.
D.
.
. Diện tích xung quanh của
.
Câu 17. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
. Vectơ nào dưới
C.
.
và chiều cao bằng
. Tính tọa độ trọng tâm
.
.
?
Câu 16. Trong khơng gian với hệ tọa độ
A.
quanh
.
, cho mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 15. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
hình trụ đã bằng:
.
cạnh bằng
về dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ ta được
Câu 14. Trong khơng gian với hệ tọa độ
A.
.
. B.
.
.
vẽ. Diện tích hình
thức nào sau đây?
C.
. D.
.
Câu 21. Cho
A.
là một nguyên hàm của hàm số
.
B.
.
và
C.
.
. Tính
D.
.
.
Câu 22. Thể tích của khối trịn xoay khi quay hình phẳng giới hạn b ởi đ ồ th ị hàm s ố
trục hoành quanh trục hoành là
A.
.
B.
.
C.
.
2/5 - Mã đề 195
D.
.
và
Câu 23. Cho cấp số cộng
A. .
B.
có số hạng đầu
.
và công sai
C. .
. Giá trị của
D. .
Câu 24. Một khối nón trịn xoay có độ dài đường sinh
thể tích khối nón bằng
A.
.
B.
.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
Câu 26. Có bao nhiêu cách chọn học sinh từ
A.
cách.
Câu 27. Cho hàm số
A. .
B.
.
cách.
.
cách.
C.
D.
.
. Tính
B.
.
cách.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
và
A.
D.
học sinh?
C.
.
Câu 28. Cho
. Khi đó
, có bảng biến thiên như hình bên.
có đạo hàm
B.
và bán kính đáy
C.
Câu 25. Cho hàm số
xá định và liên tục trên
Mệnh đề nào sau đây đúng?
bằng:
.
D.
.
.
C.
.
D.
.
D.
.
Câu 29. Tìm tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 30. Thể tích của khối cầu có bán kính bằng là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 31. Phần thực và phần ảo của số phức
A. và
.
B. và
.
Câu 32. Cho hàm số
có
hình bên. Hàm số đạt cực đại tại
điểm sao đây?
A.
.
B.
.
Câu 33. Đồ thị của hàm số nào
cận đứng?
.
.
D.
.
lần lượt là
C. và .
D.
và .
bảng biến thiên như
điểm nào trong các
C.
3/5 - Mã đề 195
.
D.
.
dưới đây có hai tiệm
A.
.
Câu 34. Gọi
A.
B.
và
.
C.
B.
.
C.
Câu 35. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
có
nữ?
.
.
học sinh nam và
B.
Khoảng cách từ
A.
A.
.
bằng
D.
. Tính thể tích
C.
.
Câu 39. Cho khối chóp
. Thể tích khối chóp
có
B.
.
.
vng góc
bằng
.
D.
.
B.
.
B.
.
.
.
Câu 43. Với mọi số thực dương
A.
C.
Câu 44. Nếu đặt
.
, tam giác
.
vng cân tại
D.
.
.
C.
.
D.
có tâm
và bán kính
C.
.
. Khi đó giá trị
B.
.
.
D.
và
C.
Câu 42. Cho hai số phức
A.
của khối chóp
. Véctơ nào sau đây là véctơ
C.
Câu 41. Mặt cầu
A.
.
.
.
Câu 40. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
.
B.
A. .
D.
.
cho mặt phẳng
pháp tuyến của mặt phẳng
.
là hình chữ nhật tâm
.
Câu 38. Trong hệ trục tọa độ
D.
.
C.
có đáy
B.
.
học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một đơi song ca
đến mặt phẳng
.
. Tính
C.
.
Câu 37. Cho hình chóp
.
là
. B.
A.
D.
lần lượt là nghiệm của phương trình
.
Câu 36. Lớp
gồm nam và
.
C.
.
lần lượt là:
D.
.
là
.
D.
.
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
.
B.
.
D.
thì tích phân
.
trở thành tích phân nào dưới đây?
4/5 - Mã đề 195
và
A.
.
B.
.
C.
Câu 45. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
B.
D.
.
là
D. .
như hình vẽ bên.
.
Số
C.
.
Câu 47. Cho tứ diện đều
cạnh
là trung
cosin của góc giữa hai đường thẳng
và
.
A.
.
B.
.
Câu 48. Xác định tập nghiệm
A.
.
Câu 49. Cho
.
và đường thẳng
C.
Câu 46. Đồ thị của hàm số
phương trình
A. .
.
C.
nghiệm
D.
.
điểm của
.
D.
. Tính
.
của bất phương trình
B.
.
C.
.
D.
là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn
.
. Giá trị của
bằng
A. .
Câu 50. Đường thẳng
A.
.
B.
B.
của
.
C.
.
D.
.
là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
.
C.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 195
.
D.
.