SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 023
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x 2 y 2z 1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1; 2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A. 2 .
B.
2
3
.
C.
7
3
.
D. 3 .
Câu 2. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3; 1; 4) đồng thời vng góc với giá của
vectơ a (1; 1; 2) có phương trình là
A. 3x y 4z 12 0 .
B. x y 2z 12 0 .
Câu 3. Với a là số thực dương tùy ý,
2
A. 4 log 3 a .
log 23 a2
C. x y 2z 12 0 .
D. 3x y 4z 12 0 .
2
C. 2 log 3 a .
2
D. 2 log 3 a .
bằng
2
B. 4 log 3 a .
3
Câu 4. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x 6 x 20 là:
A.
0;1 .
1;1
B.
C.
; 1 ; 1;
D.
1;1
3
Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x 4x là:
A.
1
;
2
Câu 6. Cho
bằng
A. 6 .
B.
1 1
; ; ;
2
2
C.
1
;
2
.
1
4
4
f (x)dx 2
f (x)dx 5
f (x)dx
0
và
1
B. 3 .
. Tích phân
D.
1 1
;
2 2
0
C. 6 .
D. 3 .
3
Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x 6x là:
A.
0;1 .
B.
; 1 và 1;
C.
1;1
1;1
D.
3
2
Câu 8. Hàm số y x 3x 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( ; 2)
.
B. (0; )
C. ( ,0) và (2; )
D. (0; 2)
2
Câu 9. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4 z 7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số
phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 2 3 .
B. 4 .
C. 6 .
D. 3 .
x
x
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3 2 2 0 là
A. [0;1] .
B. (0;1) .
C. ( ; 0) .
1/6 - Mã đề 023
D. (1; ) .
Câu 11. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
2
A. 8 .
2
C. A8 .
8
B. 2 .
f ( x) x 3
Câu 12. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 0 .
B.
13
2 .
3 2
x 6x
2
2
D. C8 .
trên khoảng (0;1) bằng
C. Không tồn tại.
D.
13
2
.
Câu 13. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z 1 2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. (2; 1) .
B. ( 1; 2) .
C. ( 2; 1) .
D. ( 1; 2) .
Câu 14. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
kf (x)dx k f (x)dx
( f (x)) dx f ( x) C
2)
f x g x dx f x dx g x dx
3)
b
c
c
f ( x)dx f ( x)dx f (x)dx
4) a
A. 1 .
a
b
B. 4 .
1 x
Câu 15. Nghiệm của phương trình 2
A. x 3 .
B. x 7 .
16
C. 2 .
D. 3 .
C. x 3 .
D. 7 .
là
Câu 16. Cho hàm số bậc bốn y f ( x) có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) 1 0 là
A. 2 .
B. 4 .
C. 0 .
Câu 17. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 12 .
B. 36 .
C. 9 .
D. 3 .
D. 18 .
Câu 18. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai (2 bi)i 1 6i với i là đơn vị ảo.
A.
a
1
, b 6
4
.
Câu 19. Hàm số
B.
a 1, b 1 .
1
y x 3 x 2 3x 5
3
C.
a 1, b 1 .
D.
a
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
3;
B.
; 1
C.
;
D.
1; 3 .
z i z
Câu 20. Cho hai số phức z1 2 3i và z2 3 i phần thực của số phức 1 2 bằng
A. 4 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 8 .
2/6 - Mã đề 023
1
, b 6
4
.
2
Câu 21. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 5x 4 và y 0 bằng
4
A.
4
x2 5x 4 dx
1
.
B.
4
x2 5x 4 dx
.
1
C.
4
x2 5 x 4 dx
1
.
D.
x
2
5x 4 dx
1
.
log 2 2 a 4b log 4 2
Câu 22. Cho các số thực a, b thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 2b 2 .
B. 2a 4b 1 .
C. 2a 4b 2 .
Câu 23. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 9 .
B. 18 .
C. 27 .
D. 2 2b 1 .
D. 6 .
3
2
Câu 24. Hàm số y x 3x 1 đồng biến trên các khoảng:
A.
2;
B.
C.
; 1
D.
0; 2
D.
2;
3
Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 12x 12 là:
A.
2; 2
B.
; 2
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
1
0;
2.
B.
C.
log 1 x 1
2
1
2 ;
.
; 2 ; 2;
là
C.
1
;
2
.
D.
1
0;
2
D.
1 1
;
2 2
.
3
Câu 27. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1
;
2
.
B.
3
1 1
; ; ;
2
2
C.
1
;
2
2
Câu 28. Hàm số y = x 3x 9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( - ; -1) ( 3; + )
B. (-1;3)
C. ( 3; + )
D. R
z 2 z2
2
Câu 29. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 13 0 . Giá trị 1
bằng
A. 26 .
B. 10 .
C. 26 .
D. 10 .
Câu 30. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
2
A.
1 2
a 3
2
.
a2 2
B. 3 .
2
C. a 2 .
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 1 hoặc m 1 .
C. 1 m 1 .
y
mx 1
xm
D.
1 2
a 3
3
.
đồng biến trên khoảng (2; )
B. 2 m 1 hoặc m 1 .
D. m 1 hoặc m 1 .
3
2
Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5x 7 x 3 là:
A.
;1 ;
7
;
3
B.
5; 7
C.
7
1;
3
D.
7; 3 .
D.
1;
3
Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
0;1 .
B.
; 1
C.
1;1
3/6 - Mã đề 023
Câu 34. Hàm số y =
1 4
x x3 x 5
2
đồng biến trên
A.
1
;
2
; 1
B.
và
C.
1
1;
2;
2
và
D.
Câu 35. Cho cấp số nhân
A. u4 200 .
un
1
;2
2
; 1 và 2;
với u1 4 và cơng bội q 5 . Tính u4
B. u4 800 .
C. u4 600 .
D. u4 500 .
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AC 2a , SA ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng
A. 30 .
B. 90 .
C. 60 .
D. 45 .
3
2
Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 6x 9x là:
.
A.
B.
C.
D.
Câu 38. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
1; 3
A.
6
13
.
3;
B.
7
13
;1 ; 3;
.
C.
log 3 a
Câu 39. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
a
A. b 6 .
B. a log 3 b .
8
13
log 3 b
.
;1
D.
5
13
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
a
C. b 9 .
D. a 2log 3 b .
3
2
Câu 40. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
; 0 ; 2;
B.
0; 2
C.
0; 2
D.
Câu 41. Trong khơng gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2; 1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
2
2
2
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
Câu 42. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.
Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x 1 .
B. x 1 .
C. x 3 .
Câu 43. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
; 2
2; 3
D. x 0 .
1
1
f ( x) x 3 x 2 6 x 1
3
2
B. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
2; 3
2;
Câu 44. Trong khơng gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
4/6 - Mã đề 023
A. 2 .
B. 8 .
Câu 45. Hàm số y =
2 x
1 x
C. 4 .
nghịch biến trên
A.
2;
B.
C.
; 2 và 2;
D.
Câu 46. Gọi
A. 4 .
z1
và
z2
D. 6 .
; 1 và 1;
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. 4 .
C. 2 .
z 2 2 z 6 0 .
2
z z
Giá trị của 1 2 bằng
D. 2 .
Câu 47. Cho hàm số y f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
4; 2 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1 .
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
4;1 .
.
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 48. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
1; 0 2; 3
3
A. y x 3x .
3
B. y x 3x .
3
C. y x 3x 1 .
3
D. y x 3x .
Câu 49. Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 5 .
B. x 0 .
C. x 1 .
D. x 2 .
3
2
Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x x 2 là:
; 0
A.
Câu 51. Cho hàm số
B.
2
0;
3
y f x
C.
; 0 ;
liên tục trên và có đồ
5/6 - Mã đề 023
2
;
3
D.
3; .
thị như
2
1O 1
hình dưới đây.
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1
1; 2
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 3
B. 2
C. 1
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 023
D. 4