SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 400
Câu 1. Cho
bằng
A. .
và
. Tích phân
B. .
C.
Câu 2. Hàm số y =
D.
B.
và
và
D.
và
Câu 3. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
đồng biến trên
A.
C.
.
là:
B.
C.
.
D.
Câu 4. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
Câu 5. Cho các số thực dương
A.
.
B.
Câu 6. Cho hàm số bậc bốn
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
thỏa mãn
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình bên.
là
C. .
Câu 7. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
D. .
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
1/6 - Mã đề 400
-1
O
1
3
2
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
A.
.
B.
C.
Câu 9. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Các khoảng đồng biến của hàm số
D.
học sinh?
.
D.
là:
A.
B.
.
Câu 11. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và
đủ màu là
C.
D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
A. .
B.
.
C. .
Câu 12. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
C.
Câu 13. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
.
.
B.
Câu 15. Cho cấp số nhân
A.
.
B.
.
.
D.
.
đồng thời vng góc với giá của
C.
.
D.
.
là
.
C.
với
D.
đi qua điểm
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
và cơng bội
.
.
D.
.
. Tính
C.
Câu 16. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2/6 - Mã đề 400
.
D.
và
bằng
.
A.
.
B.
Câu 17. Cho các số thực
A.
.
.
C.
thỏa mãn
B.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
Câu 18. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 19. Cho hai hàm số
.
.
D.
.
là
C.
và
liên tục trên
.
D.
và
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
.
hoặc
A.
.
và
Câu 23. Gọi
A.
.
với
.
B.
C.
.
Câu 24. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. ( 3; + )
.
C.
D.
.
.
D.
.
. Giá trị
.
bằng
D.
.
đồng biến trên các khoảng:
B.
C.
Câu 26. Các khoảng nghịch biến của hàm số
Câu 27. Cho hàm số
dưới đây.
là đơn vị ảo.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. R
Câu 25. Hàm số
A.
.
bằng
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
A.
hoặc
.
hoặc
thỏa mãn
B.
.
đồng biến trên khoảng
B.
D.
Câu 22. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
để hàm số
.
Câu 21. Tìm các số thực
D. .
B.
.
liên tục trên
D.
là:
C.
D.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
3/6 - Mã đề 400
như hình
2
1O 1
x
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.
D.
Câu 28. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
Câu 29. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A. .
C.
Câu 30. Cho hàm số
.
C.
.
D. .
C.
.
D.
và
A.
và
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 34. Cho hàm số
C.
có bảng xét dấu của
B.
.
.
D.
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình
. Giá trị của
D. .
là:
B.
.
.
B.
Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
nghịch biến trên
C.
Hàm số
A.
.
đến
có bảng biến thiên như hình bên.
và
Câu 32. Gọi
A. .
.
. Khoảng cách từ điểm
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
A.
D.
, cho mặt phẳng
B.
Câu 31. Hàm số y =
.
C.
.
D.
.
D.
.
là
C.
4/6 - Mã đề 400
.
bằng
Câu 36. Gọi
phức
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
là các điểm biểu diễn số
.
A.
.
B.
.
Câu 37. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 38. Trong khơng gian
. Gọi
C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .
, mặt cầu có tâm
D.
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 39. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
D.
là:
C.
bằng
C. .
.
A.
B.
.
Câu 43. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 44. Hàm số
A.
là:
C.
và
phần thực của số phức
C. .
B.
và
C.
bằng
D. .
D.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
.
D.
Câu 46. Giá trị lớn nhất của hàm số
.
B.
trên khoảng
.
C. Không tồn tại.
Câu 47. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 45. Hàm số
A.
D.
D. .
Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.
bằng
D. .
là:
C.
D.
Câu 48. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
5/6 - Mã đề 400
. Gọi
bằng
và
.
Câu 40. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 41. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
,
.
lần
Câu 49. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.
.
là:
B.
.
và
D.
Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
B.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 400
là:
D.
thỏa mãn
.
là