SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 749
Câu 1. Thể tích của khối cầu có bán kính bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 2. Bất phương trình sau
.
.
D.
.
B.
C.
.
có thể tích bằng bao nhiêu?
.
C.
Câu 4. Trong hệ trục tọa độ
D.
.
.
. Véctơ nào sau đây là véctơ
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hai tiệm cận đứng?
.
.
D.
cho mặt phẳng
pháp tuyến của mặt phẳng
A.
.
có nghiệm là:
A.
.
B.
Câu 3. Khối cầu có bán kính
A.
là:
B.
.
C.
D.
.
.
D.
.
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số
A.
.
B.
Câu 7. Cho số phức
A.
.
.
A.
.
B.
.
đến mặt phẳng
B.
.
Câu 9. Cho tứ diện đều
đường thẳng
và
.
A.
.
B.
.
Câu 11. Cho hàm số
A. .
Câu 12. Đường thẳng
B.
cạnh
.
.
có đạo hàm
B.
C.
D.
.
trên mặt phẳng tọa độ
.
D.
, cho
là:
.
và điểm
. Khi đó
bằng
C.
Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
. Điểm biểu diễn của số phức
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ
khoảng cách từ điểm
C.
.
D.
là trung điểm của
C.
C.
. Tính cosin của góc giữa hai
.
trên đoạn
.
.
D.
.
là
D.
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
.
C. .
D. .
là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
1/5 - Mã đề 749
A.
.
B.
.
C.
Câu 13. Tìm tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 14. Cho
.
.
.
B.
C.
.
.
B.
Câu 16. Cho đường thẳng
A.
.
.
C.
.
C. .
:
. Điểm
.
Câu 17. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
A.
.
có đáy
.
Câu 18. Trong khơng gian
dưới đây?
A.
.
.
.
B.
.
.
C.
.
C.
.
.
có tâm
B.
.
của khối chóp
D.
.
.
.
lên trục
D.
là điểm nào
.
.
D.
và .
.
C.
A.
.
B.
.
Câu 23. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
hình trụ đã bằng:
A.
.
. D.
C. và
.
Câu 22. Mặt cầu
?
lần lượt là
.
B.
.
là
.
B. và
.
Câu 21. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
là
D.
. Tính thể tích
Câu 20. Phần thực và phần ảo của số phức
A. và .
.
nào sau đây thuộc đường thẳng
C.
Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
D.
, hình chiếu vng góc của điểm
B.
.
là hình chữ nhật tâm
bằng
B.
. Tính
D.
C.
đến mặt phẳng
.
và đường thẳng
.
B.
D.
và
Câu 15. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A.
.
.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
D.
.
và bán kính
D.
.
lần lượt là:
C.
.
D.
.
và chiều cao bằng . Diện tích xung quanh của
C.
.
Câu 24. Cho hàm số
có
hình bên. Hàm số đạt cực đại tại
điểm sao đây?
D.
.
bảng biến thiên như
điểm nào trong các
2/5 - Mã đề 749
A.
.
B.
.
Câu 25. Có bao nhiêu cách chọn học sinh từ
A.
cách.
B.
cách.
Câu 26. Cho
và
C.
.
học sinh?
C.
cách.
D.
D.
cách.
là các số dương bất kỳ. Chọn khẳng định sai?
A.
.
C.
B.
.
.
D.
Câu 27. Cho cấp số cộng
có số hạng đầu
.
và công sai
. Giá trị của
A. .
B. .
C. .
Câu 28. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm
A.
.
.
B.
.
D.
bằng:
.
số nào?
C.
.
D.
.
Câu 29. Đồ thị của hàm số
như hình vẽ bên.
Số
nghiệm
của
phương trình
A.
.
B.
.
C.
Câu 30. Biến đổi biểu thức
ta được
A.
.
.
về dạng lũy
B.
.
D.
.
thừa với số mũ hữu tỷ
C.
.
D.
.
Câu 31. Thể tích của khối trịn xoay khi quay hình phẳng giới hạn b ởi đ ồ th ị hàm s ố
trục hoành quanh trục hoành là
A.
.
B.
Câu 32. Cho
A.
C.
và
.
B.
Câu 33. Nếu đặt
A.
.
.
. Tính
.
B.
.
Câu 35. Nếu
.
D.
.
trở thành tích phân nào dưới đây?
.
C.
Câu 34. Một khối nón trịn xoay có độ dài đường sinh
thể tích khối nón bằng
A.
.
.
C.
thì tích phân
.
D.
và
B.
.
và
thì
C.
bằng
3/5 - Mã đề 749
.
D.
.
và bán kính đáy
.
D.
. Khi đó
.
A.
.
B.
.
Câu 36. Cho khối chóp
. Thể tích khối chóp
A. .
C.
có
B.
.
C.
.
, tam giác
.
vng cân tại
D.
và
.
của bất phương trình
B.
Câu 38. Cho
D.
và
.
Câu 37. Xác định tập nghiệm
A.
vng góc
bằng
.
.
C.
.
D.
.
là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn
. Giá trị của
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ
đây là một vectơ pháp tuyến của
A.
.
Câu 40. Gọi
A.
D.
, cho mặt phẳng
.
C.
.
B.
.
C.
. Tính tọa độ trọng tâm
.
B.
.
B.
.
Câu 44. Với mọi số thực dương
A.
C.
.
.
. Tính
.
cho tam giác
của tam giác
C.
có
.
.
D.
.
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 43. Diện tích tồn phần của hình lập phương có cạnh
.
.
D.
Câu 42. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
.
Câu 41. Trong khơng gian với hệ tọa độ
A.
. Vectơ nào dưới
lần lượt là nghiệm của phương trình
.
.
?
B.
và
.
C.
.
D.
.
là
.
D.
.
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
B.
.
D.
Câu 45. Cho hàm số
xá định và liên tục trên
Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
, có bảng biến thiên như hình bên.
4/5 - Mã đề 749
đỉnh
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 46. Lớp
gồm nam và
A.
có
nữ?
học sinh nam và
.
B.
học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một đơi song ca
.
C.
.
D.
Câu 47. Cho đồ thị hàm số
như hình
phẳng (phần gạch chéo) được tính bởi cơng
A.
. B.
.
.
vẽ. Diện tích hình
thức nào sau đây?
C.
. D.
.
Câu 48. Cho 2 số phức
A.
.
và
B.
. Tính mơđun của số phức
.
C.
.
Câu 49. Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay tam giác đều
A.
.
B.
.
C.
Câu 50. Cho hai số phức
A.
.
B.
.
. Khi đó giá trị
.
C. .
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 749
bằng
D.
.
cạnh bằng
D.
.
là
D.
.
quanh
.