SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 164
Câu 1. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log3 ( x 2) 2 .
A. [11; ) .
B. (2; ) .
C. (11; ) .
D. ( ;11) .
2
Câu 2. Xác định tập nghiệm S của bất phương trình ln x ln(4x 4)
A. S (2; ) .
B. S (1; ) .
C. S (1; )\{2} .
D. S \{2} .
Câu 3. Trong khơng gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm A(2; 3; 4) lên trục Ox là điểm nào
dưới đây?
A. M(2; 0; 0) .
B. M(0; 3; 0) .
C. M(0; 2; 3) .
D. M(0; 0; 4) .
3
Câu 4. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) x( x 1)( x 2) . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3 .
B. 5 .
C. 1 .
D. 2 .
Câu 5. Đường thẳng x 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
A.
y
1 x2
1 x
.
B.
y
Câu 6. Khối cầu có bán kính
A. 48 .
2x 2
x2 .
R 6
C.
2 x 2 3x 2
2 x
.
D.
y
1 x
1 x
.
có thể tích bằng bao nhiêu?
B. 288 .
C. 72 .
x
Câu 7. Tìm tập nghiệm của phương trình 3
A. S {1; 3} .
y
2
2 x
B. S {0; 2} .
D. 144 .
1 .
C. S { 1; 3} .
D. S {0; 2} .
Câu 8. Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng ( ) : 2x y 3z 1 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ
pháp tuyến của mặt phẳng ( ) .
A. n (2;1; 3) .
B. n ( 2;1; 3) .
C. n ( 4; 2; 6) .
D. n (2;1; 3) .
Câu 9. Một khối nón trịn xoay có độ dài đường sinh l 13(cm) và bán kính đáy r 5(cm) . Khi đó
thể tích khối nón bằng
A.
V 100 cm 3
.
B.
V
325
cm 3
3
.
C.
V 20 cm 3
.
D.
V 300 cm 3
.
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O, AB a, AD a 3, SA ( ABCD) .
Khoảng cách từ O đến mặt phẳng (SCD) bằng
3
A. a 3 .
B.
V
a3 3
3
.
a 3
4
. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD .
C.
V
a 3 15
10
.
D.
V
a3 3
6
.
Câu 11. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hai tiệm cận đứng?
A.
y
5x 2 3x 2
2
x 4x 3
.
B.
y
x 1
2
3x 10 x 3 .
C.
y
3x 1
2
3x 3x 2
1/5 - Mã đề 164
.
D.
y
x 1
x2 1 .
Câu 12. Phần thực và phần ảo của số phức z 1 2i lần lượt là
A. 1 và i .
B. 1 và 2i .
C. 2 và 1 .
a
Câu 13. Nếu đặt
A.
x a sin t
thì tích phân
2
2
dt
t dt
0
.
B.
a
0
1
2
x2
dx ,( a 0)
trở thành tích phân nào dưới đây?
a
0
D. 1 và 2 .
.
C.
4
2
dt
a dt
0
.
D.
Câu 14. Cho đồ thị hàm số y f ( x) như hình vẽ.
(phần gạch chéo) được tính bởi cơng thức nào
2
1
f ( x)dx
A.
2
0
B.
2
2
0
1
.
Diện tích hình phẳng
sau đây?
f ( x)dx f ( x)dx
.
2
1
0
f ( x)dx
.
C.
2
f (x)dx
2
. D.
2
f ( x)dx f ( x)dx
0
0
.
2 x 1
13.6x 6 0 .
Câu 15. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 6
A.
; log6 2
B. [ 1;1] .
.
C.
2
3
log 6 3 ; log 6 2
D. ( ; 1) (1; ) .
.
Câu 16. Lớp 12A có 20 học sinh nam và 25 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một đôi song ca
gồm 1 nam và 1 nữ?
2
A. C 45 .
2
C. A45 .
B. 45 .
D. 500 .
Câu 17. Với mọi số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
C.
log 2 a2 b2 2 log(a b)
.
B.
1
log 2 a 2 log 2 a
2
.
D.
Câu 18. Cho cấp số cộng
A. 23 .
un có số hạng đầu
u1 3
B. 24 .
log a2 1 a log a2 1 b a b
log 3 a log 3 b a b
4
4
.
.
và công sai d 2 . Giá trị của u10 bằng:
C. 22 .
D. 21 .
C. D [ 1; ) .
D. D ( 1; ) .
Câu 19. Tìm tập xác định của hàm số y log( x 1)
A. D ( ; 1) .
B. D \{ 1} .
zz
Câu 20. Cho hai số phức z1 1 2i , z2 2 i . Khi đó giá trị 1 2 là
A. 0 .
B. 25 .
Câu 21. Cho
a4 3 b
log a 3
c
A. 2 .
a , b, c
C. 5 .
D. 2 5 .
1
logb a 3 ,log a c 2
là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn
. Giá trị của
bằng
B.
5
6.
C.
2
3.
D. 11 .
3
2
Câu 22. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3x trên đoạn [ 4; 1] là
A. 16 .
B. 4 .
C. 0 .
Câu 23. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh từ 20 học sinh?
2/5 - Mã đề 164
D. 4 .
A. 15504 cách.
B. 120 cách.
C. 100 cách.
D. 1860480 cách.
Câu 24. Thể tích của khối cầu có bán kính bằng a là:
3
3
A. V 4 a .
B. V a .
C.
V
4 a3
3
3
D. V 2 a .
.
Câu 25. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a , M là trung điểm của BC . Tính cosin của góc giữa hai
đường thẳng AB và DM .
A.
1
2
.
3
2
B.
.
3
6
C.
.
D.
Oxyz
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ
3
3
.
ABC
cho tam giác
3
có
đỉnh
A(1; 2; 3), B(2; 3; 5), C(4;1; 2) . Tính tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. G(6; 4; 3) .
B. G(8; 6; 30) .
b
b
a b c , f ( x)dx 5
Câu 27. Cho
c
A.
. Tính
c
f (x)dx
a
c
f ( x)dx 7
B.
.
c
f ( x)dx 2
.
a
D. G(7; 2; 6) .
.
c
f ( x)dx 2
và
a
C.
7 2
G ; ;2
3 3
a
c
f ( x)dx 1
.
C.
.
a
D.
f (x)dx 3
a
.
Câu 28. Cho số phức z 6 17i . Điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng tọa độ Oxy là:
A. M( 17; 6) .
Câu 29. Nếu
A.
B. M(6;17) .
C. M( 6; 17) .
1
1
2
f (x)dx 5
f (x)dx 2
f ( x)dx
0
3.
và
2
thì
B. 2 .
0
D. M(17; 6) .
bằng
C. 3 .
D. 8 .
Câu 30. Tính thể tích khối trịn xoay sinh ra khi quay tam giác đều ABC cạnh bằng 1 quanh AB .
A. 8 .
B. 4 .
3
C. 2 .
D.
Câu 31. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm
3
A. y x 3x .
4
2
B. y x x 1 .
3
4
.
số nào?
y x3 3x .
C.
D.
2
y x x 1 .
Câu 32. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều
xung quanh của hình trụ đã bằng:
A. 70 .
B. 35 .
cao bằng 7 . Diện tích
C. 175 .
D.
175
3
.
Câu 33. Bất phương trình sau log2 (3x 1) 3 có nghiệm là:
A.
1
x3
3
.
B.
x 3.
C.
x
10
3
Câu 34. Đồ thị của hàm số y f ( x) như hình vẽ bên. Số
.
D. x 3 .
nghiệm
trình 4 f ( x) 3 0
A. 0 .
B. 2 .
C. 4 .
3/5 - Mã đề 164
D. 3 .
của
phương
Câu 35. Cho đường thẳng ( ) :
A. M(2;1; 3) .
x 1 t
y 2 2 tt( )
z 3 t
. Điểm M nào sau đây thuộc đường thẳng ( ) ?
B. M(2; 0; 4) .
C. M(1; 2; 3) .
D. M(1; 2; 3) .
2
Câu 36. Thể tích của khối trịn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x x và
trục hoành quanh trục hoành là
A.
15
B. 3 .
.
C.
30
D. 5 .
.
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ( P) : 2x 2 y z 3 0 và điểm M(1; 2; 1) . Khi đó
khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng ( P) bằng
A.
2
3
.
B.
8
3.
C. 0 .
D.
10
3
.
Câu 38. Cho 2 số phức z1 1 i và z2 2 3i . Tính mơđun của số phức z1 z2 bằng
A.
z1 z2 1
.
B.
z1 z2 5
.
C.
z1 z2 13
.
D.
z1 z2 5
.
Câu 39. Cho khối chóp S.ABC có SA vng góc ( ABC ) và SA 2 , tam giác ABC vuông cân tại A và
AB 1 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng
A.
1
3.
B.
1
6.
C.
2
3
.
D. 1 .
2
2
2
Câu 40. Mặt cầu (S) : x y z 8x 10 y 8 0 có tâm I và bán kính R lần lượt là:
A. I(4; 5; 4), R 8 .
B. I(4; 5; 0), R 7 .
C. I(4; 5; 0), R 33 .
D. I(4; 5; 0), R 7 .
2
F z1 z2
Câu 41. Gọi z1 và z2 lần lượt là nghiệm của phương trình z 2z 5 0 . Tính
A. 3 .
B. 10 .
C. 2 5 .
D. 6 .
Câu 42. Cho a và b là các số dương bất kỳ. Chọn khẳng định sai?
A.
C.
log a log b log
a
b
.
B. ln ab ln a ln b .
1
ln a 2 ln 3 b 2 ln a ln b
3
.
2
D. log(10ab) 2 log a log b .
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 3x z 2 0 . Vectơ nào dưới đây
là một vectơ pháp tuyến của ( P) ?
A. n4 (3; 0; 1) .
B. n2 (3; 1; 2) .
C. n1 ( 1; 0; 1) .
D. n3 (3; 1; 0) .
Câu 44. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) cos( x) và F( ) 0 . Tính
A.
F 2
2
.
B.
F 1
2
.
C.
F 1
2
.
Câu 45. Cho hàm số y f ( x) có bảng
bên. Hàm số đạt cực đại tại điểm
đây?
A. x 2 .
Câu
46.
B. x 4 .
Biến
đổi
biểu
D.
F
2.
F 0
2
.
biến thiên như hình
nào trong các điểm sao
C.
x 3 .
D. x 2 .
3
A a a 2 về dạng lũy
thức
4/5 - Mã đề 164
thừa với số mũ hữu tỷ ta được
7
7
2
A. A a .
B.
D. A a 6 .
C. A a 2 .
A a .
Câu 47. Diện tích tồn phần của hình lập phương có cạnh 3a là
2
A. 9a .
2
B. 36a .
2
C. 72a .
2
D. 54a .
Câu 48. Cho hàm số y f ( x) xá định và liên tục trên , có bảng biến thiên như hình bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; ) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 2) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1; ) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1) .
3
Câu 49. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x x 2 và đường thẳng y 2x 1 là
A. 0 .
B. 2 .
Câu 50. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
F( x) x4 ln x2 C
. B.
C. 3 .
f ( x) 4 x 3
F( x) 12 x2
1
C
x
.
D. 1 .
1
x2
là
1
F ( x) x 4 C
x
C.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 164
.
D.
F ( x) x 4
1
C
x
.