SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 071
Câu 1. Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 5 .
B. x 0 .
C. x 2 .
D. x 1 .
2
Câu 2. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 5x 4 và y 0 bằng
4
A.
4
x
2
Câu 3. Hàm số y =
A.
C.
. B.
1
; 1
x
5x 4 dx
và
4
2
5x 4 dx
1
1 4
x x3 x 5
2
.
C.
x
4
2
5x 4 dx
1
.
D.
x
1
2
5x 4 dx
.
đồng biến trên
2;
B.
1
1;
2
và 2;
D.
; 1
và
1
;2
2
1
;
2
Câu 4. Cho hàm số y f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
1
O
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1 .
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
4; 2 .
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
1
0
1; 0 2; 3 .
4
f ( x)dx 2
Câu 5. Cho
4;1 .
4
f ( x)dx 5
và
1
f (x)dx
. Tích phân 0
1/6 - Mã đề 071
bằng
A. 3 .
B. 6 .
C. 6 .
D. 3 .
3
Câu 6. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x 4x là:
A.
1
;
2
.
B.
1 1
;
2 2
C.
1
;
2
D.
1 1
; ; ;
2 2
3
2
Câu 7. Hàm số y x 3x 1 đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
3
2;
C.
0; 2
D.
; 1
2
Câu 8. Hàm số y = x 3x 9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. (-1;3)
B. R
C. ( 3; + )
D. ( - ; -1) ( 3; + )
Câu 9. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
2
A. C8 .
2
B. A8 .
2
D. 8 .
8
C. 2 .
3
2
Câu 10. Hàm số y x 3x 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (0; )
B. (0; 2)
C. ( ; 2)
.
D. ( ,0) và (2; )
Câu 11. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
kf (x)dx k f (x)dx
( f (x)) dx f ( x) C
2)
f x g x dx f x dx g x dx
3)
b
c
c
f (x)dx
f ( x)dx f ( x)dx
4)
A. 3 .
a
a
b
B. 1 .
C. 4 .
D. 2 .
Câu 12. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai (2 bi)i 1 6i với i là đơn vị ảo.
a
a 1, b 1 .
1
, b 6
4
.
a
1
, b 6
4
.
A.
B.
C.
D. a 1, b 1 .
Câu 13. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
a2 2
A. 3 .
B.
Câu 14. Hàm số
1
y x 3 x 2 3x 5
3
1 2
a 3
3
.
2
C. a 2 .
D.
1 2
a 3
2
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
; 1
B.
;
C.
1; 3 .
D.
3;
x
x
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3 2 2 0 là
A. ( ; 0) .
B. [0;1] .
C. (1; ) .
D. (0;1) .
3
2
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 6x 9x là:
;1
A.
B.
3; .
C.
2/6 - Mã đề 071
;1 ; 3;
D.
1; 3
.
3
2
Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
; 0 ; 2;
B.
1 x
Câu 18. Nghiệm của phương trình 2
A. x 3 .
B. x 3 .
0; 2
0; 2
C.
D.
C. 7 .
D. x 7 .
là
16
3
Câu 19. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
1;1
B.
0;1 .
C.
Câu 20. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
D.
1;
1
1
f ( x) x 3 x 2 6 x 1
3
2
2;
C. Nghịch biến trên khoảng
; 1
B. Đồng biến trên khoảng
2; 3
2; 3
D. Nghịch biến trên khoảng
; 2
Câu 21. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.
Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x 1 .
B. x 1 .
C. x 3 .
D. x 0 .
z i z
Câu 22. Cho hai số phức z1 2 3i và z2 3 i phần thực của số phức 1 2 bằng
A. 8 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 4 .
3
2
Câu 23. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5x 7 x 3 là:
A.
7
1;
3
B.
Câu 24. Cho các số thực
a, b
A. a 2b 2 .
Câu 25. Hàm số y =
5; 7
C.
thỏa mãn
log 2 2 a 4b log 4 2
B. 2a 4b 2 .
2 x
1 x
;1 ;
C. 2 2b 1 .
B.
C.
; 1 và 1;
D.
Câu 26. Giá trị lớn nhất của hàm số
.
7; 3 .
D. 2a 4b 1 .
nghịch biến trên
2;
A.
D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
13
2
7
;
3
f ( x) x 3
B. Không tồn tại.
3 2
x 6x
2
; 2 và 2;
trên khoảng (0;1) bằng
C.
13
2 .
D. 0 .
3
Câu 27. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x 6 x 20 là:
A.
1;1
B.
0;1 .
C.
; 1 ; 1;
3
Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x 6 x là:
A.
1;1
B.
0;1 .
3/6 - Mã đề 071
1;1
D.
C.
D.
Câu 29. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 27 .
B. 6 .
C. 18 .
; 1
1;1
và
1;
D. 9 .
2
Câu 30. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số
phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 4 .
B. 2 3 .
C. 3 .
D. 6 .
Câu 31. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
A.
7
13
.
B.
8
13
.
C.
6
13
.
D.
5
13
.
3
Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 12x 12 là:
A.
; 2 ; 2;
Câu 33. Cho hàm số
hình dưới đây.
B.
2; 2
y f x
C.
2;
D.
; 2
liên tục trên và có đồ
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
thị như
2
1O 1
0;1
1; 2
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
x
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
2
2
z z
Câu 34. Gọi z1 và z2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình z 2 z 6 0 . Giá trị của 1 2 bằng
A. 2 .
B. 4 .
C. 4 .
D. 2 .
3
2
Câu 35. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x x 2 là:
3;
A.
.
B.
2
0;
3
C.
; 0 ;
2
;
3
D.
; 0
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AC 2a , SA ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng
A. 90 .
B. 30 .
C. 60 .
Câu 37. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
3
A. y x 3x .
3
B. y x 3x .
3
C. y x 3x .
3
Câu 38. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x 4 x là:
4/6 - Mã đề 071
D. 45 .
3
D. y x 3x 1 .
A.
1
;
2
.
B.
1
;
2
C.
1 1
; ; ;
2
2
D.
1 1
;
2 2
Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z 1 2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. ( 1; 2) .
B. ( 2; 1) .
C. ( 1; 2) .
D. (2; 1) .
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x 2 y 2z 1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1; 2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A. 3 .
B.
7
3
.
C.
2
3
.
D. 2 .
z 2 z2
2
Câu 41. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 13 0 . Giá trị 1
bằng
A. 26 .
B. 10 .
C. 10 .
D. 26 .
Câu 42. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 9 .
B. 18 .
C. 36 .
D. 12 .
2
Câu 43. Trong khơng gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 2 .
B. 8 .
C. 4 .
D. 6 .
Câu 44. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3; 1; 4) đồng thời vng góc với giá của
vectơ a (1; 1; 2) có phương trình là
A. 3x y 4z 12 0 .
Câu 45. Cho cấp số nhân
A. u4 800 .
B. x y 2z 12 0 .
un
C. 3x y 4z 12 0 .
D. x y 2z 12 0 .
với u1 4 và công bội q 5 . Tính u4
B. u4 500 .
C. u4 600 .
D. u4 200 .
Câu 46. Cho hàm số bậc bốn y f ( x) có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) 1 0 là
A. 0 .
B. 2 .
C. 4 .
D. 3 .
Câu 47. Trong khơng gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2; 1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
2
2
2
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
1
2 ;
.
B.
1
;
2
log 1 x 1
2
là
.
Câu 49. Với a là số thực dương tùy ý,
C.
log 23
a
1
0;
2.
2
bằng
5/6 - Mã đề 071
D.
1
0;
2
.
2
A. 2 log 3 a .
2
B. 4 log 3 a .
2
C. 2 log 3 a .
Câu 50. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. 1 m 1 .
C. 2 m 1 hoặc m 1 .
y
mx 1
xm
2
D. 4 log 3 a .
đồng biến trên khoảng (2; )
B. m 1 hoặc m 1 .
D. m 1 hoặc m 1 .
log 3 a
log 3 b
Câu 51. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a log 3 b .
a
B. b 6 .
C. a 2log 3 b .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 071
a
D. b 9 .