SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 730
Câu 1. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
.
là:
B.
C.
.
D.
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 4. Cho
với
A. .
C.
A.
bằng:
C. .
D. .
Câu 6. Hàm số
.
C.
B.
C.
B.
C.
D.
Câu 8. Với giá trị nào của
B.
thì hàm số
B.
.
C.
, cho
.
và
.
B.
D. .
. Cơsin của góc giữa
C.
.
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
và
đạt giá trị lớn nhất?
.
Câu 9. Trong không gian
.
D.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
A.
D.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 7. Hàm số
A. .
.
đồng biến trên các khoảng:
B.
A.
D.
là các số nguyên. Giá trị
B. .
Câu 5. Hàm số
.
D.
và
.
là:
C.
1/6 - Mã đề 730
D.
.
bằng
Câu 11. Bán kính mặt cầu tâm
A.
.
B.
tiếp xúc với đường thẳng
.
C.
.
D. .
Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
là:
.
C.
D.
Câu 13. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
1
O
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
.
hoặc
để hàm số
B.
D.
.
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
hoặc
hoặc
.
.
là:
B.
Câu 16. Tính thể tích
đồng biến trên khoảng
C.
D.
của khối lập phương
biết diện tích mặt chéo
bằng
.
A.
.
B.
.
Câu 17. Hàm số y =
A.
.
B.
và
D.
và
D.
.
đồng biến trên
và
C.
Câu 18. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .
C.
có đồ thị là
B.
.
. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .
2/6 - Mã đề 730
tại điểm với hoành độ
D. .
Câu 19. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
A.
B.
.
C.
Câu 20. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hồnh?
A.
.
C.
B.
.
A.
.
thỏa mãn
B.
C.
với
.
B.
.
. Tính mơđun của số phức
.
Câu 22. Cho
A.
.
D.
Câu 21. Cho số phức
D.
.
D.
là các số hữu tỷ. Giá trị của
.
C.
.
là
.
D.
.
Câu 23. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số
B.
C.
và
.
.
C.
.
, cho
.
. Phương trình đường thẳng
C.
.
B.
.
C.
.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.
D.
là
.
của hàm số
Câu 28. Hàm số
.
D.
và
B.
Câu 27. Tìm tập xác định
A.
.
là:
B.
Câu 26. Trong không gian
A.
.
D.
Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
là:
A.
A.
.
vng góc với đáy và
.
C.
D.
là
.
Câu 29. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 30. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
3/6 - Mã đề 730
.
D.
.
. Cạnh bên
.
D. .
thì thể tích bằng:
A.
.
B.
Câu 31. Hàm số
Biết
A.
.
C.
liên tục trên
D.
, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
.
B.
, trong đó
.
C.
.
D.
B.
A.
.
C.
B.
.
C.
D.
B.
.
D.
.
nghịch biến trên
A.
B.
và
và
D.
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình
Câu 37. Gọi
A.
.
Câu 38. Cho
A. Phần thực là
B. Phần thực là
.
là
.
Câu 35. Hàm số y =
D.
C.
.
.
. Tính tỉ số
là:
Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
Câu 33. Các khoảng đồng biến của hàm số
C.
bằng
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
.
A.
.
và có bảng biến thiên như hình bên.
Câu 32. Cho hình trụ có đường cao bằng
A.
.
B.
.
là
C.
.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
, phần ảo là
.
, phần ảo là
C. Phần thực là
, phần ảo là
D. Phần thực là
, phần ảo là
.
.
.
. Giá trị của
.
, tìm phần thực phần ảo của số phức
4/6 - Mã đề 730
.
D.
:
.
bằng
Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
C.
Câu 40. Cho số phức
A.
.
là:
D.
thoả mãn
B.
.
Câu 41. Hàm số y =
A. R
C. (-1;3)
. Tính
C.
.
A.
B.
.
là:
C.
.
D.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
D.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. ( 3; + )
Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số
Câu 43. Cho
.
.
B.
.
thỏa mãn
C.
.
. Tìm
D.
.
.
Câu 44. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 45. Cho hàm số
có đồ thị là
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
A.
.
B.
.
Câu 46. Hàm số
A. .
C.
.
B.
.
.
C. .
B.
D. .
.
là
.
C.
Câu 48. Cho hàm số
A.
.
D.
.
nghịch biến trên khoảng
B.
Câu 49. Cho hàm số
dưới đây.
.
liên tục trên
C.
D.
.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
.
có bao nhiêu điểm cực trị
Câu 47. Tập nghiệm của phương trình
A.
D.
C.
5/6 - Mã đề 730
D.
x
Câu 50. Cho hình
A. .
. Tìm .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 51. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.
.
B.
.
Câu 52. Cho biểu thức
A.
.
. Gọi
C.
.
là giá trị cực đại của hàm
D.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 730
D.
.