SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 393
Câu 1. Cho hàm số
dưới đây.
liên tục trên
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.
D.
Câu 2. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
Câu 3. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.
và
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.
Câu 5. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
O
1
2
bằng
D.
D.
.
.
là:
B.
-1
x
D.
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
.
.
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
là
C.
.
1/6 - Mã đề 393
D.
.
Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 8. Hàm số y =
.
D.
đồng biến trên
A.
và
B.
C.
và
D.
và
Câu 9. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 10. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
Câu 11. Cho hai hàm số
.
và
C.
liên tục trên
và
.
D.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
Câu 12. Cho hàm số bậc bốn
C. .
là
C. .
Câu 13. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
Câu 14. Cho hàm số
B.
D. .
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
D. .
là:
C.
có bảng biến thiên như hình bên.
2/6 - Mã đề 393
.
D.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số
D.
là:
A.
B.
C.
.
Câu 16. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.
.
B.
Câu 17. Tìm các số thực
A.
và
.
.
C.
.
Câu 19. Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
A. .
B.
.
Câu 21. Gọi
A. .
.
B.
và
C.
Hàm số
A.
.
.
. Giá trị
.
bằng
D.
. Gọi
.
.
là các điểm biểu diễn số
D.
C.
.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
và
phần thực của số phức
C. .
có bảng xét dấu của
.
D.
.
. Giá trị của
D. .
bằng
D. .
C.
, mặt cầu có tâm
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Cho
và
bằng
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 24. Trong không gian
D.
là
.
Câu 22. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 23. Cho hàm số
.
.
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
là đơn vị ảo.
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
D.
D.
với
Câu 18. Gọi
A. .
phức
.
thỏa mãn
B.
.
. Tích phân
3/6 - Mã đề 393
bằng
A. .
B.
Câu 26. Cho các số thực
A.
.
.
C.
thỏa mãn
B.
.
D. .
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
.
Câu 27. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 28. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 29. Cho các số thực dương
A.
.
B.
Câu 30. Hàm số y =
A. R
C. ( 3; + )
D.
,
. Gọi
bằng
và
C.
.
bằng
C. .
thỏa mãn
.
D.
.
D.
.
lần
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
C.
.
D.
.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. ( - ; -1) ( 3; + )
Câu 31. Hàm số y =
nghịch biến trên
A.
B.
C.
và
D.
và
Câu 32. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
trên khoảng
B. Không tồn tại.
C. .
Câu 34. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
Câu 35. Hàm số
D.
đi qua điểm
.
.
đồng thời vng góc với giá của
C.
.
D.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
bằng
B.
.
là:
C.
Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
4/6 - Mã đề 393
D.
.
A.
.
B.
C.
D.
Câu 38. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 39. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .
, cho mặt phẳng
A.
.
C.
với
và công bội
B.
.
Câu 41. Hàm số
A.
.
. Khoảng cách từ điểm
B. .
Câu 40. Cho cấp số nhân
D.
.
D.
đến
.
. Tính
C.
.
D.
.
đồng biến trên các khoảng:
B.
C.
Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của tham số
D.
để hàm số
đồng biến trên khoảng
A.
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 43. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón tròn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
Câu 44. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
.
D.
là
C.
.
D.
Câu 45. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 46. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 47. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.
.
B.
.
B.
.
B.
thỏa mãn
D.
là
.
.
C.
D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
C.
.
D.
.
bằng
.
C.
Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
là:
bi xanh và
Câu 48. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
.
D.
là:
C.
5/6 - Mã đề 393
D.
.
Câu 50. Hàm số
A.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
và
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 393
D.