Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 365

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.96 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 365

Câu 1. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

đi qua điểm

đồng thời vng góc với giá của

A.
. B.
.
C.
.
Câu 2. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.


.

B.

.

C.

Câu 3. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

B.

.

D.

.

D.

.

với trục hoành là

.

C. .

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình


D. .



A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh còn
lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 6. Trong mặt phẳng

, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

Câu 7. Xét tích phân
A.

.

C.

, nếu đặt
B.

Câu 8. Trong khơng gian
kính là
A.

.

B.

.
thì

.


C.

.
thỏa mãn

D.



.

bằng
.

D.

, cho mặt cầu

.
có tâm và bán

C.

Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai vectơ
1/6 - Mã đề 365

D.



. Khi đó,


bằng
A.

B.

Câu 10. Biết

C.



A.

.

. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.

.

Câu 11. Cho số phức
A.

.

D.


(với
B.

C.

.

) thỏa mãn

.

. Tính

C.

.

A.
. B.
.
Câu 13. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
, cho


C.
bằng
C. .


A.

B.

C.

D.

Câu 15. Gọi
phức
A.

.

A.

.

.



. Gọi

thỏa mãn

với

.


B.

C.

D.

Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 19. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

.

.

D.

.



Viết phương

là:


C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .

thỏa mãn
B.

.

là đơn vị ảo.

C.

A.

.

là các điểm biểu diễn số
D.

Câu 17. Trong khơng gian với hệ tọa độ
cho hai điểm
trình mặt cầu tâm và tiếp xúc với đường thẳng

A.

.

. Viết phương trình mặt cầu đường


C. .

B.

Câu 20. Cho các số thực

.

.

B.

Câu 16. Tìm các số thực

.

D.
D.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

.

bằng
.




.

D.

Câu 12. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

Câu 14. Trong khơng gian
kính

D.

D.
D.

.
.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

C.
2/6 - Mã đề 365

.

D.

.



Câu 21. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng

có diện tích bằng

.

là đường cao. Quay tam giác

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng

A.
.
B.
.
Câu 22. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.



B.

bi xanh và

C.

.


D.

.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 24. Cho hai hàm số

.

C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

.

Câu 23. Cho hàm số bậc bốn

. Tính


C. .




liên tục trên

D. .



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 25. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .

B.
.
C. .
D.
.
Câu 26. Cho hai số phức
A. .
B.
Câu 27. Cho cấp số nhân
A.

.


.
với

và công bội

B.

.

Câu 28. Cho các số thực dương
A.

.

B.


phần thực của số phức
C. .
. Tính
C.

thỏa mãn
.

bằng
D. .

.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.

.

D.

.

Câu 29. Nghiệm của phương trình

A. .
B.

.
C.
.
D.
.
Câu 30. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt
3/6 - Mã đề 365


cầu có tâm

và tiếp xúc với mặt phẳng

?

A.

B.

C.

D.

Câu 31. Trong khơng gian với hệ tọa độ
cho điểm
Viết phương trình mặt cầu tâm và tiếp xúc với
A.

và đường thẳng


B.

C.
D.
Câu 32. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu
A.

B.

C.

D.

Câu 33. Trong khơng gian

, tìm điều kiện của tham số

để phương trình

là phương trình của một mặt cầu
A.

B.

Câu 34. Cho hàm số

C.

D.


có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ

C.

.

cho điểm

Viết phương trình mặt cầu tâm
A.

B.

C.

D.

D.

.

và đường thẳng


và tiếp xúc với

Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d vng góc với
B. d nằm trong
C. d song song với
D. d cắt và khơng vng góc với
4/6 - Mã đề 365

và mặt phẳng


Câu 37. Cho hàm số

liên tục trên

của phương trình

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm



A. .

B. .

C. .

Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình


D. .



A.
.
B.
.
C.
.
Câu 39. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

B.

Câu 40. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

.

C.

có bảng xét dấu của


hình

học sinh?

.

C.

Câu 41. Giá trị lớn nhất của hàm số

D.

.

.

D.

trên khoảng

B. Không tồn tại.

Câu 42. Gọi

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.

.

A. .

D.

C.

.

bằng

.

D.

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

.

trong mặt phẳng

. Quay

quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

A.

.


B.

.

Câu 43. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A. .

Câu 46. Gọi

B.

.

.

D.

.

. Tích phân
.

C. .

Câu 45. Với a là số thực dương tùy ý,
.

D.


. Khoảng cách từ điểm

C.


B.

.

, cho mặt phẳng

B. .

Câu 44. Cho
bằng
A. .

A.

C.

.

D. .

bằng
C.

là hai nghiệm phức của phương trình

5/6 - Mã đề 365

.

D.
. Giá trị

.
bằng

đến


A.

.

B.

.

Câu 47. Cho số phức
A.

.

. Môđun của
B.

Câu 48. Cho hàm số


C.

.



A. .

B.

.

D.

bằng.
C. .

liên tục trên

.

D. .



,

.


Câu 50. Gọi
A. .

B.


D. .

.

C.

.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 51. Trong khơng gian

, mặt cầu có tâm

A.

.

C.

.


. Tính

C. .

Câu 49. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

,

. Gọi
bằng


D.

.

. Giá trị của
D. .

và tiếp xúc mặt phẳng
B.

D.

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 365

lần

bằng

có phương trình là:
.
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×