Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 359

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.42 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 359

Câu 1. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

C.

Câu 2. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

là:

B.


bằng
.

C.

Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

D.

C.

.

D.

.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.
.


D.

Câu 5. Hàm số y =

nghịch biến trên

A.

B.

C.



A.



D.

Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.

là:
C.

.

Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

D.

là:

B.

C.

Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số

D.
là:

A.
B.
Câu 9. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

C.
bằng
C. .

D.

.

B.


.

C.

Câu 11. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
1/6 - Mã đề 359

.

D. .

Câu 10. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.



.

Câu 4. Hàm số

C.

D.

.


D.


bằng

thỏa mãn
.




A.

. B.

Câu 12. Cho hai hàm số

.



C.

liên tục trên

.




D.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

Câu 13. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. ( 3; + )

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( - ; -1) ( 3; + )

Câu 14. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.


Câu 15. Cho cấp số nhân
A.

.

D. .

trên khoảng

.

C. Không tồn tại.

với
B.

Câu 16. Cho hàm số

và công bội
.

.

Câu 18. Gọi
A. .

C.

.


.

.

Câu 20. Cho hàm số
dưới đây.

.

C.

D.

.

, cho mặt phẳng

B. .
liên tục trên

.

học sinh?
D.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .


Câu 19. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A.

D.

có bảng biến thiên như hình bên.

B.


D. .

. Tính

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 17. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

bằng

.


. Giá trị của
D. .
. Khoảng cách từ điểm

C. .

D.

đến

.

và có đồ thị
2/6 - Mã đề 359

bằng

như hình

2

x


(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.


B.

Câu 21. Gọi
A. .

C.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

Câu 22. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 23. Cho
bằng
A. .

. Giá trị
.

bằng
D.


.


C.



.

D.

.

. Tích phân

B. .

C. .

D.

.

Câu 24. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc

tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 25. Hàm số y =
A.

đồng biến trên



B.

C.
Câu 26. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 27. Cho các số thực
A.

.




D.

. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

thỏa mãn
B.

.

B.

Câu 29. Tìm các số thực
A.

.



C.

.

Câu 30. Hàm số
A.

thỏa mãn
.


B.



D.
với

C.

là đơn vị ảo.
.

D.

C.

.

D.

đồng biến trên các khoảng:
B.

.

là:

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Câu 31. Hàm số

A.

D.

C.

B.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

C.
3/6 - Mã đề 359

D.

.


Câu 32. Cho các số thực dương
A.

.


thỏa mãn

B.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

Câu 33. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
. B.
Câu 34. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

B.

.

đi qua điểm

.
bi xanh và


.

C.

B.

đồng thời vuông góc với giá của

.

D.

C.

D.

Câu 38. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

B.

.

C.

có bảng xét dấu của


.

D.

D.

C.

.

D.

Câu 39. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Số nghiệm của phương trình

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.

.

Câu 40. Cho hàm số bậc bốn

.

là:

A.
B.
C.
.
Câu 37. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

.

.

là:

Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

.

C.
.
D.
.

bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

Câu 35. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

có đồ thị như hình bên.


4/6 - Mã đề 359

.


A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 41. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

là:


B.

C.

Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc

để hàm số

.

đồng biến trên khoảng

B.
D.

.

Câu 43. Trong khơng gian

D.

, mặt cầu có tâm

hoặc
hoặc


.
.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 44. Gọi
phức

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn


A. .

B.

Câu 45. Cho hai số phức
A. .
B. .

. Gọi

là các điểm biểu diễn số

.
.

C.


.

D.

phần thực của số phức
C. .

Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình

.

bằng

D. .



A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.


Câu 48. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

5/6 - Mã đề 359


Câu 49. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

.

C.

.

Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

C.
------ HẾT ------


6/6 - Mã đề 359

,

. Gọi
bằng


D.

là:
D.

.

lần



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×