Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 222

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 222

Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.



.

C.

.

Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.


.

Câu 4. Gọi
A. .

hoặc
hoặc

C.

D.

để hàm số

.
.



.

là:

B.

Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

D.


B.
D.

đồng biến trên khoảng
.
hoặc

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

.
. Giá trị của
D. .

bằng

Câu 5. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 6. Cho các số thực

thỏa mãn


A.
.
B.
Câu 7. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.
D.

.
.

là:




B.

C.
.
D.
Câu 9. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

Câu 10. Cho cấp số nhân

B.

.
với

C.
và cơng bội

.
. Tính

1/6 - Mã đề 222

D.

.



A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 11. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

Câu 12. Gọi
phức

.


C.

.

A. .

. Gọi

.

C.

Câu 13. Hàm số

B.

C.

D.

.

B.

.

là:
C.

B.


D.

B.

thỏa mãn

D.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

.

D.

.

D.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.

.
Câu 18. Cho hai hàm số

là:
C.

Câu 16. Cho các số thực dương
Câu 17. Cho hàm số

.

.

Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số

.

là các điểm biểu diễn số
D.

Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.


A.



C.
liên tục trên

.



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .



.

B.

A.

thỏa mãn

D.


là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

.

B. .

Câu 19. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.

C. .

D. .


C.
2/6 - Mã đề 222

.

D.

.



Câu 20. Cho
bằng
A. .



. Tích phân

B. .

C.

.

D.

.

Câu 21. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Câu 22. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.


C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 23. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

Câu 26. Cho hàm số


Hàm số
A.
.

C.

Câu 27. Hàm số y =
A. R
C. (-1;3)

D.

.

D.

.

bằng
.

có bảng xét dấu của

đạt cực đại tại điểm
B.
.

.


là:

B.

Câu 25. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

học sinh?

C.

.

như sau.

C.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. ( 3; + )
3/6 - Mã đề 222

D.

.


Câu 28. Hàm số

A.

đồng biến trên các khoảng:
B.

C.

D.

Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

là:

B.

C.

D.

Câu 30. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn

xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 31. Cho hàm số
dưới đây.

liên tục trên

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.


D.

Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 33. Trong khơng gian

.

x

là:
C.

, mặt cầu có tâm

D.
và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 34. Hàm số y =
A.

đồng biến trên



C.

B.



D.



Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.


B.

Câu 36. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.

.

.

là:
C.

D.

, cho mặt phẳng

B. .

. Khoảng cách từ điểm

C. .

Câu 37. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

4/6 - Mã đề 222

D.



bằng

.

đến


A.

.

B.

.

Câu 38. Hàm số
A.

C.

B.

C.

Câu 39. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
.


Câu 40. Gọi
A.
.

.

B.

D.

đi qua điểm

.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

.

B.

.

B.

.


.

.

D.

.

bằng

C. Khơng tồn tại.

D.

.

có đồ thị như hình bên.


C. .

D. .

Câu 44. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.

Câu 45. Tìm các số thực

bằng

D.

trên khoảng

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

A.

.

. Giá trị

C.

.

Câu 43. Cho hàm số bậc bốn

D.



Câu 42. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

.

đồng thời vng góc với giá của


C.

Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?



A.

.

là:
C.



.

thỏa mãn

với

D.
là đơn vị ảo.


A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 46. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 47. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
đủ màu là
A.

.

B.

.

Câu 48. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 49. Cho hình chóp

C.



.

D.

phần thực của số phức
C. .

có đáy là tam giác vuông cân tại
5/6 - Mã đề 222

.

bằng
D. .
,

. Gọi

lần


lượt là hình chiếu vng góc của
A.

.

B.

Câu 50. Hàm số y =


lên

. Góc giữa hai mặt phẳng

.

C.

B.




D.

Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

nghịch biến trên

A.
C.

.




B.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 222

là:
D.

bằng
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×