SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 099
Câu 1. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 2. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
là:
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
C.
Câu 6. Gọi
A.
.
B.
D.
C.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
.
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 7. Cho hai hàm số
và
.
là
A.
.
B.
.
Câu 5. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và
màu là
.
D.
là:
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
liên tục trên
.
D.
.
viên. Xác suất để bốc được đủ
D.
.
. Giá trị
.
và
bằng
D.
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 8. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
D. .
và
A.
. B.
.
C.
Câu 9. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
1/6 - Mã đề 099
bằng
.
D.
.
A.
.
B.
Câu 10. Cho hàm số
dưới đây.
.
C.
liên tục trên
.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
C.
Câu 11. Cho các số thực dương
A.
.
thỏa mãn
B.
D.
C.
.
D.
C.
.
D.
B.
D.
đồng biến trên
A.
C.
.
là:
C.
Câu 14. Hàm số y =
.
là
Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
Câu 12. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
D.
và
B.
và
D.
và
Câu 15. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 16. Gọi
phức
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
A. .
B.
.
là các điểm biểu diễn số
.
.
C.
Câu 17. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
. Gọi
B.
.
D.
là:
C.
Câu 18. Các khoảng đồng biến của hàm số
2/6 - Mã đề 099
D.
là:
.
A.
.
B.
Câu 19. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
C.
bằng
C. .
D.
D.
.
Câu 20. Cho
bằng
A. .
C. .
D.
.
và
. Tích phân
B. .
Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
C.
Câu 22. Hàm số
A.
.
D.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
.
và
Câu 23. Cho hàm số bậc bốn
B.
Câu 25. Trong không gian
D.
là
C. .
Câu 24. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
.
C.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
A.
là:
, cho mặt phẳng
.
D. .
. Khoảng cách từ điểm
C. .
, mặt cầu có tâm
D. .
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 26. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
đi qua điểm
.
C.
đến
đồng thời vng góc với giá của
.
D.
.
Câu 27. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 28. Gọi
và
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
3/6 - Mã đề 099
. Giá trị của
bằng
A. .
B.
Câu 29. Cho cấp số nhân
A.
.
.
C. .
với
và công bội
B.
Câu 30. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
.
.
D.
C.
Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số
.
trên khoảng
.
D.
.
D.
.
bằng
C. .
Câu 32. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
Câu 33. Hàm số
.
C.
.
.
D.
A.
.
và
thỏa mãn
B.
với
.
hoặc
.
.
B.
D.
B.
.
.
đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc
.
C.
.
.
D.
.
là:
B.
Câu 38. Hàm số
D.
bằng
Câu 37. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
để hàm số
Câu 36. Với a là số thực dương tùy ý,
.
là đơn vị ảo.
C.
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
D.
là
B.
Câu 34. Tìm các số thực
A.
C.
.
thỏa mãn
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
C.
.
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
B.
.
. Tính
C.
có bảng xét dấu của
A. Khơng tồn tại.
D.
C.
D.
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
C.
D.
Câu 39. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
C.
là
4/6 - Mã đề 099
.
D.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 41. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
1
O
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 42. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 43. Cho hàm số
.
và
phần thực của số phức
C. .
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 44. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
B.
Câu 47. Cho các số thực
A.
.
.
C.
thỏa mãn
B.
C.
.
và
D.
.
D.
học sinh?
.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
. Gọi
bằng
là:
A.
.
B.
C.
Câu 46. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
.
.
,
.
Câu 45. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
bằng
D. .
.
là:
B.
D.
5/6 - Mã đề 099
và
D.
.
lần
Câu 49. Hàm số y =
nghịch biến trên
A.
C.
B.
và
D.
Câu 50. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. (-1;3)
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( 3; + )
D. R
Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
và
B.
là:
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 099
.
D.