Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 240

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 240

Câu 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

để hàm số

.
hoặc

Câu 2. Tìm các số thực
A.

.

đồng biến trên khoảng

B.
D.



.


thỏa mãn

B.

hoặc
hoặc
với

.

C.

.

Câu 4. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

B.

.

có bảng xét dấu của


là đơn vị ảo.
.

Câu 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

.
.


C.

D.

.

bằng
.

D.

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.


.

D.

.

Câu 5. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 6. Gọi
A. .



lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
Câu 8. Cho hàm số

B.


. Giá trị của
D. .

là:
C.

D.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

C.
.
1/6 - Mã đề 240

D.

.

bằng



Câu 9. Trong khơng gian

, mặt cầu có tâm

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 10. Hàm số y =

nghịch biến trên

A.


B.

C.



Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

.



C.

.

bằng
.

Câu 12. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.


D.

B.

D.

đi qua điểm

.

.

đồng thời vng góc với giá của

C.

.

D.

.

Câu 13. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn

xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

Câu 15. Cho cấp số nhân
A.

là:

.

C.
với

B.

và cơng bội
.


D.
. Tính

C.

.

Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 17. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

B.

bi xanh và

A.

.

B.

C.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được


C.

.

.

là:

.

Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình

D.

.

D.

.


C.

.

Câu 19. Hàm số y =
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( 3; + )
B. ( - ; -1) ( 3; + )

C. (-1;3)
D. R
Câu 20. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

2/6 - Mã đề 240

D.

.


A.

.

B.

.

Câu 21. Hàm số

C.

.

B.

C.

D.


.

Câu 22. Các khoảng đồng biến của hàm số
B.

C.

D.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 24. Cho hai số phức
A. .
B.

là:

.

Câu 23. Cho hàm số bậc bốn


C. .


D. .


phần thực của số phức
C. .

.

Câu 25. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 26. Hàm số
A.

C.

D.



C.

B.

.

C.

Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

C.

D.



.

,

. Gọi
bằng



.

D.

lần

.

là:
B.

Câu 29. Cho hàm số
dưới đây.

.


đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

.

bằng
D. .

là:

Câu 27. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

A.

D.

.


D.
liên tục trên

và có đồ thị
3/6 - Mã đề 240

như hình

2

x


(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

D.

Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:


B.

C.

Câu 31. Trong không gian
mặt phẳng
bằng

D.

, cho mặt phẳng

. Khoảng cách từ điểm

A. .
B. .
C. .
Câu 32. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

B.

Câu 33. Gọi
A. .

.


C.

A.

B.

Câu 36. Cho các số thực
A.

.

.

bằng
D.

.

D.

.



.

C.

thỏa mãn
B.


.

. Giá trị

C.

Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình
.

D.

là:

B.

A.

học sinh?

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

Câu 34. Các khoảng đồng biến của hàm số

D. .


.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

C.

.

D.

.

Câu 37. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2


3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.
.
.
4/6 - Mã đề 240

đến


Câu 38. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.


.

Câu 39. Hàm số y =

C.

.



D.

.

đồng biến trên

A.



B.

C.



D.

Câu 40. Nghiệm của phương trình
A.

.
B.
.
Câu 41. Cho hai hàm số




C.
liên tục trên

.

D.



.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .


Câu 42. Cho các số thực dương
A.

.

B.

thỏa mãn

D. .
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

.

Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 44. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 45. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.


Câu 46. Cho
bằng
A. .

A.

C.
bằng
C. .

C.

D.
D. .

.

bằng
D. .

. Tích phân

B. .

Câu 47. Hàm số

.

là:


trên khoảng

B. Không tồn tại.


D.

C. .

D.

đồng biến trên các khoảng:
B.

C.

Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số
5/6 - Mã đề 240

D.
là:

.


A.

B.

.


C.

D.

Câu 49. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

Câu 50. Gọi
phức

B.

.

C.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

.

thỏa mãn

D.

. Gọi

.
là các điểm biểu diễn số

.

A. .
B.
.
Câu 51. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.

C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 240



D.

.


D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×