Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 577

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.09 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 577

3
2
Câu 1. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

A.

  ; 0  ;  2; 

 0; 2 
C.  

B. 

D.

 0; 2 

Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2x(sin x  1) là


2
A. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
B. x ( x  cos x)  C .

2
C. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
D. x  2 x cos x  2 sin x  C .

Câu 3. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
A.

2 a3
3

.

B.

a3
3

.

C.


1
y  x 3  x 2  3x  5
3

Câu 4. Hàm số

a3 3
2

3
D. a .

.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

  1; 3  .

B.

 3; 

C.

  ;  1

D.


  ; 

B.

  ;  1 và  2; 

D.

1

 ;  
2


Câu 5. Hàm số y =
A.

1 4
x  x3  x  5
2

đồng biến trên


1
  1; 
2

 và  2;  


 ;  1
C. 


1 
 ;2
2 
3

2
Câu 6. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

 7
 1; 
 3

B.

 7; 3 

.

C.

  5; 7 

D.


  ;1 ;

7

 ;  
3


Câu 7. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng:
A.  .

B.

1

3

.

2
D.  .

C. 2 .

Câu 8. Cho số phức z thỏa mãn z(2  i)  12i 1 . Tính mơđun của số phức z
A.

| z |

5 29

3

.

B. | z |29 .

C. | z | 29 .

D.

| z |

3
2
Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

3;  
A. 
.

 ; 0 
B. 

C.

  ; 0  ;

1/6 - Mã đề 577

2


 ;  
3



D.

 2
 0; 
 3

29
3

.


3
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

A.

  1;1

  1;1
B. 

C.


  ;  1 ;  1; 

D.

 0;1 .

Câu 11. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên.

Biết ff( 4)  (8) , khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng
A. f (8) .

C. f (  4) .

B.  4 .

D. 9 .

Câu 12. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

y  x 3  2x 2  4x  5 .

B.

4
2
C. y x  2x  3 .

2x  1
x2 .


y

4
2
D. y  x  4 x  3 .

Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và
có độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

a3
4

.

B.

a3
3

.

C.

a3
6

.


2 a3
3

D.

.

4
2
Câu 14. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị

A. 3 .

B. 1 .

Câu 15. Cho hàm số
hình dưới đây.

y  f  x

C. 0 .

D. 2 .

liên tục trên  và có đồ

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

thị như


2
 1O 1

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

x

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 3

B. 2

C. 4

D. 1

3
Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.

 2; 

B.

1

Câu 17. Cho
A.  8 .

x2  2 x

(x  1)

3

  ;  2  ;  2; 

C.

  2; 2 

D.

  ;  2 

dx a  b ln 2

với a, b là các số hữu tỷ. Giá trị của 16a  b là

0

B.  5 .

C. 10 .


D. 17 .

3
2
Câu 18. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:

A.

 2; 

B.

 0; 2 

C.

  ; 1

D. 

2
2
2
Câu 19. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z  3z  3 0 . Giá trị của z1  z2 bằng

2/6 - Mã đề 577


A.




9
8.

B.

Câu 20. Hàm số
A.



y



9
4.

x3 x2

 2x  1
3
2

1
3.

C.


3
18

.

D. 3 .

có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là

B. 0 .

C.



13
6

.

D.  1 .

3
Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

  1;1
A. 

C.


  1;1

B.

 0;1 .

D.

  ;  1 và  1; 

4
Câu 22. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hoành độ bằng
0 có hệ số góc là:

A. 1 .

B. 0 .

C.  1 .

D. 4 .

Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
A.

x 1 y z  2
 
3
1

7 .

B.

x 1 y z 2
 
1
1
3 .

C.

Câu 24. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

  2; 

C. Nghịch biến trên khoảng

x 1 y z2
 
3
1
7 .

D.

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1

3
2

B. Đồng biến trên khoảng

  ;  2 

x 1 y z  2
 
1
1
3 .

  2; 3

D. Nghịch biến trên khoảng

  2; 3 

Câu 25. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S 1 .

B. S  7 .

C. S 7 .

D. S  1 .

Câu 26. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log4 x  log16 x 7 là
A. {4} .


B. { 2} .

D. {16} .

C. {2 2} .

3
Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

 1 1
 ; 
 2 2

B.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



C.


1

  ;  
2


D.

1

 ;  
2
.

5 3
Câu 28. Cho biểu thức P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. P

3
10
x

.

Câu 29. Hàm số y =

B. P
2 x
1 x

13

10
x

.

C. P

.

D. P

2
x 3

.

nghịch biến trên

A. 
C.

1
2
x

  ;  1 và   1; 



B.


 2; 

D.

  ; 2  và  2; 



f ( x)  x2  9 x2  3 x
Câu 30. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm



2

, x  

. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f ( 3) .

B. T  f (0) .

C. T  f (9) .
3/6 - Mã đề 577

D. T  f (3) .



Câu 31. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số
A.

F( x) 2e x  x2 

1
2

.

B.

F( x) e x  x2 

5
2

.

C.

Câu 32. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
A. 1 .

Câu 33. Cho hình
A.

5
2


dx

x

thỏa mãn

F( x) e x  x2 

2log 3 x  log 3 2 x

B. 3 .
5

f ( x) e x  2 x

3
2

.

F(0) 

D.

3
9

. Tìm F( x) .


F( x) e x  x2 

1
2

.

đạt giá trị lớn nhất?

C. 2 .

D. 2 .

ln a

. Tìm a .

2

.

B. 2 .

C.

2
5

.


D. 5 .

Câu 34. Cho tam giác ABC vng tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc
vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 2 a .

2
B. 4 a .

2
C.  a .

2
D. 3 a .

Câu 35. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số
V1
V2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A.

3
16

.

B.


9
16

.

C.

7
16

Câu 36. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m   1 hoặc m 1 .
C. m  1 hoặc m  1 .

Câu 38. Cho

B.

log6 45 a 

A. 0 .

y

D.
mx  1
xm

.


đồng biến trên khoảng (2; )

B.  1  m  1 .
D.  2 m   1 hoặc m  1 .

Câu 37. Tìm tập xác định D của hàm số y (2 x  3)
A. D (0; ) .

.

5
16

3

D  ;  
2

.

log 2 5  b
log 2 3  c

2022

C.

3
D  \  

2  .

D. D  .

với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:

B. 3 .

C. 1 .

D. 2 .

Câu 39. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng


  1; 0    2; 3  .

 0;1 .
4/6 - Mã đề 577


C. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4; 2  .

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  4;1 .

Câu 40. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 14 .

B. 7 .

 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


C. 14 .

D. 7 .


3
Câu 41. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



B.

 1 1
 ; 
 2 2

C.


1
  ;  
2


D.

1


 ;  
2
.

3
2
Câu 42. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ( ; 2)

B. (0; 2)

.

C. (0; )

D. ( ,0) và (2; )





Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho a ( 3; 4; 0) và b (5; 0;12) . Cơsin của góc giữa a và b bằng

A.

5
6.


B.

5
6

.

C.

3
13

.

D.

3
13

.

Câu 44. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 bằng
4 2a2 .
3
A. V 4a .

3
B. V 2a .

3

C. V 8a .

3
D. V 16a .

x 1
Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y 2

A. y 2

x 1

x

B. y ( x  1)2 ln 2 .

log 2 .

C. y 2

x 1

ln 2 .

D.

y 

2 x 1
ln 2


.

3
2
Câu 46. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
B. ( 3; +  )
C. R
D. (-1;3)

Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log2 x 3 là
A. [ 3; ) .
Câu 48. Cho hàm số

B. [2; ) .
y

x3
2
 2x2  3x 
3
3

C. [1; ) .

D. ( ; 2] .

có đồ thị là (C ) . Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số


(C ) .

A. (1;  2) .

B. (1; 2) .

C. (  1; 2) .

D.

 2
 3; 
 3.

3
2
Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

  ;1
A. 

Câu 50. Cho hàm số
A. ( ;1) .

 3;  .

C.

x3
 3x 2  5x  2

3

nghịch biến trên khoảng

B.
y

B. (2; 3) .

 1; 3 

C. (5; ) .

3
Câu 51. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

5/6 - Mã đề 577

D.

  ;1 ;  3; 

D. (1; 6) .


A.

 1; 

Câu 52. Cho


B.
z 3  4i ,

A. Phần thực là

1
3,

B. Phần thực là

1
3,

C. Phần thực là

3
5,

D. Phần thực là

3
25 ,

  1;1

C.

  ;  1


tìm phần thực phần ảo của số phức

phần ảo là

1
4

phần ảo là

1
4 .

phần ảo là

4
5

phần ảo là

.

.

4
25

.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 577


1
z:

D.

 0;1 .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×