SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 420
Câu 1. Cho các số thực
a, b
log 2 2 a 4b log 4 2
thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2a 4b 1 .
B. 2 2b 1 .
C. 2a 4b 2 .
Câu 2. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
2
A. 8 .
2
C. C8 .
8
B. 2 .
D. a 2b 2 .
2
D. A8 .
Câu 3. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vng cân tại B, AC 2a , SA ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng
A. 60 .
B. 30 .
C. 45 .
D. 90 .
3
Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x 4x là:
A.
1
;
2
.
B.
1 1
; ; ;
2 2
C.
1
;
2
D.
1 1
;
2 2
z 2 z22
2
Câu 5. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 13 0 . Giá trị 1
bằng
A. 10 .
B. 26 .
C. 10 .
D. 26 .
3
Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1 1
; ; ;
2 2
B.
1
;
2
.
C.
1
;
2
D.
1 1
;
2 2
z i z
Câu 7. Cho hai số phức z1 2 3i và z2 3 i phần thực của số phức 1 2 bằng
A. 4 .
B. 8 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 8. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.
Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x 1 .
B. x 0 .
Câu 9. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
4 log 23
a
.
Câu 10. Hàm số y =
B.
2 log 23
1 4
x x3 x 5
2
log 23 a2
a
C. x 1 .
D. x 3 .
2
C. 4 log 3 a .
2
D. 2 log 3 a .
bằng
.
đồng biến trên
A.
1
1;
2
và 2;
B.
C.
1
;
2
; 1
D.
và
; 1 và 2;
1/6 - Mã đề 420
1
;2
2
3
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
0;1 .
B.
Câu 12. Hàm số
1
y x 3 x 2 3x 5
3
A.
1;1
C.
1;
D.
; 1
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
;
B.
1; 3 .
C.
; 1
D.
3;
Câu 13. Cho hàm số y f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
1
O
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
4;1 .
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
1; 0 2; 3 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
4; 2 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1 .
1
4
f ( x)dx 2
Câu 14. Cho
bằng
A. 3 .
0
4
f ( x)dx 5
và
. Tích phân
1
B. 3 .
f (x)dx
0
C. 6 .
D. 6 .
Câu 15. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai (2 bi)i 1 6i với i là đơn vị ảo.
a 1, b 1 .
a
1
, b 6
4
.
a
A.
B.
C.
Câu 16. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 27 .
B. 18 .
C. 9 .
1
, b 6
4
.
D. a 1, b 1 .
D. 6 .
Câu 17. Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 1 .
B. x 0 .
C. x 2 .
D. x 5 .
3
2
Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x x 2 là:
3;
A.
.
; 0
B.
; 0 ;
C.
2/6 - Mã đề 420
2
;
3
D.
2
0;
3
Câu 19. Trong khơng gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 2 .
B. 4 .
C. 6 .
D. 8 .
Câu 20. Cho hàm số bậc bốn y f ( x) có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) 1 0 là
A. 4 .
B. 2 .
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số
13
2
f ( x) x 3
C. 0 .
3 2
x 6x
2
D. 3 .
trên khoảng (0;1) bằng
13
2
A.
.
B.
.
C. Không tồn tại.
D. 0 .
Câu 22. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
2
A. a 2 .
a2 2
B. 3 .
C.
1 2
a 3
3
.
D.
1 2
a 3
2
.
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x 2 y 2z 1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1; 2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A. 2 .
B. 3 .
C.
3
7
3
.
D.
2
3
.
2
Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
; 0 ; 2;
0; 2
B.
C.
D.
0; 2
x
x
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3 2 2 0 là
A. [0;1] .
B. (1; ) .
C. (0;1) .
D. ( ; 0) .
3
2
Câu 26. Hàm số y = x 3x 9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( - ; -1) ( 3; + )
B. R
C. (-1;3)
D. ( 3; + )
Câu 27. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2; 1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
2
2
2
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
3
2
Câu 28. Hàm số y x 3x 1 đồng biến trên các khoảng:
A.
0; 2
B.
;1
C.
2;
D.
log 3 a
log 3 b
Câu 29. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
a
A. b 6 .
B. a log 3 b .
a
C. b 9 .
3/6 - Mã đề 420
D. a 2log 3 b .
Câu 30. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
kf (x)dx k f (x)dx
( f (x)) dx f ( x) C
2)
f x g x dx f x dx g x dx
3)
b
c
c
f (x)dx
f ( x)dx f ( x)dx
4)
A. 3 .
a
a
b
B. 1 .
C. 2 .
D. 4 .
3
2
Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5x 7 x 3 là:
A.
7
1;
3
7; 3
B. .
C.
5; 7
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 1 hoặc m 1 .
C. m 1 hoặc m 1 .
y
D.
mx 1
xm
;1 ;
7
;
3
đồng biến trên khoảng (2; )
B. 1 m 1 .
D. 2 m 1 hoặc m 1 .
3
Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x 6 x 20 là:
1;1
A.
B.
1;1
C.
1 x
Câu 34. Nghiệm của phương trình 2
A. x 3 .
B. x 3 .
16
; 1 ; 1;
D.
0;1 .
là
C. 7 .
D. x 7 .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3; 1; 4) đồng thời vng góc với giá của
vectơ a (1; 1; 2) có phương trình là
A. x y 2z 12 0 .
B. 3x y 4z 12 0 .
C. 3x y 4z 12 0 .
D. x y 2z 12 0 .
3
Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 12x 12 là:
A.
B.
C.
Câu 37. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
; 2
3
A. y x 3x .
Câu 38. Cho cấp số nhân
A. u4 500 .
; 2 ; 2;
3
B. y x 3x .
un
3
C. y x 3x .
D.
2; 2
3
D. y x 3x 1 .
với u1 4 và cơng bội q 5 . Tính u4
B. u4 600 .
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
1
;
2
2;
1
0;
2.
C. u4 800 .
log 1 x 1
2
D. u4 200 .
là
1
2 ;
.
A.
.
B.
C.
Câu 40. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
4/6 - Mã đề 420
D.
1
0;
2
.
A. 12 .
B. 36 .
z1
Câu 41. Gọi
A. 2 .
và
z2
C. 18 .
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. 4 .
C. 2 .
D. 9 .
z 2 2 z 6 0 .
2
z z
Giá trị của 1 2 bằng
D. 4 .
Câu 42. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z 1 2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. ( 2; 1) .
B. ( 1; 2) .
2 x
1 x
Câu 43. Hàm số y =
C. (2; 1) .
D. ( 1; 2) .
nghịch biến trên
A.
; 1 và 1;
B.
C.
; 2 và 2;
D.
Câu 44. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
2;
1
1
f ( x) x 3 x 2 6 x 1
3
2
; 2
B. Nghịch biến trên khoảng
2;
D. Đồng biến trên khoảng
2; 3
2; 3
2
Câu 45. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 5x 4 và y 0 bằng
4
A.
4
x 2 5x 4 dx
1
.
Câu 46. Cho hàm số
hình dưới đây.
B.
4
x2 5x 4 dx
.
1
y f x
C.
4
x2 5 x 4 dx
1
.
D.
x
2
5x 4 dx
liên tục trên và có đồ
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
.
1
thị như
2
1O 1
0;1
1; 2
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
x
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
Câu 47. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
A.
8
13
.
B.
5
13
.
C.
3
6
13
.
D.
7
13
.
2
Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 6x 9x là:
A.
3; .
B.
;1 ; 3;
C.
1; 3
;1
D.
2
Câu 49. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4 z 7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số
phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 3 .
B. 4 .
C. 2 3 .
D. 6 .
3
2
Câu 50. Hàm số y x 3x 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( ; 2)
.
B. (0; 2)
C. (0; )
5/6 - Mã đề 420
D. ( ,0) và (2; )
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 420