Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 361

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 361
Câu 1. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

B.

Câu 2. Tìm các số thực
A.



.

.

C.

thỏa mãn



B.

học sinh?

.

D.

với
.

là đơn vị ảo.

C.

.

D.

Câu 3. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

.


Câu 4. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.

.

.

C.

.

bi đỏ,

bi xanh và

.

C.

B. .

B.

Câu 9. Hàm số
A.

.


trên khoảng
C.

Câu 8. Với a là số thực dương tùy ý,
.

.
đến

.

D.

bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số

A.

D.



đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

B.

A. Khơng tồn tại.


thỏa mãn

D.

C. .

B.

Câu 6. Trong một hộp có
màu là

.

. Khoảng cách từ điểm

B. .

A.

.

, cho mặt phẳng

Câu 5. Hàm số

A.

C.

.


.



viên. Xác suất để bốc được đủ

D.

.

D.

.

bằng

bằng
.

C.

.

D.

.

đồng biến trên các khoảng:
B.


C.

D.

Câu 10. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

1/6 - Mã đề 361


-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.


B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 11. Cho hàm số

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 12. Gọi
phức

C.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình


. Tính độ dài đoạn

. Gọi

Câu 14. Cho
bằng
A. .

.

B.

.


B.

C.

.

D.

.

D.

.


. Tích phân
.

Câu 15. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.

C. .

D.

.


C.

.

Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là các điểm biểu diễn số

.

A. .
B.
.

C.
.
Câu 13. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.

là:
C.

Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số

D.

D.
là:

2/6 - Mã đề 361

.


A.

.

B.


Câu 18. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

C.

D.

bằng
C. .

D. .



.

C.

.

D.


.

Câu 20. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 21. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

.

C.

.

Câu 22. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.


C.

D.

.

D.

.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số

. Giá trị của
D. .

bằng

là:

A.
C.

lần

nghịch biến trên khoảng nào?

B.




D.

C.

A.

Câu 24. Gọi
A. .

. Gọi
bằng

là:

B.

Câu 23. Hàm số

,

B.
.

D.


Câu 26. Cho hàm số
dưới đây.

liên tục trên

và có đồ thị

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
Câu 27. Hàm số y =
A. ( 3; + )

B.

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.



C.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )

3/6 - Mã đề 361

D.

x


C. (-1;3)

D. R

Câu 28. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

có bảng xét dấu của

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 29. Cho cấp số nhân
A.

như sau.

.


C.

với

và công bội

B.

.

.

B.

.

B.

Câu 32. Trong không gian

D.

đi qua điểm

.

.

đồng thời vng góc với giá của


C.

.

.

. Tính

.

Câu 31. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

C.

Câu 30. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

D.

.

là:

C.

, mặt cầu có tâm

D.
và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 33. Cho các số thực dương
A.

.


B.

thỏa mãn

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

.

Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

C.

B.

Câu 36. Hàm số y =

.

D.

nghịch biến trên

B.





D.

Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

.

Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

D.
là:

C.

A.
C.

.


là:

Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

.

B.

.

D.


C.

Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số
4/6 - Mã đề 361

bằng
.

là:

D.

.



A.

B.

Câu 40. Cho các số thực
A.

.

.
thỏa mãn

B.

D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

Câu 41. Hàm số y =
A.

C.

C.

.


B.



D.



D.

.

đồng biến trên



C.
Câu 42. Cho hai hàm số



liên tục trên



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)

4)
A. .

B. .

C. .

Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc
.

.

D. .

để hàm số

đồng biến trên khoảng

B.
D.

Câu 44. Cho hàm số bậc bốn

hoặc
hoặc
.


.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .


C. .

D. .

Câu 45. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình

A.
Câu 47. Gọi
A. .

.

B.

.


C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
.
5/6 - Mã đề 361

D.

.

. Giá trị

bằng
D.


.


Câu 48. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
Câu 49. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

.

Câu 50. Cho hai số phức
A. .
B. .



C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
phần thực của số phức
C. .


Câu 51. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 361

D.
D.
bằng
D. .

là:
D.

.
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×