SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 681
Câu 1. Cho
bằng
A. .
và
. Tích phân
B.
Câu 2. Hàm số y =
.
C. .
B.
C.
và
.
thỏa mãn
B.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
C.
Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số
.
Câu 5. Gọi
A. .
và
D.
Câu 3. Cho các số thực dương
A.
B.
.
.
. Giá trị
.
D.
C.
B.
.
và
C.
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số
Câu 9. Cho hai hàm số
B.
và
bằng
.
D.
Câu 7. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
D. .
là:
B.
.
.
bằng
C. Không tồn tại.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
A.
D.
trên khoảng
Câu 6. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
nghịch biến trên
A.
A.
D.
.
.
D.
.
là:
C.
liên tục trên
bằng
và
1)
2)
3)
1/6 - Mã đề 681
D.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
4)
A. .
B. .
Câu 10. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .
C. .
, cho mặt phẳng
. Khoảng cách từ điểm
B. .
C.
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 12. Cho cấp số nhân
A.
.
D. .
C.
với
và công bội
.
Câu 13. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. (-1;3)
D.
D.
. Tính
C.
.
.
B.
.
C.
.
Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
Câu 17. Cho hàm số
dưới đây.
C.
và
liên tục trên
phần thực của số phức
C. .
B.
bằng
D. .
như hình
2
1O 1
C.
.
.
và có đồ thị
B.
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình
lần
D.
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
.
và
. Gọi
bằng
,
D.
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
.
là:
B.
Câu 16. Cho hai số phức
A. .
B. .
A.
D.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( 3; + )
D. R
Câu 14. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
là:
.
B.
.
đến
x
D.
là
C.
.
D.
Câu 19. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
2/6 - Mã đề 681
.
thỏa mãn
là
A.
.
B.
Câu 20. Gọi
phức
.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
A.
C.
.
. Gọi
.
là các điểm biểu diễn số
.
B. .
Câu 21. Cho hàm số
D.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
.
Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
Câu 24. Hàm số
B.
là:
C.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 25. Hàm số
D.
.
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
C.
Câu 26. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
3/6 - Mã đề 681
D.
.
A.
.
B.
Câu 27. Cho các số thực
A.
.
Câu 28. Gọi
A. .
và
.
C.
thỏa mãn
B.
.
.
C.
.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
.
B.
C.
B.
A.
.
B.
Câu 33. Trong không gian
.
. Giá trị của
D. .
bằng
D.
là:
C.
Câu 31. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 32. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
D.
là:
Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
D.
là
bi xanh và
.
C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
C.
, mặt cầu có tâm
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 35. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 36. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
Câu 37. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 38. Hàm số
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
4/6 - Mã đề 681
D.
D.
.
.
A.
và
B.
Câu 39. Tìm các số thực
A.
.
và
C.
.
thỏa mãn
B.
với
.
Câu 40. Cho hàm số bậc bốn
C.
.
C. .
có bảng xét dấu của
Câu 43. Hàm số y =
D. .
C.
bằng
C. .
.
B.
C.
và
D.
Câu 44. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
đi qua điểm
B.
.
C.
B.
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị của tham số
hoặc
.
hoặc
.
.
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
đồng thời vng góc với giá của
.
học sinh?
.
Câu 46. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.
D.
.
và
A.
. B.
.
C.
Câu 45. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
.
D.
đồng biến trên
và
A.
.
như sau.
A.
.
D.
là
Hàm số
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
Câu 42. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
A.
là đơn vị ảo.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 41. Cho hàm số
D.
D.
D.
.
.
là:
C.
D.
để hàm số
B.
D.
đồng biến trên khoảng
hoặc
.
là
5/6 - Mã đề 681
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 49. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
.
D.
bằng
.
C.
.
Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 681
D.
là:
D.
.