SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 546
Câu 1. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
là
C. .
D. .
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
là:
C.
D.
Câu 3. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
Câu 4. Gọi
phức
.
.
B.
và
.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
A.
C.
. Gọi
bằng
. Gọi
lần
.
là các điểm biểu diễn số
.
.
C. .
Câu 5. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
D.
đi qua điểm
.
đồng thời vng góc với giá của
A.
. B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh còn
lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
Câu 7. Trong một hộp có bi đỏ,
màu là
.
bi xanh và
C.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
A. .
B.
.
C. .
Câu 8. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
.
C.
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
.
D.
.
viên. Xác suất để bốc được đủ
D.
.
D.
.
học sinh?
là
C.
.
1/6 - Mã đề 546
D.
.
Câu 10. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
.
D.
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
C.
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
Câu 14. Tìm các số thực
A.
D.
là
.
Câu 13. Hàm số
và
.
Câu 15. Cho
bằng
A. .
C.
B.
với
.
và
C.
.
C.
D.
.
thỏa mãn
B.
Câu 17. Trong khơng gian
là đơn vị ảo.
.
. Tích phân
B. .
.
D.
thỏa mãn
Câu 16. Cho các số thực dương
A.
là:
D.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
C.
, mặt cầu có tâm
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 19. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. Không tồn tại.
B.
trên khoảng
.
C. .
D.
.
bằng
D.
.
Câu 20. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 21. Cho hai số phức
A. .
B. .
và
phần thực của số phức
C. .
2/6 - Mã đề 546
bằng
D. .
Câu 22. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
là:
B.
C.
D.
Câu 23. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
.
thỏa mãn
D.
là
.
là:
B.
C.
D.
Câu 25. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
Câu 26. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
Câu 27. Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
A.
.
B.
Câu 28. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
.
C.
, cho mặt phẳng
.
D.
. Khoảng cách từ điểm
A. .
B. .
C. .
Câu 29. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
D. .
A.
.
B.
Câu 30. Cho mặt cầu có bán kính
D.
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
3/6 - Mã đề 546
.
.
đến
A.
.
B.
.
C.
Câu 31. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 32. Cho hàm số
C.
.
D.
C.
.
.
B.
Câu 35. Cho cấp số nhân
hoặc
hoặc
.
.
B.
là:
và cơng bội
.
D.
. Tính
C.
.
D.
Câu 36. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
. B.
Câu 37. Cho các số thực
A.
.
.
và
C.
thỏa mãn
B.
.
C.
.
C.
D.
.
.
D.
. Giá trị
.
bằng
D.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
.
Câu 41. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 42. Gọi
A. .
.
là:
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 40. Hàm số
D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
B.
Câu 39. Gọi
A.
.
.
bằng
.
Câu 38. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
C.
với
.
đồng biến trên khoảng
B.
D.
A.
A.
.
D.
để hàm số
Câu 34. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
có bảng biến thiên như hình bên.
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị của tham số
hoặc
.
D.
là
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
A.
C.
.
và
D.
bằng
C. .
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
4/6 - Mã đề 546
D. .
. Giá trị của
D. .
bằng
Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 44. Cho hàm số
dưới đây.
C.
liên tục trên
D.
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.
Câu 45. Hàm số
A.
và
Hàm số
A.
.
C.
.
có bảng xét dấu của
D.
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
C.
Câu 47. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
Câu 46. Cho hàm số
.
D.
.
B.
D.
Câu 48. Cho hai hàm số
và
liên tục trên
và
và
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
Câu 49. Hàm số y =
C.
.
là:
C.
A.
x
và
và
Câu 50. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. .
D. .
đồng biến trên
B.
và
D.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
5/6 - Mã đề 546
C. ( 3; + )
Câu 51. Hàm số y =
A.
C.
và
D. ( - ; -1)
nghịch biến trên
B.
D.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 546
và
( 3; + )