Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 568

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 568

Câu 1. Hàm số y =

nghịch biến trên

A.

B.

C.



D.

Câu 2. Tìm các số thực
A.

.





.

Câu 4. Cho các số thực

thỏa mãn

B.

Câu 3. Cho cấp số nhân
A.


với

.
với

C.
và công bội

B.

là đơn vị ảo.

.

.


D.

.

. Tính
C.

thỏa mãn

.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh còn
lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.


.

B.

.

C.

Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

C.

.

trên khoảng

B. .

C.

.

Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

B.

Câu 9. Hàm số

D.

D.


.

là:

B.

Câu 10. Cho hai số phức
A. .
B. .

.

bằng

nghịch biến trên khoảng nào?

.

.


D.

D.

C.

A.
C.

D.



Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. Không tồn tại.

.

phần thực của số phức
C. .
1/6 - Mã đề 568

bằng
D. .

.


Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

.

B.



.

C.

.

D.

Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

là:

B.

C.

D.

Câu 13. Cho hàm số

xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.
.


Câu 14. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 15. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.

.

B.

.

C.

.

D.


Câu 16. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

. B.

.


C.

A.

.

B.

Câu 18. Hàm số
A.

.

C.

bằng
.

Câu 17. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên

. Góc giữa hai mặt phẳng
.

D.

. Gọi
bằng


D.

lần

.

đồng biến trên các khoảng:
B.

.

.

,

C.

D.

Câu 19. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức

đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

.

C.

Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số

2/6 - Mã đề 568

.
là:

D.

thỏa mãn
.




A.

.


B.

C.

Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc
hoặc

D.

để hàm số

.
.

đồng biến trên khoảng

B.
D.

Câu 22. Cho hàm số bậc bốn

.
hoặc

có đồ thị như hình bên.


Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .


C. .

D. .

Câu 23. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

.

thỏa mãn

B.

.

B.

Câu 28. Hàm số
A.

D.

C.


.

D.

.

. Tích phân

bi xanh và

.

Câu 27. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

Câu 25. Cho

bằng
A. .
B. .
Câu 26. Trong một hộp có bi đỏ,

đủ màu là
A.

là:
C.

Câu 24. Cho các số thực dương
A.

.

C. .
D. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

D.

.


C.

.

D.


.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

C.

Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số

.

D.



D.

.

là:

A.
B.
C.
Câu 30. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

3/6 - Mã đề 568


A.


.

B.

Câu 31. Cho hàm số

.

C.

.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

C.

.

Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.


D.

D.

.

D.

.

là:

B.

C.

Câu 33. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 34. Cho hàm số

Hàm số
A.
.


có bảng xét dấu của

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 35. Trong không gian
mặt phẳng
bằng

C.

Câu 37. Với a là số thực dương tùy ý,
.

B.

Câu 38. Gọi
phức
A.

. Khoảng cách từ điểm

C. .
bằng
C. .


C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình

.

B.


.

D.

.

D.

.

đến

bằng
.

. Tính độ dài đoạn

Câu 39. Gọi
A. .


D.

, cho mặt phẳng

A. .
B. .
Câu 36. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

A.

.

D.
. Gọi

.
là các điểm biểu diễn số

.
.

C.

.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .

C. .
4/6 - Mã đề 568

D. .
. Giá trị của
D. .

bằng


Câu 40. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. ( 3; + )

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. (-1;3)

Câu 41. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

Câu 42. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ

có phương trình là
A.

.

Câu 43. Gọi
A.
.

B.

đi qua điểm
.

liên tục trên

.

.

.
bằng

D.

.

và có đồ thị

như hình


2
 1O 1

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.

C.

Câu 45. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

. Giá trị

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

.

đồng thời vng góc với giá của

C.

là hai nghiệm phức của phương trình

B.
.
C.

Câu 44. Cho hàm số
dưới đây.

D.



D.
là:

B.

C.

x

.

D.

Câu 46. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 47. Trong không gian


là:
C.

, mặt cầu có tâm

D.
và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 48. Hàm số y =
A.


đồng biến trên



B.

C.

D.

Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 50. Cho mặt cầu có bán kính



là:

C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
5/6 - Mã đề 568

D.


A.

.


Câu 51. Cho hai hàm số

B.

.


C.
liên tục trên

.



D.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .
------ HẾT ------


6/6 - Mã đề 568

.

D. .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×