SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 245
Câu 1. Cho hàm số
liên tục trên
của phương trình
là
A. .
B.
Câu 2. Cho
bằng
A. .
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
.
và
C. .
D. .
C. .
D.
. Tích phân
B. .
.
Câu 3. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 4. Biết
và
A.
.
. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.
.
C.
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 6. Gọi
A. .
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
.
B.
D.
.
D.
.
. Giá trị
.
bằng
D.
.
bằng
.
C.
.
Câu 8. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 9. Trong một hộp có bi đỏ,
màu là
.
là
.
Câu 7. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
bi xanh và
C.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
1/6 - Mã đề 245
D.
.
và
. Gọi
bằng
lần
D.
.
viên. Xác suất để bốc được đủ
A.
.
B.
Câu 10. Gọi
A. .
và
.
C.
.
D.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 11. Cho các số thực
thỏa mãn
.
. Giá trị của
D. .
bằng
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 14. Tìm các số thực
và
.
D.
.
là
.
C.
thỏa mãn
.
D.
với
.
là đơn vị ảo.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 15. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt
cầu có tâm
và tiếp xúc với mặt phẳng
?
A.
B.
C.
D.
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
và mặt phẳng
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d song song với
B. d vng góc với
C. d nằm trong
D. d cắt và khơng vng góc với
Câu 17. Trong khơng gian
, mặt cầu có tâm
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18. Xét tích phân
A.
.
, nếu đặt
B.
.
thì
C.
2/6 - Mã đề 245
bằng
.
D.
.
Câu 19. Gọi
hình
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
trong mặt phẳng
. Quay
quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 20. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
Câu 21. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 22. Trong khơng gian
kính là
A.
.
đi qua điểm
D.
.
đồng thời vng góc với giá của
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .
D.
.
D.
.
, cho mặt cầu
B.
có tâm và bán
C.
Câu 23. Trong khơng gian
D.
, tìm điều kiện của tham số
để phương trình
là phương trình của một mặt cầu
A.
B.
C.
Câu 24. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu
A.
B.
C.
D.
D.
Câu 25. Cho hai số phức
và
phần thực của số phức
A. .
B. .
C. .
Câu 26. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
bằng
D. .
D. .
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai vectơ
và
. Khi đó,
bằng
A.
B.
C.
Câu 28. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
.
C.
D.
học sinh?
.
Câu 29. Trong khơng gian với hệ tọa độ
cho hai điểm
trình mặt cầu tâm và tiếp xúc với đường thẳng
A.
B.
C.
D.
Câu 30. Giá trị lớn nhất của hàm số
trên khoảng
3/6 - Mã đề 245
D.
và
bằng
.
Viết phương
A.
.
B.
Câu 31. Gọi
phức
.
C. Không tồn tại.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
D. .
. Gọi
.
A.
.
B.
.
C. .
Câu 32. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
Câu 33. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
B.
.
C.
có bảng xét dấu của
.
C.
Câu 34. Số giao điểm của đồ thị hàm số
B.
D.
D.
.
.
C. .
.
Câu 36. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
D. .
C.
C.
, cho
B.
C.
D.
.
(với
B.
Câu 39. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
A.
.
D.
.
và
A.
A.
.
thỏa mãn
.
D.
. Viết phương trình mặt cầu đường
) thỏa mãn
.
. Tính
C.
có diện tích bằng
.
.
và
.
D.
.
là đường cao. Quay tam giác
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.
là
là
Câu 37. Trong khơng gian
kính
Câu 38. Cho số phức
.
với trục hoành là
.
B.
.
D.
Câu 35. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
A. .
là các điểm biểu diễn số
.
C.
Câu 40. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
4/6 - Mã đề 245
.
D.
và
bằng
. Tính
.
.
A.
.
B.
.
Câu 41. Cho hàm số bậc bốn
C.
.
là
C. .
D. .
Câu 42. Trong khơng gian với hệ tọa độ
cho điểm
Viết phương trình mặt cầu tâm và tiếp xúc với
A.
B.
C.
D.
Câu 43. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
.
, cho mặt phẳng
B. .
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ
C. .
D.
cho điểm
và đường thẳng
B.
C.
D.
A. .
Câu 46. Cho hai hàm số
B.
liên tục trên
.
và
và
C. .
liên tục trên
đến
.
và tiếp xúc với
A.
và
và đường thẳng
. Khoảng cách từ điểm
Viết phương trình mặt cầu tâm
Câu 45. Cho hàm số
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
A.
D.
và
1)
2)
3)
5/6 - Mã đề 245
,
. Tính
D.
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
4)
A. .
B. .
Câu 47. Cho hàm số
C. .
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 50. Cho cấp số nhân
A.
.
.
B.
.
và cơng bội
.
D.
.
.
.
. Tính
C.
thỏa mãn
.
D.
C. .
với
B.
D.
bằng.
.
Câu 51. Cho các số thực dương
A.
C.
. Môđun của
B.
.
là:
.
Câu 49. Cho số phức
A. .
D. .
.
D.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 245
.
D.
.