Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 340

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.67 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 340

x
x
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 4  3 2  2  0 là

A. [0;1] .

B. (1; ) .

C. (0;1) .

D. ( ; 0) .

3
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.

 1; 



B.

 0;1 .

C.

  1;1

D.

  ;  1

Câu 3. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z  1  2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. (  2;  1) .

B. (  1;  2) .

C. (2;  1) .



D. (  1; 2) .



log 2 2 a 4b log 4 2
Câu 4. Cho các số thực a, b thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?


A. 2a  4b 2 .
B. a  2b 2 .
C. 2  2b 1 .
Câu 5. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
2
B. 8 .

8
A. 2 .

2
C. C8 .

D. 2a  4b 1 .
2
D. A8 .

Câu 6. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên  và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)

kf (x)dx k f (x)dx

2)

( f (x)) dx  f (x)  C



 f  x   g  x   dx  f  x  dx  g  x  dx



3) 
b



c

c



f (x)dx

f ( x)dx  f ( x)dx 

4)
A. 3 .
a

a

b

B. 4 .

C. 2 .

Câu 7. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số

A.  2 m   1 hoặc m  1 .
C. m   1 hoặc m 1 .

y

D. 1 .
mx  1
xm

đồng biến trên khoảng (2; )

B.  1  m  1 .
D. m  1 hoặc m  1 .

3
2
Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

A.

  ; 0  ;  2; 

B. 

 0; 2 
C.  

D.

 0; 2 


D.

 3;  .

3
2
Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

A.

  ;1 ;  3; 

B.

 1; 3 

  ;1
C. 

Câu 10. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3;  1; 4) đồng thời vuông góc với giá của

vectơ a (1;  1; 2) có phương trình là
1/6 - Mã đề 340


A. 3x  y  4z  12 0 .

B. 3x  y  4z  12 0 .


Câu 11. Cho cấp số nhân
A. u4 600 .

 un 

C. x  y  2z  12 0 .

D. x  y  2z  12 0 .

với u1  4 và cơng bội q 5 . Tính u4

B. u4 200 .

C. u4 800 .

D. u4  500 .
2

2
z z
Câu 12. Gọi z1 và z2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình z  2 z  6 0 . Giá trị của  1 2  bằng
A.  4 .
B.  2 .
C. 4 .
D. 2 .

log 3 a
log 3 b
Câu 13. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?


A. a log 3 b .

a
B. b 9 .

D. a 2log 3 b .

a
C. b 6 .

2
Câu 14. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x  5x  4 và y 0 bằng
4



A.

4

 x

2



 5x  4 dx

1


.

B.

  x

4
2



 5x  4 dx

1

.

C.

4

 x

2



 5x  4 dx


1



.

D.

  x

2



 5x  4 dx

1

.

3

Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:
A.

1

 ;  
2
.


B.


1
  ;  
2


C.

 1 1
 ; 
 2 2

D.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



Câu 16. Trong khơng gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 2 .
B. 8 .

C. 4 .
D. 6 .
Câu 17. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1 .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4; 2  .

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  4;1 .


D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

Câu 18. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vng cân tại B, AC 2a , SA  ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng

A. 60 .


B. 30 .


C. 90 .

Câu 19. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.

2/6 - Mã đề 340


D. 45 .


Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 1 .
B. x 2 .

C. x 5 .

D. x 0 .


Câu 20. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
A.

6
13

.

B.
1

.

C.

4



f ( x)dx 2

Câu 21. Cho
bằng
A.  6 .

5
13


.

D.

7
13

.

4



f ( x)dx  5



0

8
13

. Tích phân

1

B. 3 .

f (x)dx
0


C. 6 .

D.  3 .

Câu 22. Cho hàm số bậc bốn y  f ( x) có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình 3 f ( x)  1 0 là
A. 0 .
B. 2 .

C. 4 .

D. 3 .

3
Câu 23. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

A.

  1;1

  1;1
C. 

Câu 24. Với a là số thực dương tùy ý,
2
A. 2 log 3 a .

2

B. 4  log 3 a .

Câu 25. Hàm số

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

 

log 23 a2

B.

  ;  1 và  1; 

D.

 0;1 .

bằng
2
C. 2  log 3 a .

2
D. 4 log 3 a .

nghịch biến trên khoảng nào?

A.


  ;  1

B.

  ; 

C.

 3; 

D.

  1; 3  .

3
2
Câu 26. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

  ; 0  ;

2

 ;  
3


 ; 0 
B. 


 2
 0; 
 3

.
A.
C.
D. 
Câu 27. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
3/6 - Mã đề 340

3; 


A.

1 2
a 3
3
.

B.

1 2
a 3
2

.


C.  a
log 1 x 1

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

 1
 0; 
 2.

B.

 1
 0; 
 2

2

.

2

2

 a2 2
D. 3 .

.



C.

1

 2 ;  

.

D.


1
  ; 
2


D.

1

 ;  
2

.

.

3
2
Câu 29. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?

A. (-1;3)
B. R
C. ( 3; +  )
D. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
3
Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1
  ;  
2


B.

 1 1
 ; 
 2 2

C.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2


 


Câu 31. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z  4 z  7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số
2

phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 2 3 .

B. 6 .

C. 4 .

D. 3 .

Câu 32. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai  (2  bi)i 1  6i với i là đơn vị ảo.
A.

a 1, b  1 .

B.

a 

1
, b  6
4
.

C.


a 1, b 1 .

D.

a 

1
, b 6
4
.

3

Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:
A.

  1;1

B.

 0;1 .

C.

Câu 34. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số

  ;  1 ;  1; 

  1;1

D. 

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

A. Nghịch biến trên khoảng

  ;  2 

B. Đồng biến trên khoảng

  2; 3

C. Nghịch biến trên khoảng

  2; 3 

D. Đồng biến trên khoảng

  2; 

Câu 35. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.

Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x 0 .
B. x  3 .
Câu 36. Cho hàm số

hình dưới đây.

y  f  x

C. x  1 .

D. x 1 .

liên tục trên  và có đồ

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

thị như

2
 1O 1

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 3
B. 2
C. 1
Câu 37. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng

4/6 - Mã đề 340

D. 4

x


A. 27 .

B. 6 .

C. 18 .

D. 9 .

3
2
Câu 38. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:

A.

  ;1

B. 

C.

 2; 

D.


 0; 2 

3
2
Câu 39. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ( ,0) và (2; )
Câu 40. Hàm số y =

B. ( ; 2)
2 x
1 x

C. (0; 2)

.

D. (0; )

nghịch biến trên

A.

 2; 

B.

  ; 2  và  2; 


C.

  ;  1 và   1; 

D. 

Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  2 y  2z  1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1;  2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A. 3 .

B.

2
3

.

Câu 42. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 0 .
Câu 43. Gọi
A.  26 .

B.
z1 , z2



C.
f ( x) x 3 


3 2
x  6x
2

13
2 .

7
3

.

D. 2 .

trên khoảng (0;1) bằng

C.

13
2

.

D. Không tồn tại.

z 2  4z  13 0 .

là hai nghiệm phức của phương trình
B. 10 .
C.  10 .


Giá trị

z12  z22

bằng

D. 26 .

Câu 44. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2;  1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

2
2
2
B. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

2
2
2
C. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

2
2
2
D. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .


Câu 45. Hàm số y =
A.

1 4
x  x3  x  5
2

đồng biến trên

1

 ;  
2



B.


1
  1; 
2

 và  2;  

 ;  1
D. 


  ;  1 và  2; 

1 
 ;2
2 

C.
Câu 46. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 9 .
B. 12 .
C. 36 .
Câu 47. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

3
A. y x  3x .

3
B. y x  3x .

3
C. y  x  3x .

3
Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

5/6 - Mã đề 340

D. 18 .

3
D. y x  3x  1 .



A.

  ;  2  ;  2; 

B.

  2; 2 

C.
1 x

Câu 49. Nghiệm của phương trình 2
A.  7 .
B. x 3 .

16

  ;  2 

D.

 2; 


C. x 7 .

D. x  3 .

3

2
Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

  5; 7 

B.

  ;1 ;

7

 ;  
3



C.

 7
 1; 
 3

D.

 7; 3  .

z i z
Câu 51. Cho hai số phức z1 2  3i và z2 3  i phần thực của số phức  1  2 bằng

A. 4 .
B. 3 .
C.  4 .
D. 8 .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 340



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×