SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 638
Câu 1. Nếu
A.
thì
.
bằng
B.
.
C. .
Câu 2. Hàm số y =
A.
B.
và
D.
Câu 3. Trong khơng gian
cầu
.
B.
C.
.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
.
C.
.
D.
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
.
.
trong mặt phẳng
. Quay
quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
A.
.
B.
Câu 6. Xét tích phân
A.
0. Tính diện tích của mặt
.
Câu 5. Gọi
hình
và
, cho mặt cầu
A.
.
B.
.
Câu 4. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
đồng biến trên
và
C.
D.
.
.
C.
, nếu đặt
B.
.
thì
.
C.
Câu 7. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
D.
.
bằng
.
D.
.
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
1/6 - Mã đề 638
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
là:
.
C.
Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số
là:
A.
B.
C.
D.
Câu 10. Cho hàm số
liên tục trên
của phương trình
A. .
B.
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
.
C. .
B.
D. .
C.
liên tục trên
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
D.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 13. Hàm số
.
đồng biến trên các khoảng:
Câu 12. Cho hàm số
dưới đây.
A.
và
là
Câu 11. Hàm số
A.
D.
C.
nghịch biến trên khoảng nào?
2/6 - Mã đề 638
D.
x
A.
B.
C.
D.
Câu 14. Cho số phức
. Môđun của
A. .
B.
bằng.
.
C.
Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
A.
B.
Câu 17. Cho hàm số
A.
.
.
và
.
B.
Câu 18. Trong khơng gian
thẳng
D. .
C.
của khối trụ có thể tích bằng
.
.
trên đoạn
B.
Câu 16. Bán kính
.
.
.
.
và
,
.
. Tính
D. .
đi qua điểm
.
B.
.
và vng góc với đường
C.
.
Câu 19. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
.
B.
Câu 21. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
A.
.
C.
.
A.
.
và
.
Câu 25. Cho số phức
D.
.
C.
B.
Câu 24. Biết
. Diện tích xung quanh
.
D.
là:
là các số thực dương thì
.
.
C.
B.
và
D.
giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
Câu 22. Các khoảng đồng biến của hàm số
Câu 23. Nếu
.
là:
và đường kính đáy bằng
.
B.
A.
D.
C.
Câu 20. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.
là:
D.
C. .
, mặt phẳng
.
có phương trình là:
A.
A.
D.
và chiều cao bằng
C.
liên tục trên
là
D.
bằng
C.
.
D.
.
D.
.
. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.
.
(với
C.
) thỏa mãn
3/6 - Mã đề 638
.
. Tính
.
A.
.
B.
Câu 26. Hàm số y =
A.
.
C.
.
D.
nghịch biến trên
và
B.
C.
D.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
và
là:
C.
.
Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
B.
C.
.
.
.
Câu 31. Cho hình chóp
D. .
.
có
B.
Câu 32. Cho hàm số
A.
.
. Tính góc giữa mặt phẳng
.
C.
hoặc
hoặc
.
A. .
.
.
.
D.
C.
.
B.
Câu 35. Cho hàm số
để hàm số
là tam
.
.
đồng biến trên khoảng
.
D.
.
đồng biến trên khoảng
B.
D.
thì
và đáy
và mặt phẳng
, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số
B.
Câu 34. Nếu
D.
vng góc với mặt phẳng
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
là:
C.
giác đều với độ dài cạnh bằng
A.
D.
C. .
B.
.
với trục hoành là
Câu 30. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
là:
Câu 29. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
.
hoặc
.
.
bằng:
.
C.
thỏa mãn
.
D.
.
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
khơng có cực trị.
B.
đạt cực tiểu tại
.
C.
có hai điểm cực trị.
D.
đạt cực tiểu tại
.
4/6 - Mã đề 638
Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
trên đoạn
.
C.
.
D.
Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
A.
.
B.
Câu 39. Biết
C.
và
.
C.
.
bằng.
D. .
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình
.
B.
C.
.
D.
B.
là
.
C.
.
Câu 42. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. R
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình
.
. Tính
.
.
Câu 40. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. ( 3; + )
A.
D.
. Phần ảo của số phức
tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.
.
là:
.
Câu 38. Cho các số phức
bằng
D.
.
là:
B.
C.
D.
Câu 43. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 44. Cho hàm số
liên tục trên
biệt của phương trình
A. .
là
B.
Câu 45. Cho hàm số
A. .
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân
.
C. .
có
B.
D. .
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
.
C. .
D. .
Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
là
C.
5/6 - Mã đề 638
.
D.
.
Câu 47. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 49. Hàm số
là:
C.
.
B.
Câu 50. Cho hàm số
C.
và
B. .
.
C. .
B.
D.
quanh đường thẳng
.
có diện tích bằng
D.
và
là đường cao. Quay tam giác
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.
.
C.
.
Câu 53. Các khoảng nghịch biến của hàm số
D.
B.
lần.
C. lần.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 638
. Tính
.
.
là:
A.
B.
C.
.
Câu 54. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
.
là:
C.
Câu 52. Cho tam giác đều
.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Câu 51. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
có giá trị cực tiểu bằng
A. .
A.
D.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
Hàm số
và đường thẳng
D.
lần thì cạnh của khối lập
D. lần.