SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 283
Câu 1. Cho hai số phức
A.
.
. Khi đó giá trị
B.
Câu 2. Cho cấp số cộng
A.
.
.
C.
có số hạng đầu
B.
A.
.
C.
cạnh
B.
D.
.
. Tính mơđun của số phức
D.
Câu 7. Nếu
A. .
và
B.
.
thì
.
B.
Câu 9. Gọi
A.
và
có
.
bằng
C. .
.
Câu 8. Cho khối chóp
. Thể tích khối chóp
A.
C.
vng góc
bằng
.
và
C.
B.
.
C.
Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B.
.
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ
khoảng cách từ điểm
.
.
vng cân tại
và
D. .
. Tính
.
D.
.
là
, cho
đến mặt phẳng
.
, tam giác
.
trên đoạn
C. .
.
D.
D.
lần lượt là nghiệm của phương trình
.
.
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 6. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hai tiệm cận đứng?
B.
.
D.
D.
.
bằng:
. Tính cosin của góc giữa hai
.
C.
.
có thể tích bằng bao nhiêu?
A.
.
. Giá trị của
.
C.
và
A.
.
B.
Câu 5. Khối cầu có bán kính
D.
là trung điểm của
.
Câu 4. Cho 2 số phức
.
và công sai
.
Câu 3. Cho tứ diện đều
đường thẳng
và
.
là
D.
.
và điểm
. Khi đó
bằng
A. .
B.
.
Câu 12. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
C. .
và chiều cao bằng
1/5 - Mã đề 283
D. .
. Diện tích xung quanh của
hình trụ đã bằng:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 13. Thể tích của khối trịn xoay khi quay hình phẳng giới hạn b ởi đ ồ th ị hàm s ố
trục hoành quanh trục hoành là
A.
.
B.
.
C.
Câu 14. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
B. .
.
D.
và đường thẳng
C. .
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ
. Tính tọa độ trọng tâm
A.
.
B.
.
là
D. .
C.
.
B.
Câu 17. Cho
.
D.
A.
.
B.
.D.
A.
.
hàm
C.
.
D.
B.
.
.
Câu 20. Cho hàm số
A. .
B.
C.
Câu 21. Trong không gian
dưới đây?
A.
.
B.
.
.
D.
C.
.
B.
số
.
.
.
D.
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
.
C.
.
D.
, hình chiếu vng góc của điểm
.
C.
Câu 22. Tìm tập nghiệm của phương trình
A.
hàm
.
có đạo hàm
B.
của
của bất phương trình
Câu 19. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
.
.
Câu 18. Xác định tập nghiệm
.
C.
là một nguyên
. Tính
đỉnh
bảng biến thiên như
điểm nào trong các
.
và
có
.
Câu 16. Cho hàm số
có
hình bên. Hàm số đạt cực đại tại
điểm sao đây?
A.
.
cho tam giác
của tam giác
và
.
.
lên trục
là điểm nào
.
D.
.
.
D.
.
.
C.
Câu 23. Cho đồ thị hàm số
như hình
phẳng (phần gạch chéo) được tính bởi cơng
2/5 - Mã đề 283
vẽ. Diện tích hình
thức nào sau đây?
A.
. B.
.
C.
Câu 24. Phần thực và phần ảo của số phức
A. và .
Câu 25. Đường thẳng
A.
.
Câu 27. Cho
và
.
C.
.
.
C.
.
D.
.
.
D.
B.
.
.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
.
B.
Câu 32. Với mọi số thực dương
.
nghiệm
D.
.
.
D.
.
, có bảng biến thiên như hình bên.
cho mặt phẳng
. Véctơ nào sau đây là véctơ
.
.
của
.
C.
Câu 30. Cho hàm số
xá định và liên tục trên
Mệnh đề nào sau đây đúng?
Câu 31. Trong hệ trục tọa độ
.
. Tính
B.
pháp tuyến của mặt phẳng
Số
C.
và
.
.
như hình vẽ bên.
Câu 29. Cho
A.
.
B.
.
phương trình
A. .
A.
D.
là các số dương bất kỳ. Chọn khẳng định sai?
Câu 28. Đồ thị của hàm số
A.
.
là
B.
A.
C.
.
lần lượt là
Câu 26. Họ nguyên hàm của hàm số
.
D.
B. và .
C. và .
D. và .
là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
B.
A.
.
C.
.
D.
.
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
B.
3/5 - Mã đề 283
.
C.
.
D.
Câu 33. Thể tích của khối cầu có bán kính bằng là:
A.
.
B.
.
.
C.
.
D.
Câu 34. Một khối nón trịn xoay có độ dài đường sinh
thể tích khối nón bằng
A.
.
B.
.
Câu 35. Trong khơng gian với hệ tọa độ
đây là một vectơ pháp tuyến của
A.
.
Câu 36. Cho
.
và bán kính đáy
C.
.
. Khi đó
D.
.
, cho mặt phẳng
. Vectơ nào dưới
?
B.
.
C.
.
D.
.
là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn
. Giá trị của
bằng
A.
.
B.
Câu 37. Nếu đặt
A.
.
C.
.
D.
thì tích phân
.
B.
Câu 38. Cho số phức
trở thành tích phân nào dưới đây?
.
C.
.
.
D.
. Điểm biểu diễn của số phức
A.
.
B.
.
C.
Câu 39. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm
A.
B.
.
.
.
trên mặt phẳng tọa độ
.
D.
là:
.
số nào?
C.
.
D.
.
Câu 40. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 41. Diện tích tồn phần của hình lập phương có cạnh
A.
.
B.
.
C.
Câu 42. Bất phương trình sau
A.
.
Câu 43. Lớp
gồm nam và
A.
.
.
học sinh nam và
B.
D.
.
là
.
D.
.
D.
.
có nghiệm là:
B.
có
nữ?
.
.
C.
.
học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một đơi song ca
C.
.
Câu 44. Tìm tập xác định của hàm số
4/5 - Mã đề 283
D.
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 45. Mặt cầu
A.
.
B.
.
D.
có tâm
và bán kính
C.
.
.
.
lần lượt là:
D.
.
Câu 46. Tính thể tích khối trịn xoay sinh ra khi quay tam giác đều
cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 47. Có bao nhiêu cách chọn học sinh từ
A.
cách.
B.
cách.
D.
Câu 48. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
A.
.
có đáy
đến mặt phẳng
B.
Câu 49. Cho đường thẳng
A.
.
:
.
B.
. Tính thể tích
C.
. Điểm
B.
.
D.
.
cách.
.
của khối chóp
D.
.
D.
.
về dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ ta được
.
C.
.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 283
D.
.
.
nào sau đây thuộc đường thẳng
C.
.
.
là hình chữ nhật tâm
bằng
.
Câu 50. Biến đổi biểu thức
A.
C.
.
học sinh?
C.
cách.
quanh
.
?