Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 963

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 963

Câu 1. Cho hai số phức
A. .


B.

phần thực của số phức
C. .

.

Câu 2. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. (-1;3)

bằng
D. .


nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( 3; + )
D. R

Câu 3. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 4. Cho hàm số bậc bốn

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 5. Cho cấp số nhân
A.

.

Câu 6. Gọi
phức
A.



C. .

với

và cơng bội

B.

.

. Tính
C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn
.

B.

.

. Gọi

.

C. .


B.

Câu 9. Cho hàm số
dưới đây.

B.

.
là các điểm biểu diễn số

D.

C.

.
liên tục trên

.

là:

Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

.

Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.


D. .

D.
là:

C.

D.

và có đồ thị
1/6 - Mã đề 963

như hình

2

x


(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.


D.

Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
Câu 11. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

B.

Câu 12. Hàm số y =

bi xanh và

.

là:
C.
D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.


D.

nghịch biến trên

A.

B.

C.

D.




Câu 13. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

Câu 14. Cho các số thực dương
A.

.

là:
C.


D.

thỏa mãn

B.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

Câu 15. Hàm số
A.

C.

.

C.

.

D.

Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số
B.

Câu 17. Cho
bằng
A. .


D.

đồng biến trên các khoảng:
B.

A.

.


B.

Câu 18. Cho các số thực

là:
C.

D.

C. .

D. .

. Tích phân
.
thỏa mãn

. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.

.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 20. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng

.

C.

, cho mặt phẳng
2/6 - Mã đề 963

.

D.


.

. Khoảng cách từ điểm

đến


A. .
B. .
Câu 21. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

Câu 22. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

có bảng xét dấu của

đạt cực đại tại điểm
B.

.

hoặc
.

C.

.

.

B.

.

.

C.

.

bằng

.

D.

.

đồng biến trên

B.





D.

Câu 27. Hàm số



đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

Câu 28. Cho hàm số

C.

.



D.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.

B.
.

C.

.

Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

D.

trên khoảng

B. Không tồn tại.

A.

D.

hoặc
hoặc
.

C.

A.
C.


.

bằng

.

Câu 26. Hàm số y =

D.

đồng biến trên khoảng

B.
D.

Câu 25. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

.

để hàm số

Câu 24. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

như sau.


Câu 23. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

D.

B.

D.
là:

C.
3/6 - Mã đề 963

.

D.

.


Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số

là:

A.

B.

C.


.

D.



Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

Câu 32. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

D.

đi qua điểm

đồng thời vng góc với giá của

A.
.
B.

.
C.
.
Câu 33. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.

.

C.

.

Câu 34. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

.

B.

.

C.

.


B.

.

C.

A.

.

Câu 39. Gọi
A. .



.

.

D.

.

.

.

D.



C.

.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

B.

.

học sinh?

D.

C.

.

.

. Giá trị của
D. .

Câu 40. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.


.

D.

.

C.

B.

D.

là:

B.

Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình

.

bằng
.

Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

D.




Câu 35. Nghiệm của phương trình

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 36. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

D.

D.

bằng

thỏa mãn
.

Câu 41. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

4/6 - Mã đề 963





-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

Câu 42. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng

A. .
B. .

bằng
C. .

Câu 43. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

Câu 44. Hàm số

.

là:
C.

D.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.
C.

D.

B.

.

D.

Câu 45. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 46. Cho hai hàm số



liên tục trên



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau


1)
2)
3)
4)
A. .
Câu 47. Trong khơng gian

B. .

C. .
, mặt cầu có tâm

D. .

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.


D.

.

Câu 48. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
5/6 - Mã đề 963

,


. Gọi
bằng

lần


A.

.

B.

Câu 49. Tìm các số thực
A.

.


Câu 50. Gọi
A. .



.

C.

thỏa mãn

B.

.

.

B.

.

D.
với

C.

.

là đơn vị ảo.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

D.

.

. Giá trị
.

bằng
D.

.

D.

.


C.
.

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 963



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×