Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 401.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 401

Câu 1. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 2. Gọi
A. .

.

là:
C.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.


C.

Câu 3. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 4. Cho các số thực

. Giá trị
.

bằng
D.

.


C.

thỏa mãn

.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?


A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh còn
lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 6. Hàm số

.

C.

.

B.

C.

D.


Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 8. Tìm các số thực
.


B.

là:
C.

thỏa mãn
.

D.
với

.

B.

Câu 10. Cho hàm số

có bảng xét dấu của

Hàm số
đạt cực đại tại điểm

A.
.
B.
.
Câu 11. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 12. Gọi

là đơn vị ảo.

C.

Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

đồng biến trên các khoảng:

A.

A.

D.

.

D.


.

là:
C.

D.

như sau.

C.
.
bằng
C. .

là hai nghiệm phức của phương trình
1/6 - Mã đề 401

D.

.

D. .
. Gọi

là các điểm biểu diễn số


phức

. Tính độ dài đoạn


A.

.

.

B. .

C.

.

D.

.

Câu 13. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3


-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 14. Cho hàm số
dưới đây.

.
.

liên tục trên

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

Câu 15. Cho hàm số bậc bốn

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

C.
có đồ thị như hình bên.


C. .

Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

B.

D. .
là:


C.

.

Câu 17. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
Câu 18. Hàm số

B.

D.

là:
C.

.

nghịch biến trên khoảng nào?
2/6 - Mã đề 401

D.

x


A.

B.

C.


.

D.

Câu 19. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

B.

đi qua điểm
.

đồng thời vng góc với giá của

C.

.

D.

.

Câu 20. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng


B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 21. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

Câu 22. Gọi
A. .

B.


.

C.

.

A.

.


B.

C.

B.

.

. Giá trị của
D. .

bằng

là:

C.

Câu 26. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

D.

A.
B.
C.
Câu 25. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
.




là:

Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

D.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số

thỏa mãn

D.
học sinh?

.

D.

.

là:
B.


C.

Câu 27. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 28. Hàm số y =
A. R
C. ( 3; + )

D.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

D.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. ( - ; -1) ( 3; + )

Câu 29. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng

xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
Câu 30. Cho hai hàm số



liên tục trên



1)
2)
3/6 - Mã đề 401

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau


3)
4)
A. .


B. .

Câu 31. Hàm số y =
A.

C. .

D. .

nghịch biến trên



B.

C.

D.



Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:

.


C.



D.

Câu 33. Cho hai số phức
A. .
B.

phần thực của số phức
C. .

bằng
D. .

.

Câu 34. Hàm số

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

B.

C.
.
Câu 35. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?


A.

.

Câu 36. Cho
bằng
A. .

B.

.


B. .

.

Câu 38. Hàm số y =
A.
C.




Câu 39. Cho hình chóp

B.

.


D.

.

. Tích phân
C. .

Câu 37. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

C.

D.

D.

.

bằng
.

C.

.

D.

.

đồng biến trên

B.
D.
có đáy là tam giác vng cân tại
4/6 - Mã đề 401


,

. Gọi

lần


lượt là hình chiếu vng góc của
A.

.

lên

B.

.

C.

Câu 40. Cho các số thực dương
A.

.


. Góc giữa hai mặt phẳng

hoặc
.
hoặc

D.

.

C.

.

để hàm số
B.
D.

.

. B.

.

.
hoặc

C.


A.

.

với

.

và công bội

B.

.

Câu 45. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.

C.

Câu 47. Trong khơng gian

D.

.

bằng
D.


.

, cho mặt phẳng

.

D.

.

. Khoảng cách từ điểm

C.

B.

bằng

. Tính

Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình
.

.

C.

B. .

A.


.

.

.

trên khoảng

B. Khơng tồn tại.

Câu 44. Cho cấp số nhân

D.



Câu 43. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

.

đồng biến trên khoảng

Câu 42. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

bằng

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?


Câu 41. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

.

thỏa mãn

B.



.

D. .



.

C.

, mặt cầu có tâm

.

D.

.


và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.




.

C.

.

Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
Câu 50. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

B.

.

đến

bi xanh và

D.

.

là:
C.

D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

5/6 - Mã đề 401

D.

.


Câu 51. Cho hàm số

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 401


D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×