Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 474

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 474
Câu 1. Trong một hộp có
màu là
A.

.

bi đỏ,

B.

bi xanh và

bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

.

C.

.



viên. Xác suất để bốc được đủ

D.

.

Câu 2. Trong khơng gian, cho hình vuông
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 3. Cho các số thực
A.

.

thỏa mãn
B.


.

Câu 4. Cho các số thực dương
A.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

thỏa mãn

B.

Câu 5. Cho hàm số
dưới đây.

C.

C.

.

D.

.
như hình

2
 1O 1


(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.

Câu 6. Trong khơng gian

.

và có đồ thị

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

D.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.
liên tục trên

.

C.
, mặt cầu có tâm

x


D.
và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 7. Hàm số
A.
Câu 8. Gọi
A.
.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.


.



C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

Câu 9. Hàm số y =

D.
. Giá trị
.

đồng biến trên
1/6 - Mã đề 474

bằng
D.

.


A.
C.




Câu 10. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

B.

B.



D.



đi qua điểm

.

đồng thời vng góc với giá của

C.

.

D.


.

Câu 11. Cho hai số phức

phần thực của số phức
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 12. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

C.

Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

A.

.

C.

với

B.

D.

.

là:

B.

Câu 14. Cho cấp số nhân

.

và cơng bội
.

D.
. Tính

C.

.

D.

.


Câu 15. Hàm số y =
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( - ; -1) ( 3; + )
B. R
C. (-1;3)
D. ( 3; + )
Câu 16. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.

.

Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 18. Hàm số y =
A.

.

.


D.

.


C.

.

D.

.

nghịch biến trên



B.

C.



D.

Câu 19. Tìm các số thực
A.

C.


.


B.

thỏa mãn
.

với
C.

là đơn vị ảo.
.

D.

Câu 20. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
2/6 - Mã đề 474

.
thỏa mãn




A.

.


B.

.

C.

Câu 21. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

.

D.

bằng

.

C.

.

Câu 22. Các khoảng nghịch biến của hàm số

D.


.

B.

.

C.

Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

D.
học sinh?

.

D.

B.

.

C.

B.

.


D.

Câu 28. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.


.

trên khoảng

C.

.

D.

để hàm số

.
.

.

.

hoặc


.

.

C.

A.

.

là:

Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số

D.
là:

B.

C.



D.

Câu 33. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.


.

đồng biến trên khoảng

B.
D.

B.

D.

là:

Câu 31. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D. Không tồn tại.

D.

C.

Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số
hoặc
hoặc

.




B.

A.
C.

D.

bằng

C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .

Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

bằng

C.

Câu 26. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
B.
.
Câu 27. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.


.

là:

Câu 25. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

.

là:

A.
B.
.
C.
Câu 23. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

.

B.

, cho mặt phẳng

.

C. .
3/6 - Mã đề 474


.
. Khoảng cách từ điểm

D. .

đến


Câu 34. Hàm số
A.

đồng biến trên các khoảng:
B.

C.

Câu 35. Cho hàm số bậc bốn

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 36. Cho hàm số

D.


C. .


D. .

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

C.

.

Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 38. Gọi
A. .



lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

D.


.

. Giá trị của
D. .

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.

.

D.

Câu 40. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.


là:
C.

Câu 39. Hàm số

D.

.

B.

D.


.

C.

.

D.

Câu 42. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng


D. Đồng biến trên khoảng

Câu 43. Các khoảng nghịch biến của hàm số

là:

4/6 - Mã đề 474

.

bằng


A.

B.

Câu 44. Cho
bằng
A. .



Hàm số
A.
.

.

D.


C. .

có bảng xét dấu của

D.

C.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

. Gọi

C.
.
bằng
C. .

Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số
C.

B.

D.


.

D.

.

D.

Câu 49. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
.

là các điểm biểu diễn số

là:

B.

A.

.

.

A.
.

B. .
Câu 47. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

A.

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 46. Gọi

.

. Tích phân

B.

Câu 45. Cho hàm số

phức

C.

.


C.

.

.

,

. Gọi
bằng


D.

lần

.

Câu 50. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2


3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 51. Cho hai hàm số



.
.
liên tục trên



1)
5/6 - Mã đề 474

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau



2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 474

D. .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×